Tỷ giá hối đoái Belize dollar chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Belize dollar tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BZD/XEM
Lịch sử thay đổi trong BZD/XEM tỷ giá
BZD/XEM tỷ giá
05 20, 2024
1 BZD = 12.5108 XEM
▼ -7.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Belize dollar/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Belize dollar chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BZD/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BZD/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Belize dollar/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BZD/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.94% (12.3941 XEM — 12.5108 XEM)
Thay đổi trong BZD/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -3.61% (12.9792 XEM — 12.5108 XEM)
Thay đổi trong BZD/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -19.26% (15.4948 XEM — 12.5108 XEM)
Thay đổi trong BZD/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Belize dollar tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -2.59% (12.8439 XEM — 12.5108 XEM)
Belize dollar/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Belize dollar/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12.2511 XEM | ▼ -2.08 % |
23/05 | 12.0303 XEM | ▼ -1.8 % |
24/05 | 11.8311 XEM | ▼ -1.66 % |
25/05 | 11.7307 XEM | ▼ -0.85 % |
26/05 | 12.5937 XEM | ▲ 7.36 % |
27/05 | 12.8561 XEM | ▲ 2.08 % |
28/05 | 13.1681 XEM | ▲ 2.43 % |
29/05 | 12.7408 XEM | ▼ -3.24 % |
30/05 | 13.16 XEM | ▲ 3.29 % |
31/05 | 13.6514 XEM | ▲ 3.73 % |
01/06 | 13.805 XEM | ▲ 1.13 % |
02/06 | 13.4278 XEM | ▼ -2.73 % |
03/06 | 13.043 XEM | ▼ -2.87 % |
04/06 | 12.8435 XEM | ▼ -1.53 % |
05/06 | 12.7518 XEM | ▼ -0.71 % |
06/06 | 12.5063 XEM | ▼ -1.93 % |
07/06 | 12.6923 XEM | ▲ 1.49 % |
08/06 | 12.9793 XEM | ▲ 2.26 % |
09/06 | 13.0067 XEM | ▲ 0.21 % |
10/06 | 12.9658 XEM | ▼ -0.31 % |
11/06 | 13.2617 XEM | ▲ 2.28 % |
12/06 | 13.8737 XEM | ▲ 4.61 % |
13/06 | 14.1293 XEM | ▲ 1.84 % |
14/06 | 14.0762 XEM | ▼ -0.38 % |
15/06 | 13.7712 XEM | ▼ -2.17 % |
16/06 | 13.5211 XEM | ▼ -1.82 % |
17/06 | 13.0798 XEM | ▼ -3.26 % |
18/06 | 12.8269 XEM | ▼ -1.93 % |
19/06 | 13.0671 XEM | ▲ 1.87 % |
20/06 | 13.3277 XEM | ▲ 1.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Belize dollar/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Belize dollar/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.8573 XEM | ▼ -5.22 % |
03/06 — 09/06 | 10.0983 XEM | ▼ -14.84 % |
10/06 — 16/06 | 12.1886 XEM | ▲ 20.7 % |
17/06 — 23/06 | 11.8298 XEM | ▼ -2.94 % |
24/06 — 30/06 | 12.0409 XEM | ▲ 1.78 % |
01/07 — 07/07 | 11.9029 XEM | ▼ -1.15 % |
08/07 — 14/07 | 15.0672 XEM | ▲ 26.58 % |
15/07 — 21/07 | 13.7437 XEM | ▼ -8.78 % |
22/07 — 28/07 | 15.1069 XEM | ▲ 9.92 % |
29/07 — 04/08 | 14.0578 XEM | ▼ -6.94 % |
05/08 — 11/08 | 15.6984 XEM | ▲ 11.67 % |
12/08 — 18/08 | 14.9193 XEM | ▼ -4.96 % |
Belize dollar/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.0176 XEM | ▼ -3.94 % |
07/2024 | 11.9169 XEM | ▼ -0.84 % |
08/2024 | 15.6308 XEM | ▲ 31.17 % |
09/2024 | 14.1327 XEM | ▼ -9.58 % |
10/2024 | 12.2165 XEM | ▼ -13.56 % |
11/2024 | 10.3002 XEM | ▼ -15.69 % |
12/2024 | 9.257194 XEM | ▼ -10.13 % |
01/2025 | 10.2759 XEM | ▲ 11 % |
02/2025 | 7.462723 XEM | ▼ -27.38 % |
03/2025 | 6.779256 XEM | ▼ -9.16 % |
04/2025 | 9.433911 XEM | ▲ 39.16 % |
05/2025 | 9.158792 XEM | ▼ -2.92 % |
Belize dollar/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.277 XEM |
Tối đa | 13.9367 XEM |
Bình quân gia quyền | 13.104 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.751195 XEM |
Tối đa | 13.9367 XEM |
Bình quân gia quyền | 11.6595 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.751195 XEM |
Tối đa | 20.4649 XEM |
Bình quân gia quyền | 15.0572 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến BZD/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: