Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/REN
Lịch sử thay đổi trong BYN/REN tỷ giá
BYN/REN tỷ giá
05 21, 2024
1 BYN = 4.551016 REN
▼ -1.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -3.95% (4.738153 REN — 4.551016 REN)
Thay đổi trong BYN/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -0.8% (4.587725 REN — 4.551016 REN)
Thay đổi trong BYN/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -12.52% (5.202561 REN — 4.551016 REN)
Thay đổi trong BYN/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -37.92% (7.331405 REN — 4.551016 REN)
Đồng rúp của Bêlarut/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.505466 REN | ▼ -1 % |
23/05 | 4.396916 REN | ▼ -2.41 % |
24/05 | 4.294622 REN | ▼ -2.33 % |
25/05 | 4.472341 REN | ▲ 4.14 % |
26/05 | 4.567189 REN | ▲ 2.12 % |
27/05 | 4.636809 REN | ▲ 1.52 % |
28/05 | 4.630703 REN | ▼ -0.13 % |
29/05 | 4.868194 REN | ▲ 5.13 % |
30/05 | 5.042781 REN | ▲ 3.59 % |
31/05 | 5.131933 REN | ▲ 1.77 % |
01/06 | 4.995873 REN | ▼ -2.65 % |
02/06 | 4.856964 REN | ▼ -2.78 % |
03/06 | 4.804994 REN | ▼ -1.07 % |
04/06 | 4.801568 REN | ▼ -0.07 % |
05/06 | 4.720036 REN | ▼ -1.7 % |
06/06 | 4.852647 REN | ▲ 2.81 % |
07/06 | 4.989415 REN | ▲ 2.82 % |
08/06 | 4.949423 REN | ▼ -0.8 % |
09/06 | 4.949884 REN | ▲ 0.01 % |
10/06 | 5.136373 REN | ▲ 3.77 % |
11/06 | 5.32103 REN | ▲ 3.6 % |
12/06 | 5.468885 REN | ▲ 2.78 % |
13/06 | 5.464836 REN | ▼ -0.07 % |
14/06 | 5.356907 REN | ▼ -1.97 % |
15/06 | 5.202946 REN | ▼ -2.87 % |
16/06 | 5.112959 REN | ▼ -1.73 % |
17/06 | 5.032755 REN | ▼ -1.57 % |
18/06 | 5.105163 REN | ▲ 1.44 % |
19/06 | 4.93984 REN | ▼ -3.24 % |
20/06 | 4.48998 REN | ▼ -9.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.416703 REN | ▼ -2.95 % |
03/06 — 09/06 | 4.65221 REN | ▲ 5.33 % |
10/06 — 16/06 | 4.27145 REN | ▼ -8.18 % |
17/06 — 23/06 | 4.135875 REN | ▼ -3.17 % |
24/06 — 30/06 | 4.246868 REN | ▲ 2.68 % |
01/07 — 07/07 | 6.985732 REN | ▲ 64.49 % |
08/07 — 14/07 | 6.653886 REN | ▼ -4.75 % |
15/07 — 21/07 | 7.293198 REN | ▲ 9.61 % |
22/07 — 28/07 | 7.055096 REN | ▼ -3.26 % |
29/07 — 04/08 | 8.410973 REN | ▲ 19.22 % |
05/08 — 11/08 | 7.396034 REN | ▼ -12.07 % |
12/08 — 18/08 | 6.807338 REN | ▼ -7.96 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.454976 REN | ▼ -2.11 % |
07/2024 | 4.765682 REN | ▲ 6.97 % |
08/2024 | 6.465555 REN | ▲ 35.67 % |
09/2024 | 6.130557 REN | ▼ -5.18 % |
10/2024 | 4.88687 REN | ▼ -20.29 % |
11/2024 | 3.763988 REN | ▼ -22.98 % |
12/2024 | 3.090596 REN | ▼ -17.89 % |
01/2025 | 4.023161 REN | ▲ 30.17 % |
02/2025 | 2.098654 REN | ▼ -47.84 % |
03/2025 | 1.74099 REN | ▼ -17.04 % |
04/2025 | 3.112212 REN | ▲ 78.76 % |
05/2025 | 2.780607 REN | ▼ -10.65 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.562513 REN |
Tối đa | 5.554273 REN |
Bình quân gia quyền | 5.048822 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.81985 REN |
Tối đa | 5.554273 REN |
Bình quân gia quyền | 4.098952 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.15349117 REN |
Tối đa | 8.996171 REN |
Bình quân gia quyền | 5.672693 REN |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: