Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Monolith
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/TKN
Lịch sử thay đổi trong BYN/TKN tỷ giá
BYN/TKN tỷ giá
07 20, 2023
1 BYN = 5.418295 TKN
▼ -1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Monolith, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Monolith.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/TKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/TKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Monolith, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/TKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -22.89% (7.026368 TKN — 5.418295 TKN)
Thay đổi trong BYN/TKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 6925.23% (0.07712625 TKN — 5.418295 TKN)
Thay đổi trong BYN/TKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 10.32% (4.911414 TKN — 5.418295 TKN)
Thay đổi trong BYN/TKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 65.93% (3.265414 TKN — 5.418295 TKN)
Đồng rúp của Bêlarut/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Monolith dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.26341 TKN | ▼ -2.86 % |
23/05 | 5.126192 TKN | ▼ -2.61 % |
24/05 | 4.583678 TKN | ▼ -10.58 % |
25/05 | 4.576619 TKN | ▼ -0.15 % |
26/05 | 5.113726 TKN | ▲ 11.74 % |
27/05 | 4.801307 TKN | ▼ -6.11 % |
28/05 | 5.429721 TKN | ▲ 13.09 % |
29/05 | 5.542588 TKN | ▲ 2.08 % |
30/05 | 5.605556 TKN | ▲ 1.14 % |
31/05 | 4.950804 TKN | ▼ -11.68 % |
01/06 | 4.5358 TKN | ▼ -8.38 % |
02/06 | 5.932971 TKN | ▲ 30.8 % |
03/06 | 5.832777 TKN | ▼ -1.69 % |
04/06 | 5.801073 TKN | ▼ -0.54 % |
05/06 | 5.900307 TKN | ▲ 1.71 % |
06/06 | 5.447695 TKN | ▼ -7.67 % |
07/06 | 6.174625 TKN | ▲ 13.34 % |
08/06 | 5.766947 TKN | ▼ -6.6 % |
09/06 | 5.466378 TKN | ▼ -5.21 % |
10/06 | 5.255021 TKN | ▼ -3.87 % |
11/06 | 5.721737 TKN | ▲ 8.88 % |
12/06 | 5.768012 TKN | ▲ 0.81 % |
13/06 | 6.071102 TKN | ▲ 5.25 % |
14/06 | 5.580196 TKN | ▼ -8.09 % |
15/06 | 5.246241 TKN | ▼ -5.98 % |
16/06 | 6.33359 TKN | ▲ 20.73 % |
17/06 | 5.604432 TKN | ▼ -11.51 % |
18/06 | 5.616483 TKN | ▲ 0.22 % |
19/06 | 5.627611 TKN | ▲ 0.2 % |
20/06 | 4.96985 TKN | ▼ -11.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Monolith cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Monolith dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.496688 TKN | ▲ 1.45 % |
03/06 — 09/06 | 22.2316 TKN | ▲ 304.46 % |
10/06 — 16/06 | 21.7128 TKN | ▼ -2.33 % |
17/06 — 23/06 | 22.6646 TKN | ▲ 4.38 % |
24/06 — 30/06 | 22.1651 TKN | ▼ -2.2 % |
01/07 — 07/07 | 22.044 TKN | ▼ -0.55 % |
08/07 — 14/07 | 25.8928 TKN | ▲ 17.46 % |
15/07 — 21/07 | 20.8023 TKN | ▼ -19.66 % |
22/07 — 28/07 | 22.3762 TKN | ▲ 7.57 % |
29/07 — 04/08 | 18.5316 TKN | ▼ -17.18 % |
05/08 — 11/08 | 19.9241 TKN | ▲ 7.51 % |
12/08 — 18/08 | 17.9674 TKN | ▼ -9.82 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.440467 TKN | ▲ 0.41 % |
07/2024 | 5.700904 TKN | ▲ 4.79 % |
08/2024 | 4.605839 TKN | ▼ -19.21 % |
09/2024 | 5.956067 TKN | ▲ 29.32 % |
10/2024 | 6.463908 TKN | ▲ 8.53 % |
11/2024 | 4.399916 TKN | ▼ -31.93 % |
12/2024 | 4.382478 TKN | ▼ -0.4 % |
01/2025 | 1.366377 TKN | ▼ -68.82 % |
02/2025 | 1.739984 TKN | ▲ 27.34 % |
03/2025 | 6.91842 TKN | ▲ 297.61 % |
04/2025 | 6.589328 TKN | ▼ -4.76 % |
05/2025 | 6.635104 TKN | ▲ 0.69 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Monolith thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.405419 TKN |
Tối đa | 6.836927 TKN |
Bình quân gia quyền | 6.248966 TKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0622474 TKN |
Tối đa | 7.246946 TKN |
Bình quân gia quyền | 5.024329 TKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0622474 TKN |
Tối đa | 7.526341 TKN |
Bình quân gia quyền | 5.286408 TKN |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/TKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: