Tỷ giá hối đoái Belize dollar chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BZD/TNB
Lịch sử thay đổi trong BZD/TNB tỷ giá
BZD/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 BZD = 12,010 TNB
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Belize dollar/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Belize dollar chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BZD/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BZD/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Belize dollar/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BZD/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 566.94% (1,801 TNB — 12,010 TNB)
Thay đổi trong BZD/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 650.43% (1,600 TNB — 12,010 TNB)
Thay đổi trong BZD/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13630.07% (87.4687 TNB — 12,010 TNB)
Thay đổi trong BZD/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2429.66% (474.75 TNB — 12,010 TNB)
Belize dollar/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Belize dollar/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11,958 TNB | ▼ -0.43 % |
23/05 | 12,237 TNB | ▲ 2.34 % |
24/05 | 12,289 TNB | ▲ 0.43 % |
25/05 | 12,268 TNB | ▼ -0.17 % |
26/05 | 12,053 TNB | ▼ -1.75 % |
27/05 | 11,912 TNB | ▼ -1.18 % |
28/05 | 11,432 TNB | ▼ -4.03 % |
29/05 | 11,510 TNB | ▲ 0.69 % |
30/05 | 11,856 TNB | ▲ 3 % |
31/05 | 18,558 TNB | ▲ 56.53 % |
01/06 | 33,471 TNB | ▲ 80.36 % |
02/06 | 83,795 TNB | ▲ 150.35 % |
03/06 | 83,644 TNB | ▼ -0.18 % |
04/06 | 83,590 TNB | ▼ -0.06 % |
05/06 | 83,556 TNB | ▼ -0.04 % |
06/06 | 83,411 TNB | ▼ -0.17 % |
07/06 | 80,934 TNB | ▼ -2.97 % |
08/06 | 79,054 TNB | ▼ -2.32 % |
09/06 | 79,092 TNB | ▲ 0.05 % |
10/06 | 79,167 TNB | ▲ 0.09 % |
11/06 | 79,186 TNB | ▲ 0.02 % |
12/06 | 79,118 TNB | ▼ -0.09 % |
13/06 | 80,949 TNB | ▲ 2.31 % |
14/06 | 82,477 TNB | ▲ 1.89 % |
15/06 | 82,558 TNB | ▲ 0.1 % |
16/06 | 82,449 TNB | ▼ -0.13 % |
17/06 | 82,340 TNB | ▼ -0.13 % |
18/06 | 82,143 TNB | ▼ -0.24 % |
19/06 | 82,424 TNB | ▲ 0.34 % |
20/06 | 81,611 TNB | ▼ -0.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Belize dollar/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Belize dollar/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12,146 TNB | ▲ 1.14 % |
03/06 — 09/06 | 14,334 TNB | ▲ 18.01 % |
10/06 — 16/06 | 13,319 TNB | ▼ -7.08 % |
17/06 — 23/06 | 13,614 TNB | ▲ 2.22 % |
24/06 — 30/06 | 14,316 TNB | ▲ 5.16 % |
01/07 — 07/07 | 13,294 TNB | ▼ -7.14 % |
08/07 — 14/07 | 13,562 TNB | ▲ 2.01 % |
15/07 — 21/07 | 21,775 TNB | ▲ 60.55 % |
22/07 — 28/07 | 108,490 TNB | ▲ 398.24 % |
29/07 — 04/08 | 100,605 TNB | ▼ -7.27 % |
05/08 — 11/08 | 105,937 TNB | ▲ 5.3 % |
12/08 — 18/08 | 105,223 TNB | ▼ -0.67 % |
Belize dollar/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,900 TNB | ▼ -0.92 % |
07/2024 | 102,309 TNB | ▲ 759.77 % |
08/2024 | 128,845 TNB | ▲ 25.94 % |
09/2024 | 151,282 TNB | ▲ 17.41 % |
10/2024 | 148,047 TNB | ▼ -2.14 % |
11/2024 | 192,722 TNB | ▲ 30.18 % |
12/2024 | 228,402 TNB | ▲ 18.51 % |
01/2025 | 229,600 TNB | ▲ 0.52 % |
02/2025 | 331,449 TNB | ▲ 44.36 % |
03/2025 | 312,858 TNB | ▼ -5.61 % |
04/2025 | 1,033,082 TNB | ▲ 230.21 % |
05/2025 | 1,805,822 TNB | ▲ 74.8 % |
Belize dollar/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,738 TNB |
Tối đa | 12,095 TNB |
Bình quân gia quyền | 9,616 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,602 TNB |
Tối đa | 12,095 TNB |
Bình quân gia quyền | 4,963 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 76.0426 TNB |
Tối đa | 12,095 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,681 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến BZD/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: