Tỷ giá hối đoái dollar Canada chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Canada tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CAD/VEF
Lịch sử thay đổi trong CAD/VEF tỷ giá
CAD/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 CAD = 2,887,413 VEF
▼ -0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Canada/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Canada chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CAD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CAD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Canada/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CAD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Canada tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.12% (2,800,128 VEF — 2,887,413 VEF)
Thay đổi trong CAD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dollar Canada tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.32% (2,896,711 VEF — 2,887,413 VEF)
Thay đổi trong CAD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dollar Canada tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 38.94% (2,078,216 VEF — 2,887,413 VEF)
Thay đổi trong CAD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dollar Canada tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36906749.64% (7.82 VEF — 2,887,413 VEF)
dollar Canada/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Canada/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,890,437 VEF | ▲ 0.1 % |
23/05 | 2,903,051 VEF | ▲ 0.44 % |
24/05 | 2,917,609 VEF | ▲ 0.5 % |
25/05 | 2,923,953 VEF | ▲ 0.22 % |
26/05 | 2,931,736 VEF | ▲ 0.27 % |
27/05 | 2,933,906 VEF | ▲ 0.07 % |
28/05 | 2,924,725 VEF | ▼ -0.31 % |
29/05 | 2,925,409 VEF | ▲ 0.02 % |
30/05 | 2,932,958 VEF | ▲ 0.26 % |
31/05 | 2,905,400 VEF | ▼ -0.94 % |
01/06 | 2,900,785 VEF | ▼ -0.16 % |
02/06 | 2,931,730 VEF | ▲ 1.07 % |
03/06 | 2,945,479 VEF | ▲ 0.47 % |
04/06 | 2,948,084 VEF | ▲ 0.09 % |
05/06 | 2,945,081 VEF | ▼ -0.1 % |
06/06 | 2,946,266 VEF | ▲ 0.04 % |
07/06 | 2,935,588 VEF | ▼ -0.36 % |
08/06 | 2,924,901 VEF | ▼ -0.36 % |
09/06 | 2,938,197 VEF | ▲ 0.45 % |
10/06 | 2,948,513 VEF | ▲ 0.35 % |
11/06 | 2,948,858 VEF | ▲ 0.01 % |
12/06 | 2,946,998 VEF | ▼ -0.06 % |
13/06 | 2,948,275 VEF | ▲ 0.04 % |
14/06 | 2,954,148 VEF | ▲ 0.2 % |
15/06 | 2,971,831 VEF | ▲ 0.6 % |
16/06 | 2,976,813 VEF | ▲ 0.17 % |
17/06 | 2,978,624 VEF | ▲ 0.06 % |
18/06 | 2,986,673 VEF | ▲ 0.27 % |
19/06 | 2,984,407 VEF | ▼ -0.08 % |
20/06 | 2,985,937 VEF | ▲ 0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Canada/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Canada/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,889,635 VEF | ▲ 0.08 % |
03/06 — 09/06 | 2,932,525 VEF | ▲ 1.48 % |
10/06 — 16/06 | 2,911,738 VEF | ▼ -0.71 % |
17/06 — 23/06 | 2,892,657 VEF | ▼ -0.66 % |
24/06 — 30/06 | 2,882,864 VEF | ▼ -0.34 % |
01/07 — 07/07 | 2,899,791 VEF | ▲ 0.59 % |
08/07 — 14/07 | 2,825,839 VEF | ▼ -2.55 % |
15/07 — 21/07 | 2,842,835 VEF | ▲ 0.6 % |
22/07 — 28/07 | 2,877,828 VEF | ▲ 1.23 % |
29/07 — 04/08 | 2,891,510 VEF | ▲ 0.48 % |
05/08 — 11/08 | 2,895,011 VEF | ▲ 0.12 % |
12/08 — 18/08 | 2,935,892 VEF | ▲ 1.41 % |
dollar Canada/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,899,905 VEF | ▲ 0.43 % |
07/2024 | 3,085,398 VEF | ▲ 6.4 % |
08/2024 | 3,313,415 VEF | ▲ 7.39 % |
09/2024 | 3,411,051 VEF | ▲ 2.95 % |
10/2024 | 3,421,137 VEF | ▲ 0.3 % |
11/2024 | 3,713,611 VEF | ▲ 8.55 % |
12/2024 | 3,895,317 VEF | ▲ 4.89 % |
01/2025 | 3,812,058 VEF | ▼ -2.14 % |
02/2025 | 3,739,424 VEF | ▼ -1.91 % |
03/2025 | 3,740,906 VEF | ▲ 0.04 % |
04/2025 | 3,657,887 VEF | ▼ -2.22 % |
05/2025 | 3,735,835 VEF | ▲ 2.13 % |
dollar Canada/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,800,128 VEF |
Tối đa | 2,899,206 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,850,482 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,782,278 VEF |
Tối đa | 2,938,355 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,872,467 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,044,321 VEF |
Tối đa | 2,996,823 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,688,286 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến CAD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Canada (CAD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Canada (CAD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: