Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/SNT

Lịch sử thay đổi trong BYN/SNT tỷ giá

BYN/SNT tỷ giá

05 21, 2024
1 BYN = 7.860697 SNT
▼ -1.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BYN/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 4.33% (7.53417 SNT — 7.860697 SNT)

Thay đổi trong BYN/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 4.6% (7.514893 SNT — 7.860697 SNT)

Thay đổi trong BYN/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -52.74% (16.6312 SNT — 7.860697 SNT)

Thay đổi trong BYN/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -66.32% (23.3369 SNT — 7.860697 SNT)

Đồng rúp của Bêlarut/Status dự báo tỷ giá hối đoái

Đồng rúp của Bêlarut/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 7.743199 SNT ▼ -1.49 %
23/05 7.529944 SNT ▼ -2.75 %
24/05 7.362082 SNT ▼ -2.23 %
25/05 7.783396 SNT ▲ 5.72 %
26/05 7.746955 SNT ▼ -0.47 %
27/05 7.767616 SNT ▲ 0.27 %
28/05 7.73838 SNT ▼ -0.38 %
29/05 8.065804 SNT ▲ 4.23 %
30/05 8.315606 SNT ▲ 3.1 %
31/05 8.520832 SNT ▲ 2.47 %
01/06 8.397111 SNT ▼ -1.45 %
02/06 8.120638 SNT ▼ -3.29 %
03/06 7.956599 SNT ▼ -2.02 %
04/06 7.912628 SNT ▼ -0.55 %
05/06 7.933016 SNT ▲ 0.26 %
06/06 8.308112 SNT ▲ 4.73 %
07/06 8.525176 SNT ▲ 2.61 %
08/06 8.425137 SNT ▼ -1.17 %
09/06 8.476873 SNT ▲ 0.61 %
10/06 8.626453 SNT ▲ 1.76 %
11/06 8.646128 SNT ▲ 0.23 %
12/06 8.37439 SNT ▼ -3.14 %
13/06 8.834305 SNT ▲ 5.49 %
14/06 8.830056 SNT ▼ -0.05 %
15/06 8.691055 SNT ▼ -1.57 %
16/06 8.594855 SNT ▼ -1.11 %
17/06 8.543401 SNT ▼ -0.6 %
18/06 8.754008 SNT ▲ 2.47 %
19/06 8.660178 SNT ▼ -1.07 %
20/06 8.266401 SNT ▼ -4.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Đồng rúp của Bêlarut/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 7.730085 SNT ▼ -1.66 %
03/06 — 09/06 9.225405 SNT ▲ 19.34 %
10/06 — 16/06 8.600267 SNT ▼ -6.78 %
17/06 — 23/06 8.369453 SNT ▼ -2.68 %
24/06 — 30/06 8.467793 SNT ▲ 1.17 %
01/07 — 07/07 10.8331 SNT ▲ 27.93 %
08/07 — 14/07 10.1234 SNT ▼ -6.55 %
15/07 — 21/07 10.6706 SNT ▲ 5.41 %
22/07 — 28/07 10.4497 SNT ▼ -2.07 %
29/07 — 04/08 11.2307 SNT ▲ 7.47 %
05/08 — 11/08 11.5552 SNT ▲ 2.89 %
12/08 — 18/08 11.0959 SNT ▼ -3.97 %

Đồng rúp của Bêlarut/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.374048 SNT ▼ -6.19 %
07/2024 7.391589 SNT ▲ 0.24 %
08/2024 9.161934 SNT ▲ 23.95 %
09/2024 7.962137 SNT ▼ -13.1 %
10/2024 3.456471 SNT ▼ -56.59 %
11/2024 4.629242 SNT ▲ 33.93 %
12/2024 4.251818 SNT ▼ -8.15 %
01/2025 5.050826 SNT ▲ 18.79 %
02/2025 3.801677 SNT ▼ -24.73 %
03/2025 3.67191 SNT ▼ -3.41 %
04/2025 4.79123 SNT ▲ 30.48 %
05/2025 4.680315 SNT ▼ -2.31 %

Đồng rúp của Bêlarut/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.300599 SNT
Tối đa 8.404646 SNT
Bình quân gia quyền 7.883938 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.682191 SNT
Tối đa 8.404646 SNT
Bình quân gia quyền 7.125634 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.30297912 SNT
Tối đa 19.855 SNT
Bình quân gia quyền 11.1642 SNT

Chia sẻ một liên kết đến BYN/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu