Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại BlackCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với BlackCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/BLK
Lịch sử thay đổi trong CHF/BLK tỷ giá
CHF/BLK tỷ giá
07 20, 2023
1 CHF = 66.1331 BLK
▼ -2.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/BlackCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong BlackCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/BLK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/BLK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/BlackCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/BLK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với BlackCoin tiền tệ thay đổi bởi -2.07% (67.5311 BLK — 66.1331 BLK)
Thay đổi trong CHF/BLK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với BlackCoin tiền tệ thay đổi bởi -17.77% (80.4284 BLK — 66.1331 BLK)
Thay đổi trong CHF/BLK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 04, 2022 — 07 20, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với BlackCoin tiền tệ thay đổi bởi 35.34% (48.8654 BLK — 66.1331 BLK)
Thay đổi trong CHF/BLK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với BlackCoin tiền tệ thay đổi bởi 30.17% (50.8034 BLK — 66.1331 BLK)
franc Thụy Sĩ/BlackCoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/BlackCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 63.2336 BLK | ▼ -4.38 % |
23/05 | 58.5837 BLK | ▼ -7.35 % |
24/05 | 60.2788 BLK | ▲ 2.89 % |
25/05 | 65.6867 BLK | ▲ 8.97 % |
26/05 | 69.2744 BLK | ▲ 5.46 % |
27/05 | 66.8173 BLK | ▼ -3.55 % |
28/05 | 63.2727 BLK | ▼ -5.3 % |
29/05 | 62.6613 BLK | ▼ -0.97 % |
30/05 | 67.6503 BLK | ▲ 7.96 % |
31/05 | 68.89 BLK | ▲ 1.83 % |
01/06 | 67.4416 BLK | ▼ -2.1 % |
02/06 | 67.3444 BLK | ▼ -0.14 % |
03/06 | 66.6543 BLK | ▼ -1.02 % |
04/06 | 66.9646 BLK | ▲ 0.47 % |
05/06 | 67.2418 BLK | ▲ 0.41 % |
06/06 | 69.9804 BLK | ▲ 4.07 % |
07/06 | 71.2547 BLK | ▲ 1.82 % |
08/06 | 71.1762 BLK | ▼ -0.11 % |
09/06 | 72.6489 BLK | ▲ 2.07 % |
10/06 | 70.5694 BLK | ▼ -2.86 % |
11/06 | 68.6711 BLK | ▼ -2.69 % |
12/06 | 69.8692 BLK | ▲ 1.74 % |
13/06 | 69.735 BLK | ▼ -0.19 % |
14/06 | 70.2865 BLK | ▲ 0.79 % |
15/06 | 70.279 BLK | ▼ -0.01 % |
16/06 | 71.2105 BLK | ▲ 1.33 % |
17/06 | 68.9622 BLK | ▼ -3.16 % |
18/06 | 66.5531 BLK | ▼ -3.49 % |
19/06 | 67.2546 BLK | ▲ 1.05 % |
20/06 | 67.8387 BLK | ▲ 0.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/BlackCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/BlackCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 70.2847 BLK | ▲ 6.28 % |
03/06 — 09/06 | 64.1167 BLK | ▼ -8.78 % |
10/06 — 16/06 | 83.3382 BLK | ▲ 29.98 % |
17/06 — 23/06 | 81.3413 BLK | ▼ -2.4 % |
24/06 — 30/06 | 85.3382 BLK | ▲ 4.91 % |
01/07 — 07/07 | 65.1487 BLK | ▼ -23.66 % |
08/07 — 14/07 | 56.7569 BLK | ▼ -12.88 % |
15/07 — 21/07 | 59.1393 BLK | ▲ 4.2 % |
22/07 — 28/07 | 60.2277 BLK | ▲ 1.84 % |
29/07 — 04/08 | 63.8319 BLK | ▲ 5.98 % |
05/08 — 11/08 | 62.9304 BLK | ▼ -1.41 % |
12/08 — 18/08 | 62.6182 BLK | ▼ -0.5 % |
franc Thụy Sĩ/BlackCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 61.1922 BLK | ▼ -7.47 % |
07/2024 | 180.73 BLK | ▲ 195.34 % |
08/2024 | 261.39 BLK | ▲ 44.63 % |
09/2024 | 225.96 BLK | ▼ -13.55 % |
10/2024 | 199.19 BLK | ▼ -11.85 % |
11/2024 | 260.14 BLK | ▲ 30.6 % |
12/2024 | 268.81 BLK | ▲ 3.33 % |
01/2025 | 288.54 BLK | ▲ 7.34 % |
02/2025 | 438.59 BLK | ▲ 52 % |
03/2025 | 291.03 BLK | ▼ -33.64 % |
04/2025 | 310.55 BLK | ▲ 6.71 % |
05/2025 | 312.77 BLK | ▲ 0.71 % |
franc Thụy Sĩ/BlackCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60.9705 BLK |
Tối đa | 71.2982 BLK |
Bình quân gia quyền | 66.9777 BLK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60.9705 BLK |
Tối đa | 100.54 BLK |
Bình quân gia quyền | 76.6845 BLK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 48.6619 BLK |
Tối đa | 100.54 BLK |
Bình quân gia quyền | 69.1902 BLK |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/BLK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến BlackCoin (BLK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến BlackCoin (BLK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: