Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/UBQ
Lịch sử thay đổi trong BYN/UBQ tỷ giá
BYN/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 BYN = 12.7974 UBQ
▼ -59.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -56.04% (29.1082 UBQ — 12.7974 UBQ)
Thay đổi trong BYN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -61.58% (33.3114 UBQ — 12.7974 UBQ)
Thay đổi trong BYN/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 0.75% (12.7028 UBQ — 12.7974 UBQ)
Thay đổi trong BYN/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 97.54% (6.478413 UBQ — 12.7974 UBQ)
Đồng rúp của Bêlarut/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 12.5644 UBQ | ▼ -1.82 % |
23/05 | 12.5512 UBQ | ▼ -0.11 % |
24/05 | 12.9384 UBQ | ▲ 3.09 % |
25/05 | 16.9068 UBQ | ▲ 30.67 % |
26/05 | 15.3318 UBQ | ▼ -9.32 % |
27/05 | 15.8535 UBQ | ▲ 3.4 % |
28/05 | 16.0009 UBQ | ▲ 0.93 % |
29/05 | 14.6463 UBQ | ▼ -8.47 % |
30/05 | 14.3532 UBQ | ▼ -2 % |
31/05 | 14.8623 UBQ | ▲ 3.55 % |
01/06 | 14.8264 UBQ | ▼ -0.24 % |
02/06 | 17.8175 UBQ | ▲ 20.17 % |
03/06 | 18.9332 UBQ | ▲ 6.26 % |
04/06 | 16.1917 UBQ | ▼ -14.48 % |
05/06 | 17.2436 UBQ | ▲ 6.5 % |
06/06 | 18.0562 UBQ | ▲ 4.71 % |
07/06 | 18.1346 UBQ | ▲ 0.43 % |
08/06 | 17.993 UBQ | ▼ -0.78 % |
09/06 | 18.3905 UBQ | ▲ 2.21 % |
10/06 | 18.9679 UBQ | ▲ 3.14 % |
11/06 | 19.9885 UBQ | ▲ 5.38 % |
12/06 | 19.6737 UBQ | ▼ -1.58 % |
13/06 | 19.4387 UBQ | ▼ -1.19 % |
14/06 | 19.3271 UBQ | ▼ -0.57 % |
15/06 | 19.7308 UBQ | ▲ 2.09 % |
16/06 | 23.3797 UBQ | ▲ 18.49 % |
17/06 | 34.9763 UBQ | ▲ 49.6 % |
18/06 | 19.8592 UBQ | ▼ -43.22 % |
19/06 | 20.4472 UBQ | ▲ 2.96 % |
20/06 | 4.225688 UBQ | ▼ -79.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.8902 UBQ | ▲ 31.98 % |
03/06 — 09/06 | 19.3238 UBQ | ▲ 14.41 % |
10/06 — 16/06 | 13.3953 UBQ | ▼ -30.68 % |
17/06 — 23/06 | 12.9962 UBQ | ▼ -2.98 % |
24/06 — 30/06 | 12.8465 UBQ | ▼ -1.15 % |
01/07 — 07/07 | 12.1595 UBQ | ▼ -5.35 % |
08/07 — 14/07 | 13.566 UBQ | ▲ 11.57 % |
15/07 — 21/07 | 16.0995 UBQ | ▲ 18.68 % |
22/07 — 28/07 | 14.6729 UBQ | ▼ -8.86 % |
29/07 — 04/08 | 19.7357 UBQ | ▲ 34.51 % |
05/08 — 11/08 | 18.2986 UBQ | ▼ -7.28 % |
12/08 — 18/08 | 5.846491 UBQ | ▼ -68.05 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.6555 UBQ | ▼ -1.11 % |
07/2024 | 17.3732 UBQ | ▲ 37.28 % |
08/2024 | 1.987694 UBQ | ▼ -88.56 % |
09/2024 | 2.064896 UBQ | ▲ 3.88 % |
10/2024 | 7.507334 UBQ | ▲ 263.57 % |
11/2024 | 7.303367 UBQ | ▼ -2.72 % |
12/2024 | 12.4045 UBQ | ▲ 69.85 % |
01/2025 | 19.3111 UBQ | ▲ 55.68 % |
02/2025 | 14.6861 UBQ | ▼ -23.95 % |
03/2025 | 12.2047 UBQ | ▼ -16.9 % |
04/2025 | 16.4536 UBQ | ▲ 34.81 % |
05/2025 | 8.62703 UBQ | ▼ -47.57 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.7747 UBQ |
Tối đa | 57.9659 UBQ |
Bình quân gia quyền | 34.5293 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.65690019 UBQ |
Tối đa | 57.9659 UBQ |
Bình quân gia quyền | 32.3627 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.17273622 UBQ |
Tối đa | 57.9659 UBQ |
Bình quân gia quyền | 18.9291 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: