Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/SUMO
Lịch sử thay đổi trong BYN/SUMO tỷ giá
BYN/SUMO tỷ giá
05 21, 2024
1 BYN = 39.0832 SUMO
▼ -3.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 2.43% (38.1578 SUMO — 39.0832 SUMO)
Thay đổi trong BYN/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 6.01% (36.8682 SUMO — 39.0832 SUMO)
Thay đổi trong BYN/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 17.3% (33.3182 SUMO — 39.0832 SUMO)
Thay đổi trong BYN/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 883.7% (3.973087 SUMO — 39.0832 SUMO)
Đồng rúp của Bêlarut/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 39.5082 SUMO | ▲ 1.09 % |
23/05 | 39.7024 SUMO | ▲ 0.49 % |
24/05 | 40.2859 SUMO | ▲ 1.47 % |
25/05 | 41.0378 SUMO | ▲ 1.87 % |
26/05 | 41.2872 SUMO | ▲ 0.61 % |
27/05 | 41.3949 SUMO | ▲ 0.26 % |
28/05 | 41.8395 SUMO | ▲ 1.07 % |
29/05 | 42.5376 SUMO | ▲ 1.67 % |
30/05 | 42.336 SUMO | ▼ -0.47 % |
31/05 | 43.2719 SUMO | ▲ 2.21 % |
01/06 | 43.2364 SUMO | ▼ -0.08 % |
02/06 | 43.419 SUMO | ▲ 0.42 % |
03/06 | 42.5422 SUMO | ▼ -2.02 % |
04/06 | 41.2522 SUMO | ▼ -3.03 % |
05/06 | 41.5601 SUMO | ▲ 0.75 % |
06/06 | 42.5303 SUMO | ▲ 2.33 % |
07/06 | 43.9053 SUMO | ▲ 3.23 % |
08/06 | 43.8352 SUMO | ▼ -0.16 % |
09/06 | 44.312 SUMO | ▲ 1.09 % |
10/06 | 44.6567 SUMO | ▲ 0.78 % |
11/06 | 44.8383 SUMO | ▲ 0.41 % |
12/06 | 45.2283 SUMO | ▲ 0.87 % |
13/06 | 44.3957 SUMO | ▼ -1.84 % |
14/06 | 45.7554 SUMO | ▲ 3.06 % |
15/06 | 45.3969 SUMO | ▼ -0.78 % |
16/06 | 44.9127 SUMO | ▼ -1.07 % |
17/06 | 44.7098 SUMO | ▼ -0.45 % |
18/06 | 44.0199 SUMO | ▼ -1.54 % |
19/06 | 43.8202 SUMO | ▼ -0.45 % |
20/06 | 43.8029 SUMO | ▼ -0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 37.148 SUMO | ▼ -4.95 % |
03/06 — 09/06 | 42.8207 SUMO | ▲ 15.27 % |
10/06 — 16/06 | 35.3132 SUMO | ▼ -17.53 % |
17/06 — 23/06 | 37.7307 SUMO | ▲ 6.85 % |
24/06 — 30/06 | 37.1329 SUMO | ▼ -1.58 % |
01/07 — 07/07 | 42.7655 SUMO | ▲ 15.17 % |
08/07 — 14/07 | 44.1453 SUMO | ▲ 3.23 % |
15/07 — 21/07 | 47.6997 SUMO | ▲ 8.05 % |
22/07 — 28/07 | 45.1159 SUMO | ▼ -5.42 % |
29/07 — 04/08 | 49.7213 SUMO | ▲ 10.21 % |
05/08 — 11/08 | 48.5041 SUMO | ▼ -2.45 % |
12/08 — 18/08 | 48.4873 SUMO | ▼ -0.03 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.9313 SUMO | ▲ 4.73 % |
07/2024 | 42.178 SUMO | ▲ 3.05 % |
08/2024 | 49.3514 SUMO | ▲ 17.01 % |
09/2024 | 65.3294 SUMO | ▲ 32.38 % |
10/2024 | 50.5668 SUMO | ▼ -22.6 % |
11/2024 | 48.9473 SUMO | ▼ -3.2 % |
12/2024 | 44.3623 SUMO | ▼ -9.37 % |
01/2025 | 50.1714 SUMO | ▲ 13.09 % |
02/2025 | 42.9036 SUMO | ▼ -14.49 % |
03/2025 | 40.6036 SUMO | ▼ -5.36 % |
04/2025 | 51.3494 SUMO | ▲ 26.47 % |
05/2025 | 50.874 SUMO | ▼ -0.93 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.3876 SUMO |
Tối đa | 41.2965 SUMO |
Bình quân gia quyền | 40.1558 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.4706 SUMO |
Tối đa | 41.2965 SUMO |
Bình quân gia quyền | 35.642 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.91531974 SUMO |
Tối đa | 51.1967 SUMO |
Bình quân gia quyền | 36.9552 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: