Tỷ giá hối đoái BYR chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BYR tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYR/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong BYR/YOYOW tỷ giá
BYR/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 BYR = 0.77103225 YOYOW
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ BYR/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 BYR chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYR/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYR/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái BYR/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các BYR tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3603.22% (0.0208206 YOYOW — 0.77103225 YOYOW)
Thay đổi trong BYR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các BYR tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3607.62% (0.02079588 YOYOW — 0.77103225 YOYOW)
Thay đổi trong BYR/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các BYR tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3607.62% (0.02079588 YOYOW — 0.77103225 YOYOW)
Thay đổi trong BYR/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce BYR tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11226.83% (0.00680713 YOYOW — 0.77103225 YOYOW)
BYR/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
BYR/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.84720822 YOYOW | ▲ 9.88 % |
23/05 | 0.96464811 YOYOW | ▲ 13.86 % |
24/05 | 1.05563 YOYOW | ▲ 9.43 % |
25/05 | 0.97700332 YOYOW | ▼ -7.45 % |
26/05 | 1.034753 YOYOW | ▲ 5.91 % |
27/05 | 1.048883 YOYOW | ▲ 1.37 % |
28/05 | 1.11128 YOYOW | ▲ 5.95 % |
29/05 | 1.18301 YOYOW | ▲ 6.45 % |
30/05 | 1.194857 YOYOW | ▲ 1 % |
31/05 | 1.268351 YOYOW | ▲ 6.15 % |
01/06 | 1.358246 YOYOW | ▲ 7.09 % |
02/06 | 1.404259 YOYOW | ▲ 3.39 % |
03/06 | 1.331593 YOYOW | ▼ -5.17 % |
04/06 | 1.319019 YOYOW | ▼ -0.94 % |
05/06 | 1.352866 YOYOW | ▲ 2.57 % |
06/06 | 1.335571 YOYOW | ▼ -1.28 % |
07/06 | 4.875338 YOYOW | ▲ 265.04 % |
08/06 | 7.993675 YOYOW | ▲ 63.96 % |
09/06 | 8.690548 YOYOW | ▲ 8.72 % |
10/06 | 10.9631 YOYOW | ▲ 26.15 % |
11/06 | 11.4589 YOYOW | ▲ 4.52 % |
12/06 | 13.6846 YOYOW | ▲ 19.42 % |
13/06 | 15.8159 YOYOW | ▲ 15.57 % |
14/06 | 24.1802 YOYOW | ▲ 52.89 % |
15/06 | 30.6533 YOYOW | ▲ 26.77 % |
16/06 | 30.6533 YOYOW | ▲ 0 % |
17/06 | 30.6533 YOYOW | ▼ -0 % |
18/06 | 30.6533 YOYOW | ▼ -0 % |
19/06 | 30.6533 YOYOW | ▲ 0 % |
20/06 | 30.6533 YOYOW | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của BYR/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
BYR/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.80560549 YOYOW | ▲ 4.48 % |
03/06 — 09/06 | 0.87818413 YOYOW | ▲ 9.01 % |
10/06 — 16/06 | 0.71984597 YOYOW | ▼ -18.03 % |
17/06 — 23/06 | 0.75584788 YOYOW | ▲ 5 % |
24/06 — 30/06 | 0.84331045 YOYOW | ▲ 11.57 % |
01/07 — 07/07 | 0.66322983 YOYOW | ▼ -21.35 % |
08/07 — 14/07 | 0.55379928 YOYOW | ▼ -16.5 % |
15/07 — 21/07 | 0.83090651 YOYOW | ▲ 50.04 % |
22/07 — 28/07 | 1.000385 YOYOW | ▲ 20.4 % |
29/07 — 04/08 | 10.4371 YOYOW | ▲ 943.3 % |
05/08 — 11/08 | 31.795 YOYOW | ▲ 204.64 % |
12/08 — 18/08 | 31.795 YOYOW | ▲ 0 % |
BYR/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.7238743 YOYOW | ▼ -6.12 % |
07/2024 | 0.40372169 YOYOW | ▼ -44.23 % |
08/2024 | 0.64221759 YOYOW | ▲ 59.07 % |
09/2024 | 0.5038671 YOYOW | ▼ -21.54 % |
10/2024 | 0.4429569 YOYOW | ▼ -12.09 % |
11/2024 | 0.65541787 YOYOW | ▲ 47.96 % |
12/2024 | 1.023937 YOYOW | ▲ 56.23 % |
01/2025 | 1.575915 YOYOW | ▲ 53.91 % |
02/2025 | 5.986011 YOYOW | ▲ 279.84 % |
03/2025 | 7.512056 YOYOW | ▲ 25.49 % |
04/2025 | 9.251718 YOYOW | ▲ 23.16 % |
05/2025 | 152.42 YOYOW | ▲ 1547.44 % |
BYR/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02181364 YOYOW |
Tối đa | 0.77103228 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 0.24077636 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02129135 YOYOW |
Tối đa | 0.77103228 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 0.13681478 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02129135 YOYOW |
Tối đa | 0.77103228 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 0.13681478 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến BYR/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: