Tỷ giá hối đoái Belize dollar chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BZD/PLR
Lịch sử thay đổi trong BZD/PLR tỷ giá
BZD/PLR tỷ giá
05 21, 2024
1 BZD = 92.0606 PLR
▼ -6.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Belize dollar/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Belize dollar chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BZD/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BZD/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Belize dollar/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BZD/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -4.01% (95.9031 PLR — 92.0606 PLR)
Thay đổi trong BZD/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -2.95% (94.8597 PLR — 92.0606 PLR)
Thay đổi trong BZD/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 349.68% (20.4727 PLR — 92.0606 PLR)
Thay đổi trong BZD/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 164.05% (34.8642 PLR — 92.0606 PLR)
Belize dollar/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
Belize dollar/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 89.7131 PLR | ▼ -2.55 % |
23/05 | 88.2856 PLR | ▼ -1.59 % |
24/05 | 88.1398 PLR | ▼ -0.17 % |
25/05 | 89.3097 PLR | ▲ 1.33 % |
26/05 | 91.9635 PLR | ▲ 2.97 % |
27/05 | 91.4613 PLR | ▼ -0.55 % |
28/05 | 85.2173 PLR | ▼ -6.83 % |
29/05 | 86.0025 PLR | ▲ 0.92 % |
30/05 | 88.9874 PLR | ▲ 3.47 % |
31/05 | 95.4424 PLR | ▲ 7.25 % |
01/06 | 96.3855 PLR | ▲ 0.99 % |
02/06 | 91.9404 PLR | ▼ -4.61 % |
03/06 | 90.0434 PLR | ▼ -2.06 % |
04/06 | 89.129 PLR | ▼ -1.02 % |
05/06 | 90.1949 PLR | ▲ 1.2 % |
06/06 | 93.3679 PLR | ▲ 3.52 % |
07/06 | 94.1945 PLR | ▲ 0.89 % |
08/06 | 95.5045 PLR | ▲ 1.39 % |
09/06 | 97.4035 PLR | ▲ 1.99 % |
10/06 | 98.0747 PLR | ▲ 0.69 % |
11/06 | 97.9195 PLR | ▼ -0.16 % |
12/06 | 97.1368 PLR | ▼ -0.8 % |
13/06 | 97.4645 PLR | ▲ 0.34 % |
14/06 | 96.6234 PLR | ▼ -0.86 % |
15/06 | 96.0323 PLR | ▼ -0.61 % |
16/06 | 97.7423 PLR | ▲ 1.78 % |
17/06 | 125.09 PLR | ▲ 27.98 % |
18/06 | 91.8563 PLR | ▼ -26.57 % |
19/06 | 91.657 PLR | ▼ -0.22 % |
20/06 | 76.3908 PLR | ▼ -16.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Belize dollar/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Belize dollar/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 90.2237 PLR | ▼ -2 % |
03/06 — 09/06 | 95.8156 PLR | ▲ 6.2 % |
10/06 — 16/06 | 96.3507 PLR | ▲ 0.56 % |
17/06 — 23/06 | 97.4383 PLR | ▲ 1.13 % |
24/06 — 30/06 | 108.22 PLR | ▲ 11.06 % |
01/07 — 07/07 | 126.34 PLR | ▲ 16.74 % |
08/07 — 14/07 | 121.69 PLR | ▼ -3.68 % |
15/07 — 21/07 | 117.33 PLR | ▼ -3.58 % |
22/07 — 28/07 | 125 PLR | ▲ 6.53 % |
29/07 — 04/08 | 137.64 PLR | ▲ 10.11 % |
05/08 — 11/08 | 133.57 PLR | ▼ -2.95 % |
12/08 — 18/08 | 114.13 PLR | ▼ -14.56 % |
Belize dollar/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 94.6819 PLR | ▲ 2.85 % |
07/2024 | 100.74 PLR | ▲ 6.39 % |
08/2024 | 126.9 PLR | ▲ 25.97 % |
09/2024 | 120.19 PLR | ▼ -5.29 % |
10/2024 | 130.13 PLR | ▲ 8.26 % |
11/2024 | 113.42 PLR | ▼ -12.84 % |
12/2024 | 107.01 PLR | ▼ -5.65 % |
01/2025 | 114.13 PLR | ▲ 6.66 % |
02/2025 | 73.7854 PLR | ▼ -35.35 % |
03/2025 | 71.1196 PLR | ▼ -3.61 % |
04/2025 | 95.7281 PLR | ▲ 34.6 % |
05/2025 | 85.446 PLR | ▼ -10.74 % |
Belize dollar/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 92.0606 PLR |
Tối đa | 104.78 PLR |
Bình quân gia quyền | 99.966 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 68.2309 PLR |
Tối đa | 104.78 PLR |
Bình quân gia quyền | 88.4762 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.4727 PLR |
Tối đa | 133.26 PLR |
Bình quân gia quyền | 100.19 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến BZD/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: