Tỷ giá hối đoái Congolese franc chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Congolese franc tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CDF/DTA
Lịch sử thay đổi trong CDF/DTA tỷ giá
CDF/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 CDF = 23.2759 DTA
▲ 6.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Congolese franc/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Congolese franc chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CDF/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CDF/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Congolese franc/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CDF/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 52.19% (15.2944 DTA — 23.2759 DTA)
Thay đổi trong CDF/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 43.81% (16.1848 DTA — 23.2759 DTA)
Thay đổi trong CDF/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 441.19% (4.30088 DTA — 23.2759 DTA)
Thay đổi trong CDF/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Congolese franc tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 752.28% (2.731005 DTA — 23.2759 DTA)
Congolese franc/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
Congolese franc/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 23.452 DTA | ▲ 0.76 % |
23/05 | 24.5431 DTA | ▲ 4.65 % |
24/05 | 23.5831 DTA | ▼ -3.91 % |
25/05 | 21.8764 DTA | ▼ -7.24 % |
26/05 | 21.8851 DTA | ▲ 0.04 % |
27/05 | 22.2631 DTA | ▲ 1.73 % |
28/05 | 23.6282 DTA | ▲ 6.13 % |
29/05 | 24.28 DTA | ▲ 2.76 % |
30/05 | 24.0179 DTA | ▼ -1.08 % |
31/05 | 23.3526 DTA | ▼ -2.77 % |
01/06 | 23.951 DTA | ▲ 2.56 % |
02/06 | 23.5017 DTA | ▼ -1.88 % |
03/06 | 22.8174 DTA | ▼ -2.91 % |
04/06 | 23.372 DTA | ▲ 2.43 % |
05/06 | 21.6923 DTA | ▼ -7.19 % |
06/06 | 22.2226 DTA | ▲ 2.44 % |
07/06 | 21.9547 DTA | ▼ -1.21 % |
08/06 | 22.0729 DTA | ▲ 0.54 % |
09/06 | 22.2804 DTA | ▲ 0.94 % |
10/06 | 22.619 DTA | ▲ 1.52 % |
11/06 | 24.0097 DTA | ▲ 6.15 % |
12/06 | 25.0871 DTA | ▲ 4.49 % |
13/06 | 25.5214 DTA | ▲ 1.73 % |
14/06 | 26.0811 DTA | ▲ 2.19 % |
15/06 | 28.5327 DTA | ▲ 9.4 % |
16/06 | 31.7421 DTA | ▲ 11.25 % |
17/06 | 31.3801 DTA | ▼ -1.14 % |
18/06 | 31.4131 DTA | ▲ 0.11 % |
19/06 | 31.005 DTA | ▼ -1.3 % |
20/06 | 30.193 DTA | ▼ -2.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Congolese franc/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Congolese franc/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 84.0857 DTA | ▲ 261.26 % |
03/06 — 09/06 | 82.8101 DTA | ▼ -1.52 % |
10/06 — 16/06 | 63.845 DTA | ▼ -22.9 % |
17/06 — 23/06 | 71.9508 DTA | ▲ 12.7 % |
24/06 — 30/06 | 72.6527 DTA | ▲ 0.98 % |
01/07 — 07/07 | 74.0458 DTA | ▲ 1.92 % |
08/07 — 14/07 | 99.8267 DTA | ▲ 34.82 % |
15/07 — 21/07 | 95.1086 DTA | ▼ -4.73 % |
22/07 — 28/07 | 90.1546 DTA | ▼ -5.21 % |
29/07 — 04/08 | 90.9209 DTA | ▲ 0.85 % |
05/08 — 11/08 | 86.6756 DTA | ▼ -4.67 % |
12/08 — 18/08 | 110.02 DTA | ▲ 26.93 % |
Congolese franc/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.6764 DTA | ▲ 1.72 % |
07/2024 | 22.9968 DTA | ▼ -2.87 % |
08/2024 | 16.1939 DTA | ▼ -29.58 % |
09/2024 | 31.8759 DTA | ▲ 96.84 % |
10/2024 | 25.3725 DTA | ▼ -20.4 % |
11/2024 | 111.12 DTA | ▲ 337.94 % |
12/2024 | 106.04 DTA | ▼ -4.57 % |
01/2025 | 126.18 DTA | ▲ 18.99 % |
02/2025 | 497.45 DTA | ▲ 294.23 % |
03/2025 | 511 DTA | ▲ 2.72 % |
04/2025 | 477.81 DTA | ▼ -6.5 % |
05/2025 | 604.54 DTA | ▲ 26.52 % |
Congolese franc/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.0642 DTA |
Tối đa | 22.5492 DTA |
Bình quân gia quyền | 16.9899 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.0642 DTA |
Tối đa | 22.5492 DTA |
Bình quân gia quyền | 16.372 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.661391 DTA |
Tối đa | 22.5492 DTA |
Bình quân gia quyền | 13.4231 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến CDF/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: