Tỷ giá hối đoái Congolese franc chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CDF/NMC
Lịch sử thay đổi trong CDF/NMC tỷ giá
CDF/NMC tỷ giá
05 21, 2024
1 CDF = 0.00082357 NMC
▼ -1.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Congolese franc/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Congolese franc chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CDF/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CDF/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Congolese franc/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CDF/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 2.6% (0.0008027 NMC — 0.00082357 NMC)
Thay đổi trong CDF/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 7.58% (0.00076554 NMC — 0.00082357 NMC)
Thay đổi trong CDF/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 168.82% (0.00030637 NMC — 0.00082357 NMC)
Thay đổi trong CDF/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -46.19% (0.00153048 NMC — 0.00082357 NMC)
Congolese franc/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Congolese franc/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.0008174 NMC | ▼ -0.75 % |
23/05 | 0.00081327 NMC | ▼ -0.51 % |
24/05 | 0.00082741 NMC | ▲ 1.74 % |
25/05 | 0.00085024 NMC | ▲ 2.76 % |
26/05 | 0.00087471 NMC | ▲ 2.88 % |
27/05 | 0.00087974 NMC | ▲ 0.58 % |
28/05 | 0.00087366 NMC | ▼ -0.69 % |
29/05 | 0.00087473 NMC | ▲ 0.12 % |
30/05 | 0.00087572 NMC | ▲ 0.11 % |
31/05 | 0.00095288 NMC | ▲ 8.81 % |
01/06 | 0.00097079 NMC | ▲ 1.88 % |
02/06 | 0.00094891 NMC | ▼ -2.25 % |
03/06 | 0.00092015 NMC | ▼ -3.03 % |
04/06 | 0.00091188 NMC | ▼ -0.9 % |
05/06 | 0.00093438 NMC | ▲ 2.47 % |
06/06 | 0.0009693 NMC | ▲ 3.74 % |
07/06 | 0.00098836 NMC | ▲ 1.97 % |
08/06 | 0.0010169 NMC | ▲ 2.89 % |
09/06 | 0.00101763 NMC | ▲ 0.07 % |
10/06 | 0.00102271 NMC | ▲ 0.5 % |
11/06 | 0.00103391 NMC | ▲ 1.09 % |
12/06 | 0.00099618 NMC | ▼ -3.65 % |
13/06 | 0.00099735 NMC | ▲ 0.12 % |
14/06 | 0.00096431 NMC | ▼ -3.31 % |
15/06 | 0.00094512 NMC | ▼ -1.99 % |
16/06 | 0.00097924 NMC | ▲ 3.61 % |
17/06 | 0.00093318 NMC | ▼ -4.7 % |
18/06 | 0.00089619 NMC | ▼ -3.96 % |
19/06 | 0.00088778 NMC | ▼ -0.94 % |
20/06 | 0.0008451 NMC | ▼ -4.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Congolese franc/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Congolese franc/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00082835 NMC | ▲ 0.58 % |
03/06 — 09/06 | 0.00087132 NMC | ▲ 5.19 % |
10/06 — 16/06 | 0.00090532 NMC | ▲ 3.9 % |
17/06 — 23/06 | 0.00089306 NMC | ▼ -1.35 % |
24/06 — 30/06 | 0.00094807 NMC | ▲ 6.16 % |
01/07 — 07/07 | 0.00102323 NMC | ▲ 7.93 % |
08/07 — 14/07 | 0.00099736 NMC | ▼ -2.53 % |
15/07 — 21/07 | 0.00107182 NMC | ▲ 7.47 % |
22/07 — 28/07 | 0.00114477 NMC | ▲ 6.81 % |
29/07 — 04/08 | 0.00125871 NMC | ▲ 9.95 % |
05/08 — 11/08 | 0.00113061 NMC | ▼ -10.18 % |
12/08 — 18/08 | 0.0010831 NMC | ▼ -4.2 % |
Congolese franc/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00082566 NMC | ▲ 0.25 % |
07/2024 | 0.0009005 NMC | ▲ 9.06 % |
08/2024 | 0.00097935 NMC | ▲ 8.76 % |
09/2024 | 0.00102042 NMC | ▲ 4.19 % |
10/2024 | 0.00114532 NMC | ▲ 12.24 % |
11/2024 | 0.00100762 NMC | ▼ -12.02 % |
12/2024 | 0.00151574 NMC | ▲ 50.43 % |
01/2025 | 0.00199614 NMC | ▲ 31.69 % |
02/2025 | 0.00216513 NMC | ▲ 8.47 % |
03/2025 | 0.00227024 NMC | ▲ 4.85 % |
04/2025 | 0.00291784 NMC | ▲ 28.53 % |
05/2025 | 0.00271501 NMC | ▼ -6.95 % |
Congolese franc/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0008017 NMC |
Tối đa | 0.0009745 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.00088798 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00063949 NMC |
Tối đa | 0.0009745 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.00078678 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0002419 NMC |
Tối đa | 0.00098907 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.00047403 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến CDF/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: