Tỷ giá hối đoái Congolese franc chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Congolese franc tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CDF/XEM
Lịch sử thay đổi trong CDF/XEM tỷ giá
CDF/XEM tỷ giá
05 21, 2024
1 CDF = 0.00899948 XEM
▲ 0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Congolese franc/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Congolese franc chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CDF/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CDF/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Congolese franc/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CDF/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.67% (0.00893997 XEM — 0.00899948 XEM)
Thay đổi trong CDF/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -8.26% (0.00980989 XEM — 0.00899948 XEM)
Thay đổi trong CDF/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -32.1% (0.01325423 XEM — 0.00899948 XEM)
Thay đổi trong CDF/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Congolese franc tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -39.52% (0.01488127 XEM — 0.00899948 XEM)
Congolese franc/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Congolese franc/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00891289 XEM | ▼ -0.96 % |
23/05 | 0.00873453 XEM | ▼ -2 % |
24/05 | 0.00867633 XEM | ▼ -0.67 % |
25/05 | 0.00921628 XEM | ▲ 6.22 % |
26/05 | 0.0095525 XEM | ▲ 3.65 % |
27/05 | 0.00970285 XEM | ▲ 1.57 % |
28/05 | 0.00929304 XEM | ▼ -4.22 % |
29/05 | 0.00965878 XEM | ▲ 3.94 % |
30/05 | 0.00994115 XEM | ▲ 2.92 % |
31/05 | 0.01013721 XEM | ▲ 1.97 % |
01/06 | 0.00995494 XEM | ▼ -1.8 % |
02/06 | 0.00946997 XEM | ▼ -4.87 % |
03/06 | 0.00932974 XEM | ▼ -1.48 % |
04/06 | 0.00929405 XEM | ▼ -0.38 % |
05/06 | 0.00906696 XEM | ▼ -2.44 % |
06/06 | 0.00916679 XEM | ▲ 1.1 % |
07/06 | 0.00948797 XEM | ▲ 3.5 % |
08/06 | 0.00949771 XEM | ▲ 0.1 % |
09/06 | 0.00943352 XEM | ▼ -0.68 % |
10/06 | 0.00961941 XEM | ▲ 1.97 % |
11/06 | 0.00996486 XEM | ▲ 3.59 % |
12/06 | 0.01026787 XEM | ▲ 3.04 % |
13/06 | 0.01021916 XEM | ▼ -0.47 % |
14/06 | 0.01000656 XEM | ▼ -2.08 % |
15/06 | 0.00981806 XEM | ▼ -1.88 % |
16/06 | 0.00962593 XEM | ▼ -1.96 % |
17/06 | 0.00940336 XEM | ▼ -2.31 % |
18/06 | 0.00969012 XEM | ▲ 3.05 % |
19/06 | 0.00959681 XEM | ▼ -0.96 % |
20/06 | 0.0092402 XEM | ▼ -3.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Congolese franc/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Congolese franc/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00842184 XEM | ▼ -6.42 % |
03/06 — 09/06 | 0.00983322 XEM | ▲ 16.76 % |
10/06 — 16/06 | 0.00935249 XEM | ▼ -4.89 % |
17/06 — 23/06 | 0.00933738 XEM | ▼ -0.16 % |
24/06 — 30/06 | 0.00935303 XEM | ▲ 0.17 % |
01/07 — 07/07 | 0.01268091 XEM | ▲ 35.58 % |
08/07 — 14/07 | 0.01187598 XEM | ▼ -6.35 % |
15/07 — 21/07 | 0.01312687 XEM | ▲ 10.53 % |
22/07 — 28/07 | 0.0123256 XEM | ▼ -6.1 % |
29/07 — 04/08 | 0.01424531 XEM | ▲ 15.57 % |
05/08 — 11/08 | 0.01306008 XEM | ▼ -8.32 % |
12/08 — 18/08 | 0.0126359 XEM | ▼ -3.25 % |
Congolese franc/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00862756 XEM | ▼ -4.13 % |
07/2024 | 0.00846012 XEM | ▼ -1.94 % |
08/2024 | 0.01084881 XEM | ▲ 28.23 % |
09/2024 | 0.00979799 XEM | ▼ -9.69 % |
10/2024 | 0.00810414 XEM | ▼ -17.29 % |
11/2024 | 0.00667847 XEM | ▼ -17.59 % |
12/2024 | 0.00599806 XEM | ▼ -10.19 % |
01/2025 | 0.00650257 XEM | ▲ 8.41 % |
02/2025 | 0.00465624 XEM | ▼ -28.39 % |
03/2025 | 0.00412375 XEM | ▼ -11.44 % |
04/2025 | 0.00583082 XEM | ▲ 41.4 % |
05/2025 | 0.00538177 XEM | ▼ -7.7 % |
Congolese franc/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00882415 XEM |
Tối đa | 0.01003039 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.00942921 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00637408 XEM |
Tối đa | 0.01003039 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.00840778 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00637408 XEM |
Tối đa | 0.01667512 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.01176171 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến CDF/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: