Tỷ giá hối đoái Congolese franc chống lại Rivetz
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CDF/RVT
Lịch sử thay đổi trong CDF/RVT tỷ giá
CDF/RVT tỷ giá
05 11, 2023
1 CDF = 0.91845437 RVT
▲ 1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Congolese franc/Rivetz, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Congolese franc chi phí trong Rivetz.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CDF/RVT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CDF/RVT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Congolese franc/Rivetz, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CDF/RVT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 25.48% (0.73194325 RVT — 0.91845437 RVT)
Thay đổi trong CDF/RVT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 28.12% (0.71689071 RVT — 0.91845437 RVT)
Thay đổi trong CDF/RVT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 28.12% (0.71689071 RVT — 0.91845437 RVT)
Thay đổi trong CDF/RVT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 391.56% (0.18684633 RVT — 0.91845437 RVT)
Congolese franc/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái
Congolese franc/Rivetz dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.93356875 RVT | ▲ 1.65 % |
23/05 | 0.92656836 RVT | ▼ -0.75 % |
24/05 | 0.90830533 RVT | ▼ -1.97 % |
25/05 | 0.90727628 RVT | ▼ -0.11 % |
26/05 | 0.90002837 RVT | ▼ -0.8 % |
27/05 | 0.9090402 RVT | ▲ 1 % |
28/05 | 0.91341418 RVT | ▲ 0.48 % |
29/05 | 0.92986793 RVT | ▲ 1.8 % |
30/05 | 0.97158825 RVT | ▲ 4.49 % |
31/05 | 1.006108 RVT | ▲ 3.55 % |
01/06 | 1.014367 RVT | ▲ 0.82 % |
02/06 | 1.017471 RVT | ▲ 0.31 % |
03/06 | 1.021723 RVT | ▲ 0.42 % |
04/06 | 1.004184 RVT | ▼ -1.72 % |
05/06 | 0.96190261 RVT | ▼ -4.21 % |
06/06 | 0.96014568 RVT | ▼ -0.18 % |
07/06 | 0.96828388 RVT | ▲ 0.85 % |
08/06 | 0.96722208 RVT | ▼ -0.11 % |
09/06 | 0.96913599 RVT | ▲ 0.2 % |
10/06 | 1.004628 RVT | ▲ 3.66 % |
11/06 | 1.013758 RVT | ▲ 0.91 % |
12/06 | 0.99385699 RVT | ▼ -1.96 % |
13/06 | 0.98915047 RVT | ▼ -0.47 % |
14/06 | 0.98853828 RVT | ▼ -0.06 % |
15/06 | 1.008103 RVT | ▲ 1.98 % |
16/06 | 1.029847 RVT | ▲ 2.16 % |
17/06 | 1.052522 RVT | ▲ 2.2 % |
18/06 | 1.083215 RVT | ▲ 2.92 % |
19/06 | 1.1135 RVT | ▲ 2.8 % |
20/06 | 1.11357 RVT | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Congolese franc/Rivetz cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Congolese franc/Rivetz dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.90305837 RVT | ▼ -1.68 % |
03/06 — 09/06 | 0.87020226 RVT | ▼ -3.64 % |
10/06 — 16/06 | 0.93848194 RVT | ▲ 7.85 % |
17/06 — 23/06 | 1.035707 RVT | ▲ 10.36 % |
24/06 — 30/06 | 1.026132 RVT | ▼ -0.92 % |
01/07 — 07/07 | 1.0853 RVT | ▲ 5.77 % |
08/07 — 14/07 | 1.138978 RVT | ▲ 4.95 % |
15/07 — 21/07 | 1.096774 RVT | ▼ -3.71 % |
22/07 — 28/07 | 1.001063 RVT | ▼ -8.73 % |
29/07 — 04/08 | 0.89189908 RVT | ▼ -10.9 % |
05/08 — 11/08 | 0.62085787 RVT | ▼ -30.39 % |
12/08 — 18/08 | 9.667149 RVT | ▲ 1457.06 % |
Congolese franc/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.74760215 RVT | ▼ -18.6 % |
07/2024 | 0.28637445 RVT | ▼ -61.69 % |
08/2024 | 0.09948287 RVT | ▼ -65.26 % |
09/2024 | 0.12053595 RVT | ▲ 21.16 % |
10/2024 | 0.18621368 RVT | ▲ 54.49 % |
11/2024 | 0.18615261 RVT | ▼ -0.03 % |
12/2024 | 0.330404 RVT | ▲ 77.49 % |
01/2025 | 2.612432 RVT | ▲ 690.68 % |
02/2025 | 2.473661 RVT | ▼ -5.31 % |
03/2025 | 2.923362 RVT | ▲ 18.18 % |
04/2025 | 3.272631 RVT | ▲ 11.95 % |
Congolese franc/Rivetz thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.71929177 RVT |
Tối đa | 0.90451532 RVT |
Bình quân gia quyền | 0.78917529 RVT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.68022026 RVT |
Tối đa | 0.90451532 RVT |
Bình quân gia quyền | 0.75640446 RVT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.68022026 RVT |
Tối đa | 0.90451532 RVT |
Bình quân gia quyền | 0.75640446 RVT |
Chia sẻ một liên kết đến CDF/RVT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: