Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Dock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/DOCK
Lịch sử thay đổi trong CHF/DOCK tỷ giá
CHF/DOCK tỷ giá
05 21, 2024
1 CHF = 34.6773 DOCK
▼ -0.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Dock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Dock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/DOCK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/DOCK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Dock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/DOCK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 3.35% (33.5523 DOCK — 34.6773 DOCK)
Thay đổi trong CHF/DOCK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi 1.41% (34.1957 DOCK — 34.6773 DOCK)
Thay đổi trong CHF/DOCK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -49.72% (68.9709 DOCK — 34.6773 DOCK)
Thay đổi trong CHF/DOCK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Dock tiền tệ thay đổi bởi -84.89% (229.44 DOCK — 34.6773 DOCK)
franc Thụy Sĩ/Dock dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Dock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 34.2443 DOCK | ▼ -1.25 % |
23/05 | 33.8409 DOCK | ▼ -1.18 % |
24/05 | 34.4961 DOCK | ▲ 1.94 % |
25/05 | 35.5186 DOCK | ▲ 2.96 % |
26/05 | 36.3693 DOCK | ▲ 2.4 % |
27/05 | 37.0407 DOCK | ▲ 1.85 % |
28/05 | 36.6897 DOCK | ▼ -0.95 % |
29/05 | 38.3271 DOCK | ▲ 4.46 % |
30/05 | 39.5028 DOCK | ▲ 3.07 % |
31/05 | 40.5407 DOCK | ▲ 2.63 % |
01/06 | 39.3581 DOCK | ▼ -2.92 % |
02/06 | 36.8389 DOCK | ▼ -6.4 % |
03/06 | 36.3161 DOCK | ▼ -1.42 % |
04/06 | 36.2061 DOCK | ▼ -0.3 % |
05/06 | 35.8156 DOCK | ▼ -1.08 % |
06/06 | 36.2374 DOCK | ▲ 1.18 % |
07/06 | 37.7361 DOCK | ▲ 4.14 % |
08/06 | 38.366 DOCK | ▲ 1.67 % |
09/06 | 39.0546 DOCK | ▲ 1.79 % |
10/06 | 40.1007 DOCK | ▲ 2.68 % |
11/06 | 40.5335 DOCK | ▲ 1.08 % |
12/06 | 41.7926 DOCK | ▲ 3.11 % |
13/06 | 42.5148 DOCK | ▲ 1.73 % |
14/06 | 41.3237 DOCK | ▼ -2.8 % |
15/06 | 39.6902 DOCK | ▼ -3.95 % |
16/06 | 39.268 DOCK | ▼ -1.06 % |
17/06 | 38.3314 DOCK | ▼ -2.38 % |
18/06 | 39.4061 DOCK | ▲ 2.8 % |
19/06 | 38.8946 DOCK | ▼ -1.3 % |
20/06 | 36.7571 DOCK | ▼ -5.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Dock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Dock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 35.0464 DOCK | ▲ 1.06 % |
03/06 — 09/06 | 36.4427 DOCK | ▲ 3.98 % |
10/06 — 16/06 | 32.3404 DOCK | ▼ -11.26 % |
17/06 — 23/06 | 31.3385 DOCK | ▼ -3.1 % |
24/06 — 30/06 | 31.0698 DOCK | ▼ -0.86 % |
01/07 — 07/07 | 50.2615 DOCK | ▲ 61.77 % |
08/07 — 14/07 | 45.5466 DOCK | ▼ -9.38 % |
15/07 — 21/07 | 51.871 DOCK | ▲ 13.89 % |
22/07 — 28/07 | 48.3265 DOCK | ▼ -6.83 % |
29/07 — 04/08 | 58.1262 DOCK | ▲ 20.28 % |
05/08 — 11/08 | 52.8852 DOCK | ▼ -9.02 % |
12/08 — 18/08 | 50.3449 DOCK | ▼ -4.8 % |
franc Thụy Sĩ/Dock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.9051 DOCK | ▼ -2.23 % |
07/2024 | 34.6336 DOCK | ▲ 2.15 % |
08/2024 | 43.2096 DOCK | ▲ 24.76 % |
09/2024 | 34.3243 DOCK | ▼ -20.56 % |
10/2024 | 32.6931 DOCK | ▼ -4.75 % |
11/2024 | 1.455368 DOCK | ▼ -95.55 % |
12/2024 | 4.597505 DOCK | ▲ 215.9 % |
01/2025 | 4.112697 DOCK | ▼ -10.55 % |
02/2025 | 2.331414 DOCK | ▼ -43.31 % |
03/2025 | 1.857419 DOCK | ▼ -20.33 % |
04/2025 | 3.048678 DOCK | ▲ 64.14 % |
05/2025 | 2.800999 DOCK | ▼ -8.12 % |
franc Thụy Sĩ/Dock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.5834 DOCK |
Tối đa | 40.2598 DOCK |
Bình quân gia quyền | 36.5456 DOCK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.7215 DOCK |
Tối đa | 40.2598 DOCK |
Bình quân gia quyền | 31.353 DOCK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.846328 DOCK |
Tối đa | 84.5518 DOCK |
Bình quân gia quyền | 54.1421 DOCK |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/DOCK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Dock (DOCK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: