Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/WGR
Lịch sử thay đổi trong BYN/WGR tỷ giá
BYN/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 BYN = 131.75 WGR
▼ -0.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 4.36% (126.25 WGR — 131.75 WGR)
Thay đổi trong BYN/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 10425.45% (1.251751 WGR — 131.75 WGR)
Thay đổi trong BYN/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 149.46% (52.8147 WGR — 131.75 WGR)
Thay đổi trong BYN/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 493.05% (22.216 WGR — 131.75 WGR)
Đồng rúp của Bêlarut/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 134.42 WGR | ▲ 2.03 % |
23/05 | 136.6 WGR | ▲ 1.62 % |
24/05 | 139.65 WGR | ▲ 2.23 % |
25/05 | 133.59 WGR | ▼ -4.34 % |
26/05 | 133.44 WGR | ▼ -0.11 % |
27/05 | 141.95 WGR | ▲ 6.37 % |
28/05 | 145.51 WGR | ▲ 2.51 % |
29/05 | 147.9 WGR | ▲ 1.64 % |
30/05 | 146.39 WGR | ▼ -1.02 % |
31/05 | 146.73 WGR | ▲ 0.23 % |
01/06 | 148.37 WGR | ▲ 1.12 % |
02/06 | 145.61 WGR | ▼ -1.86 % |
03/06 | 144.36 WGR | ▼ -0.86 % |
04/06 | 248.85 WGR | ▲ 72.38 % |
05/06 | 255.13 WGR | ▲ 2.53 % |
06/06 | 562.88 WGR | ▲ 120.62 % |
07/06 | 564.42 WGR | ▲ 0.28 % |
08/06 | 560.99 WGR | ▼ -0.61 % |
09/06 | 562.12 WGR | ▲ 0.2 % |
10/06 | 600.05 WGR | ▲ 6.75 % |
11/06 | 598.99 WGR | ▼ -0.18 % |
12/06 | 580.68 WGR | ▼ -3.06 % |
13/06 | 632.11 WGR | ▲ 8.86 % |
14/06 | 629.94 WGR | ▼ -0.34 % |
15/06 | 636.82 WGR | ▲ 1.09 % |
16/06 | 640.89 WGR | ▲ 0.64 % |
17/06 | 651.97 WGR | ▲ 1.73 % |
18/06 | 683.15 WGR | ▲ 4.78 % |
19/06 | 693.52 WGR | ▲ 1.52 % |
20/06 | 683.45 WGR | ▼ -1.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 62.051 WGR | ▼ -52.9 % |
03/06 — 09/06 | 31.1943 WGR | ▼ -49.73 % |
10/06 — 16/06 | 34.5686 WGR | ▲ 10.82 % |
17/06 — 23/06 | 32.0765 WGR | ▼ -7.21 % |
24/06 — 30/06 | 32.8723 WGR | ▲ 2.48 % |
01/07 — 07/07 | 32.3493 WGR | ▼ -1.59 % |
08/07 — 14/07 | 35.2255 WGR | ▲ 8.89 % |
15/07 — 21/07 | 171.85 WGR | ▲ 387.86 % |
22/07 — 28/07 | 187.54 WGR | ▲ 9.13 % |
29/07 — 04/08 | 207.42 WGR | ▲ 10.6 % |
05/08 — 11/08 | 213.47 WGR | ▲ 2.92 % |
12/08 — 18/08 | 223.07 WGR | ▲ 4.49 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 112.39 WGR | ▼ -14.69 % |
07/2024 | 139.85 WGR | ▲ 24.43 % |
08/2024 | 144.74 WGR | ▲ 3.5 % |
09/2024 | 133.44 WGR | ▼ -7.81 % |
10/2024 | 174.1 WGR | ▲ 30.47 % |
11/2024 | 219.41 WGR | ▲ 26.03 % |
12/2024 | 141.77 WGR | ▼ -35.38 % |
01/2025 | 160.48 WGR | ▲ 13.19 % |
02/2025 | 25.4212 WGR | ▼ -84.16 % |
03/2025 | 25.283 WGR | ▼ -0.54 % |
04/2025 | 138.71 WGR | ▲ 448.62 % |
05/2025 | 146.09 WGR | ▲ 5.32 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 124.95 WGR |
Tối đa | 132.31 WGR |
Bình quân gia quyền | 127.85 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.98817462 WGR |
Tối đa | 132.31 WGR |
Bình quân gia quyền | 66.2326 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.98817462 WGR |
Tối đa | 132.31 WGR |
Bình quân gia quyền | 60.2985 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: