Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/PAY
Lịch sử thay đổi trong BYN/PAY tỷ giá
BYN/PAY tỷ giá
05 21, 2024
1 BYN = 37.6221 PAY
▼ -2.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 22.38% (30.7422 PAY — 37.6221 PAY)
Thay đổi trong BYN/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -7.94% (40.8689 PAY — 37.6221 PAY)
Thay đổi trong BYN/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -0.54% (37.8248 PAY — 37.6221 PAY)
Thay đổi trong BYN/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 185.32% (13.186 PAY — 37.6221 PAY)
Đồng rúp của Bêlarut/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 37.7331 PAY | ▲ 0.29 % |
23/05 | 37.1127 PAY | ▼ -1.64 % |
24/05 | 37.7541 PAY | ▲ 1.73 % |
25/05 | 39.5559 PAY | ▲ 4.77 % |
26/05 | 42.1325 PAY | ▲ 6.51 % |
27/05 | 41.4108 PAY | ▼ -1.71 % |
28/05 | 41.879 PAY | ▲ 1.13 % |
29/05 | 42.2985 PAY | ▲ 1 % |
30/05 | 43.8409 PAY | ▲ 3.65 % |
31/05 | 46.0474 PAY | ▲ 5.03 % |
01/06 | 44.7108 PAY | ▼ -2.9 % |
02/06 | 43.5959 PAY | ▼ -2.49 % |
03/06 | 44.0243 PAY | ▲ 0.98 % |
04/06 | 44.8023 PAY | ▲ 1.77 % |
05/06 | 42.6103 PAY | ▼ -4.89 % |
06/06 | 42.9486 PAY | ▲ 0.79 % |
07/06 | 45.753 PAY | ▲ 6.53 % |
08/06 | 45.2551 PAY | ▼ -1.09 % |
09/06 | 46.0411 PAY | ▲ 1.74 % |
10/06 | 47.1331 PAY | ▲ 2.37 % |
11/06 | 44.6126 PAY | ▼ -5.35 % |
12/06 | 42.9132 PAY | ▼ -3.81 % |
13/06 | 44.5556 PAY | ▲ 3.83 % |
14/06 | 44.483 PAY | ▼ -0.16 % |
15/06 | 44.0195 PAY | ▼ -1.04 % |
16/06 | 43.6027 PAY | ▼ -0.95 % |
17/06 | 44.4361 PAY | ▲ 1.91 % |
18/06 | 45.4839 PAY | ▲ 2.36 % |
19/06 | 46.8872 PAY | ▲ 3.09 % |
20/06 | 46.7055 PAY | ▼ -0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 36.1377 PAY | ▼ -3.95 % |
03/06 — 09/06 | 41.2184 PAY | ▲ 14.06 % |
10/06 — 16/06 | 36.6862 PAY | ▼ -11 % |
17/06 — 23/06 | 37.6853 PAY | ▲ 2.72 % |
24/06 — 30/06 | 37.7923 PAY | ▲ 0.28 % |
01/07 — 07/07 | 44.3542 PAY | ▲ 17.36 % |
08/07 — 14/07 | 40.157 PAY | ▼ -9.46 % |
15/07 — 21/07 | 44.4578 PAY | ▲ 10.71 % |
22/07 — 28/07 | 45.8716 PAY | ▲ 3.18 % |
29/07 — 04/08 | 46.4382 PAY | ▲ 1.24 % |
05/08 — 11/08 | 50.8402 PAY | ▲ 9.48 % |
12/08 — 18/08 | 50.668 PAY | ▼ -0.34 % |
Đồng rúp của Bêlarut/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.7019 PAY | ▲ 0.21 % |
07/2024 | 38.8867 PAY | ▲ 3.14 % |
08/2024 | 38.753 PAY | ▼ -0.34 % |
09/2024 | 37.3394 PAY | ▼ -3.65 % |
10/2024 | 26.3742 PAY | ▼ -29.37 % |
11/2024 | 40.2593 PAY | ▲ 52.65 % |
12/2024 | 36.4826 PAY | ▼ -9.38 % |
01/2025 | 37.3173 PAY | ▲ 2.29 % |
02/2025 | 30.1258 PAY | ▼ -19.27 % |
03/2025 | 28.2137 PAY | ▼ -6.35 % |
04/2025 | 34.6179 PAY | ▲ 22.7 % |
05/2025 | 35.5017 PAY | ▲ 2.55 % |
Đồng rúp của Bêlarut/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.6824 PAY |
Tối đa | 38.0139 PAY |
Bình quân gia quyền | 35.3267 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.008 PAY |
Tối đa | 38.2368 PAY |
Bình quân gia quyền | 32.4584 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.78835212 PAY |
Tối đa | 46.796 PAY |
Bình quân gia quyền | 36.6665 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: