Tỷ giá hối đoái BYR chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BYR tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYR/DENT
Lịch sử thay đổi trong BYR/DENT tỷ giá
BYR/DENT tỷ giá
05 21, 2024
1 BYR = 0.03613141 DENT
▲ 0.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ BYR/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 BYR chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYR/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYR/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái BYR/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYR/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các BYR tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 0.32% (0.03601595 DENT — 0.03613141 DENT)
Thay đổi trong BYR/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các BYR tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -5.92% (0.03840537 DENT — 0.03613141 DENT)
Thay đổi trong BYR/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các BYR tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -40.21% (0.06043202 DENT — 0.03613141 DENT)
Thay đổi trong BYR/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce BYR tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.84% (0.44279364 DENT — 0.03613141 DENT)
BYR/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
BYR/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.03573952 DENT | ▼ -1.08 % |
23/05 | 0.03546584 DENT | ▼ -0.77 % |
24/05 | 0.03599679 DENT | ▲ 1.5 % |
25/05 | 0.03766265 DENT | ▲ 4.63 % |
26/05 | 0.03839971 DENT | ▲ 1.96 % |
27/05 | 0.03929876 DENT | ▲ 2.34 % |
28/05 | 0.03905665 DENT | ▼ -0.62 % |
29/05 | 0.04026409 DENT | ▲ 3.09 % |
30/05 | 0.04119735 DENT | ▲ 2.32 % |
31/05 | 0.04245044 DENT | ▲ 3.04 % |
01/06 | 0.04201621 DENT | ▼ -1.02 % |
02/06 | 0.03960284 DENT | ▼ -5.74 % |
03/06 | 0.03854066 DENT | ▼ -2.68 % |
04/06 | 0.03860085 DENT | ▲ 0.16 % |
05/06 | 0.03808379 DENT | ▼ -1.34 % |
06/06 | 0.03897824 DENT | ▲ 2.35 % |
07/06 | 0.04021658 DENT | ▲ 3.18 % |
08/06 | 0.0398051 DENT | ▼ -1.02 % |
09/06 | 0.03915552 DENT | ▼ -1.63 % |
10/06 | 0.04020028 DENT | ▲ 2.67 % |
11/06 | 0.04123342 DENT | ▲ 2.57 % |
12/06 | 0.04168 DENT | ▲ 1.08 % |
13/06 | 0.04212721 DENT | ▲ 1.07 % |
14/06 | 0.04145515 DENT | ▼ -1.6 % |
15/06 | 0.04024126 DENT | ▼ -2.93 % |
16/06 | 0.03962257 DENT | ▼ -1.54 % |
17/06 | 0.03868715 DENT | ▼ -2.36 % |
18/06 | 0.03957941 DENT | ▲ 2.31 % |
19/06 | 0.03876949 DENT | ▼ -2.05 % |
20/06 | 0.03683795 DENT | ▼ -4.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của BYR/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
BYR/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03668827 DENT | ▲ 1.54 % |
03/06 — 09/06 | 0.04269705 DENT | ▲ 16.38 % |
10/06 — 16/06 | 0.03858413 DENT | ▼ -9.63 % |
17/06 — 23/06 | 0.04008498 DENT | ▲ 3.89 % |
24/06 — 30/06 | 0.03915088 DENT | ▼ -2.33 % |
01/07 — 07/07 | 0.05806732 DENT | ▲ 48.32 % |
08/07 — 14/07 | 0.0540205 DENT | ▼ -6.97 % |
15/07 — 21/07 | 0.0620307 DENT | ▲ 14.83 % |
22/07 — 28/07 | 0.05874465 DENT | ▼ -5.3 % |
29/07 — 04/08 | 0.06544375 DENT | ▲ 11.4 % |
05/08 — 11/08 | 0.0597142 DENT | ▼ -8.75 % |
12/08 — 18/08 | 0.05711393 DENT | ▼ -4.35 % |
BYR/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03521497 DENT | ▼ -2.54 % |
07/2024 | 0.03803807 DENT | ▲ 8.02 % |
08/2024 | 0.04729886 DENT | ▲ 24.35 % |
09/2024 | 0.047188 DENT | ▼ -0.23 % |
10/2024 | 0.04050622 DENT | ▼ -14.16 % |
11/2024 | 0.03421715 DENT | ▼ -15.53 % |
12/2024 | 0.02127029 DENT | ▼ -37.84 % |
01/2025 | 0.02773912 DENT | ▲ 30.41 % |
02/2025 | 0.01168163 DENT | ▼ -57.89 % |
03/2025 | 0.01118368 DENT | ▼ -4.26 % |
04/2025 | 0.0171933 DENT | ▲ 53.74 % |
05/2025 | 0.01544105 DENT | ▼ -10.19 % |
BYR/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03592846 DENT |
Tối đa | 0.0412554 DENT |
Bình quân gia quyền | 0.03889268 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02293804 DENT |
Tối đa | 0.0412554 DENT |
Bình quân gia quyền | 0.03253243 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02293804 DENT |
Tối đa | 0.08866217 DENT |
Bình quân gia quyền | 0.05629139 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến BYR/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: