Tỷ giá hối đoái Congolese franc chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CDF/REN
Lịch sử thay đổi trong CDF/REN tỷ giá
CDF/REN tỷ giá
05 21, 2024
1 CDF = 0.00533526 REN
▼ -0.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Congolese franc/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Congolese franc chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CDF/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CDF/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Congolese franc/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CDF/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -3.43% (0.00552448 REN — 0.00533526 REN)
Thay đổi trong CDF/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -1.66% (0.00542522 REN — 0.00533526 REN)
Thay đổi trong CDF/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -5.63% (0.00565345 REN — 0.00533526 REN)
Thay đổi trong CDF/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -49.87% (0.01064384 REN — 0.00533526 REN)
Congolese franc/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Congolese franc/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00528557 REN | ▼ -0.93 % |
23/05 | 0.00515108 REN | ▼ -2.54 % |
24/05 | 0.00504064 REN | ▼ -2.14 % |
25/05 | 0.00526464 REN | ▲ 4.44 % |
26/05 | 0.00537162 REN | ▲ 2.03 % |
27/05 | 0.00546558 REN | ▲ 1.75 % |
28/05 | 0.00545838 REN | ▼ -0.13 % |
29/05 | 0.00572537 REN | ▲ 4.89 % |
30/05 | 0.00592972 REN | ▲ 3.57 % |
31/05 | 0.00605408 REN | ▲ 2.1 % |
01/06 | 0.00587153 REN | ▼ -3.02 % |
02/06 | 0.00573342 REN | ▼ -2.35 % |
03/06 | 0.00567762 REN | ▼ -0.97 % |
04/06 | 0.0056757 REN | ▼ -0.03 % |
05/06 | 0.00556458 REN | ▼ -1.96 % |
06/06 | 0.00570958 REN | ▲ 2.61 % |
07/06 | 0.00588594 REN | ▲ 3.09 % |
08/06 | 0.00583517 REN | ▼ -0.86 % |
09/06 | 0.00582005 REN | ▼ -0.26 % |
10/06 | 0.00604738 REN | ▲ 3.91 % |
11/06 | 0.00626738 REN | ▲ 3.64 % |
12/06 | 0.00644457 REN | ▲ 2.83 % |
13/06 | 0.00643664 REN | ▼ -0.12 % |
14/06 | 0.00630554 REN | ▼ -2.04 % |
15/06 | 0.00610952 REN | ▼ -3.11 % |
16/06 | 0.00601784 REN | ▼ -1.5 % |
17/06 | 0.00589977 REN | ▼ -1.96 % |
18/06 | 0.00596419 REN | ▲ 1.09 % |
19/06 | 0.00578625 REN | ▼ -2.98 % |
20/06 | 0.00527152 REN | ▼ -8.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Congolese franc/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Congolese franc/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00517741 REN | ▼ -2.96 % |
03/06 — 09/06 | 0.00546408 REN | ▲ 5.54 % |
10/06 — 16/06 | 0.00500433 REN | ▼ -8.41 % |
17/06 — 23/06 | 0.00476262 REN | ▼ -4.83 % |
24/06 — 30/06 | 0.00494447 REN | ▲ 3.82 % |
01/07 — 07/07 | 0.00815994 REN | ▲ 65.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.00773412 REN | ▼ -5.22 % |
15/07 — 21/07 | 0.00851064 REN | ▲ 10.04 % |
22/07 — 28/07 | 0.00823733 REN | ▼ -3.21 % |
29/07 — 04/08 | 0.00981357 REN | ▲ 19.14 % |
05/08 — 11/08 | 0.00859716 REN | ▼ -12.4 % |
12/08 — 18/08 | 0.00792871 REN | ▼ -7.78 % |
Congolese franc/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00521231 REN | ▼ -2.3 % |
07/2024 | 0.00551401 REN | ▲ 5.79 % |
08/2024 | 0.00731388 REN | ▲ 32.64 % |
09/2024 | 0.00692706 REN | ▼ -5.29 % |
10/2024 | 0.0066229 REN | ▼ -4.39 % |
11/2024 | 0.00498378 REN | ▼ -24.75 % |
12/2024 | 0.00409834 REN | ▼ -17.77 % |
01/2025 | 0.00516621 REN | ▲ 26.06 % |
02/2025 | 0.00265268 REN | ▼ -48.65 % |
03/2025 | 0.00214584 REN | ▼ -19.11 % |
04/2025 | 0.00389704 REN | ▲ 81.61 % |
05/2025 | 0.00347075 REN | ▼ -10.94 % |
Congolese franc/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00532411 REN |
Tối đa | 0.00648817 REN |
Bình quân gia quyền | 0.00589715 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00333191 REN |
Tối đa | 0.00648817 REN |
Bình quân gia quyền | 0.00480129 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00333191 REN |
Tối đa | 0.00945623 REN |
Bình quân gia quyền | 0.00644141 REN |
Chia sẻ một liên kết đến CDF/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: