Tỷ giá hối đoái Belize dollar chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BZD/MSR
Lịch sử thay đổi trong BZD/MSR tỷ giá
BZD/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 BZD = 81.9508 MSR
▲ 5.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Belize dollar/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Belize dollar chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BZD/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BZD/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Belize dollar/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BZD/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 40.07% (58.5054 MSR — 81.9508 MSR)
Thay đổi trong BZD/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.77% (67.8548 MSR — 81.9508 MSR)
Thay đổi trong BZD/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.77% (67.8548 MSR — 81.9508 MSR)
Thay đổi trong BZD/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 70.65% (48.0219 MSR — 81.9508 MSR)
Belize dollar/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
Belize dollar/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 86.2692 MSR | ▲ 5.27 % |
23/05 | 96.7872 MSR | ▲ 12.19 % |
24/05 | 87.8381 MSR | ▼ -9.25 % |
25/05 | 78.176 MSR | ▼ -11 % |
26/05 | 82.4168 MSR | ▲ 5.42 % |
27/05 | 79.7907 MSR | ▼ -3.19 % |
28/05 | 78.7836 MSR | ▼ -1.26 % |
29/05 | 88.8362 MSR | ▲ 12.76 % |
30/05 | 104.17 MSR | ▲ 17.26 % |
31/05 | 115.35 MSR | ▲ 10.73 % |
01/06 | 113.79 MSR | ▼ -1.35 % |
02/06 | 105.2 MSR | ▼ -7.55 % |
03/06 | 101.87 MSR | ▼ -3.17 % |
04/06 | 101.08 MSR | ▼ -0.78 % |
05/06 | 92.6779 MSR | ▼ -8.31 % |
06/06 | 108.5 MSR | ▲ 17.08 % |
07/06 | 103.58 MSR | ▼ -4.53 % |
08/06 | 102.37 MSR | ▼ -1.17 % |
09/06 | 97.5104 MSR | ▼ -4.75 % |
10/06 | 100.85 MSR | ▲ 3.42 % |
11/06 | 111.15 MSR | ▲ 10.22 % |
12/06 | 105.03 MSR | ▼ -5.51 % |
13/06 | 100.63 MSR | ▼ -4.19 % |
14/06 | 106.17 MSR | ▲ 5.51 % |
15/06 | 110.89 MSR | ▲ 4.45 % |
16/06 | 108.08 MSR | ▼ -2.54 % |
17/06 | 102.18 MSR | ▼ -5.46 % |
18/06 | 105.04 MSR | ▲ 2.8 % |
19/06 | 103.98 MSR | ▼ -1.01 % |
20/06 | 105.15 MSR | ▲ 1.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Belize dollar/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Belize dollar/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 77.135 MSR | ▼ -5.88 % |
03/06 — 09/06 | 68.2075 MSR | ▼ -11.57 % |
10/06 — 16/06 | 64.0699 MSR | ▼ -6.07 % |
17/06 — 23/06 | 79.6229 MSR | ▲ 24.28 % |
24/06 — 30/06 | 80.2945 MSR | ▲ 0.84 % |
01/07 — 07/07 | 85.0825 MSR | ▲ 5.96 % |
08/07 — 14/07 | 86.2327 MSR | ▲ 1.35 % |
15/07 — 21/07 | 87.2328 MSR | ▲ 1.16 % |
22/07 — 28/07 | 78.6657 MSR | ▼ -9.82 % |
29/07 — 04/08 | 129.95 MSR | ▲ 65.2 % |
05/08 — 11/08 | 105.35 MSR | ▼ -18.93 % |
12/08 — 18/08 | 183.99 MSR | ▲ 74.65 % |
Belize dollar/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 76.7601 MSR | ▼ -6.33 % |
07/2024 | 74.8257 MSR | ▼ -2.52 % |
08/2024 | 62.0602 MSR | ▼ -17.06 % |
09/2024 | 41.8026 MSR | ▼ -32.64 % |
10/2024 | 59.9267 MSR | ▲ 43.36 % |
11/2024 | 64.081 MSR | ▲ 6.93 % |
12/2024 | 57.2767 MSR | ▼ -10.62 % |
01/2025 | 104.99 MSR | ▲ 83.31 % |
02/2025 | 105.95 MSR | ▲ 0.91 % |
03/2025 | 111.06 MSR | ▲ 4.83 % |
04/2025 | 119.29 MSR | ▲ 7.41 % |
Belize dollar/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56.3723 MSR |
Tối đa | 78.393 MSR |
Bình quân gia quyền | 71.6193 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53.9392 MSR |
Tối đa | 78.393 MSR |
Bình quân gia quyền | 68.855 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53.9392 MSR |
Tối đa | 78.393 MSR |
Bình quân gia quyền | 68.855 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến BZD/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: