Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/BNT
Lịch sử thay đổi trong CHF/BNT tỷ giá
CHF/BNT tỷ giá
05 21, 2024
1 CHF = 1.378553 BNT
▼ -2.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -8.95% (1.513991 BNT — 1.378553 BNT)
Thay đổi trong CHF/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -8.41% (1.505066 BNT — 1.378553 BNT)
Thay đổi trong CHF/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -48.69% (2.68657 BNT — 1.378553 BNT)
Thay đổi trong CHF/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -75.82% (5.700343 BNT — 1.378553 BNT)
franc Thụy Sĩ/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.363761 BNT | ▼ -1.07 % |
23/05 | 1.340366 BNT | ▼ -1.72 % |
24/05 | 1.350313 BNT | ▲ 0.74 % |
25/05 | 1.389519 BNT | ▲ 2.9 % |
26/05 | 1.411081 BNT | ▲ 1.55 % |
27/05 | 1.424031 BNT | ▲ 0.92 % |
28/05 | 1.403399 BNT | ▼ -1.45 % |
29/05 | 1.444823 BNT | ▲ 2.95 % |
30/05 | 1.479895 BNT | ▲ 2.43 % |
31/05 | 1.525233 BNT | ▲ 3.06 % |
01/06 | 1.508345 BNT | ▼ -1.11 % |
02/06 | 1.471494 BNT | ▼ -2.44 % |
03/06 | 1.448274 BNT | ▼ -1.58 % |
04/06 | 1.446156 BNT | ▼ -0.15 % |
05/06 | 1.421568 BNT | ▼ -1.7 % |
06/06 | 1.437342 BNT | ▲ 1.11 % |
07/06 | 1.46553 BNT | ▲ 1.96 % |
08/06 | 1.449533 BNT | ▼ -1.09 % |
09/06 | 1.450385 BNT | ▲ 0.06 % |
10/06 | 1.472369 BNT | ▲ 1.52 % |
11/06 | 1.509683 BNT | ▲ 2.53 % |
12/06 | 1.517137 BNT | ▲ 0.49 % |
13/06 | 1.524372 BNT | ▲ 0.48 % |
14/06 | 1.510142 BNT | ▼ -0.93 % |
15/06 | 1.468567 BNT | ▼ -2.75 % |
16/06 | 1.424163 BNT | ▼ -3.02 % |
17/06 | 1.383346 BNT | ▼ -2.87 % |
18/06 | 1.389132 BNT | ▲ 0.42 % |
19/06 | 1.363762 BNT | ▼ -1.83 % |
20/06 | 1.283409 BNT | ▼ -5.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.35154 BNT | ▼ -1.96 % |
03/06 — 09/06 | 1.543353 BNT | ▲ 14.19 % |
10/06 — 16/06 | 1.504494 BNT | ▼ -2.52 % |
17/06 — 23/06 | 1.452003 BNT | ▼ -3.49 % |
24/06 — 30/06 | 1.432655 BNT | ▼ -1.33 % |
01/07 — 07/07 | 1.783217 BNT | ▲ 24.47 % |
08/07 — 14/07 | 1.749374 BNT | ▼ -1.9 % |
15/07 — 21/07 | 1.876128 BNT | ▲ 7.25 % |
22/07 — 28/07 | 1.847087 BNT | ▼ -1.55 % |
29/07 — 04/08 | 1.994703 BNT | ▲ 7.99 % |
05/08 — 11/08 | 1.77081 BNT | ▼ -11.22 % |
12/08 — 18/08 | 1.679617 BNT | ▼ -5.15 % |
franc Thụy Sĩ/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.353792 BNT | ▼ -1.8 % |
07/2024 | 1.448865 BNT | ▲ 7.02 % |
08/2024 | 1.231631 BNT | ▼ -14.99 % |
09/2024 | 1.193105 BNT | ▼ -3.13 % |
10/2024 | 0.97069885 BNT | ▼ -18.64 % |
11/2024 | -0.02512125 BNT | ▼ -102.59 % |
12/2024 | -0.09774989 BNT | ▲ 289.11 % |
01/2025 | -0.10258473 BNT | ▲ 4.95 % |
02/2025 | -0.07100981 BNT | ▼ -30.78 % |
03/2025 | -0.06976362 BNT | ▼ -1.75 % |
04/2025 | -0.09270094 BNT | ▲ 32.88 % |
05/2025 | -0.081663 BNT | ▼ -11.91 % |
franc Thụy Sĩ/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.391566 BNT |
Tối đa | 1.649299 BNT |
Bình quân gia quyền | 1.563093 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.143262 BNT |
Tối đa | 1.649299 BNT |
Bình quân gia quyền | 1.410087 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04805328 BNT |
Tối đa | 3.198766 BNT |
Bình quân gia quyền | 1.974029 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: