Tỷ giá hối đoái Belize dollar chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BZD/GNT
Lịch sử thay đổi trong BZD/GNT tỷ giá
BZD/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 BZD = 3.821487 GNT
▲ 3.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Belize dollar/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Belize dollar chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BZD/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BZD/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Belize dollar/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BZD/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -10.48% (4.268892 GNT — 3.821487 GNT)
Thay đổi trong BZD/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -21.34% (4.858435 GNT — 3.821487 GNT)
Thay đổi trong BZD/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -70.92% (13.1392 GNT — 3.821487 GNT)
Thay đổi trong BZD/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -70.92% (13.1392 GNT — 3.821487 GNT)
Belize dollar/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
Belize dollar/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.718336 GNT | ▼ -2.7 % |
23/05 | 4.043812 GNT | ▲ 8.75 % |
24/05 | 3.986527 GNT | ▼ -1.42 % |
25/05 | 3.960078 GNT | ▼ -0.66 % |
26/05 | 3.944682 GNT | ▼ -0.39 % |
27/05 | 3.97763 GNT | ▲ 0.84 % |
28/05 | 4.016996 GNT | ▲ 0.99 % |
29/05 | 3.925657 GNT | ▼ -2.27 % |
30/05 | 3.866067 GNT | ▼ -1.52 % |
31/05 | 3.633579 GNT | ▼ -6.01 % |
01/06 | 3.709863 GNT | ▲ 2.1 % |
02/06 | 3.897653 GNT | ▲ 5.06 % |
03/06 | 4.015148 GNT | ▲ 3.01 % |
04/06 | 4.16663 GNT | ▲ 3.77 % |
05/06 | 4.366193 GNT | ▲ 4.79 % |
06/06 | 4.268209 GNT | ▼ -2.24 % |
07/06 | 4.372202 GNT | ▲ 2.44 % |
08/06 | 4.225442 GNT | ▼ -3.36 % |
09/06 | 3.798722 GNT | ▼ -10.1 % |
10/06 | 3.810207 GNT | ▲ 0.3 % |
11/06 | 3.899425 GNT | ▲ 2.34 % |
12/06 | 4.014818 GNT | ▲ 2.96 % |
13/06 | 4.034267 GNT | ▲ 0.48 % |
14/06 | 4.093972 GNT | ▲ 1.48 % |
15/06 | 4.154685 GNT | ▲ 1.48 % |
16/06 | 3.958217 GNT | ▼ -4.73 % |
17/06 | 4.026541 GNT | ▲ 1.73 % |
18/06 | 3.618701 GNT | ▼ -10.13 % |
19/06 | 3.45225 GNT | ▼ -4.6 % |
20/06 | 3.453171 GNT | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Belize dollar/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Belize dollar/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.273762 GNT | ▼ -14.33 % |
03/06 — 09/06 | 3.32735 GNT | ▲ 1.64 % |
10/06 — 16/06 | 4.067409 GNT | ▲ 22.24 % |
17/06 — 23/06 | 3.520122 GNT | ▼ -13.46 % |
24/06 — 30/06 | 3.222759 GNT | ▼ -8.45 % |
01/07 — 07/07 | 2.97295 GNT | ▼ -7.75 % |
08/07 — 14/07 | 2.849536 GNT | ▼ -4.15 % |
15/07 — 21/07 | 2.561439 GNT | ▼ -10.11 % |
22/07 — 28/07 | 2.92219 GNT | ▲ 14.08 % |
29/07 — 04/08 | 2.86116 GNT | ▼ -2.09 % |
05/08 — 11/08 | 2.835597 GNT | ▼ -0.89 % |
12/08 — 18/08 | 2.938946 GNT | ▲ 3.64 % |
Belize dollar/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.442176 GNT | ▼ -9.93 % |
07/2024 | 3.004941 GNT | ▼ -12.7 % |
08/2024 | 2.992577 GNT | ▼ -0.41 % |
09/2024 | 2.549086 GNT | ▼ -14.82 % |
10/2024 | 1.568577 GNT | ▼ -38.47 % |
11/2024 | 1.707707 GNT | ▲ 8.87 % |
12/2024 | 2.229361 GNT | ▲ 30.55 % |
01/2025 | 1.589674 GNT | ▼ -28.69 % |
02/2025 | 1.66611 GNT | ▲ 4.81 % |
03/2025 | 1.431806 GNT | ▼ -14.06 % |
Belize dollar/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.022864 GNT |
Tối đa | 4.745001 GNT |
Bình quân gia quyền | 4.359037 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.93474 GNT |
Tối đa | 6.557969 GNT |
Bình quân gia quyền | 4.790883 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.93474 GNT |
Tối đa | 13.4728 GNT |
Bình quân gia quyền | 7.21274 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến BZD/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: