Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/NMC
Lịch sử thay đổi trong BYN/NMC tỷ giá
BYN/NMC tỷ giá
05 21, 2024
1 BYN = 0.74841831 NMC
▲ 4.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 8.71% (0.68844423 NMC — 0.74841831 NMC)
Thay đổi trong BYN/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 15.61% (0.64735938 NMC — 0.74841831 NMC)
Thay đổi trong BYN/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 165.46% (0.28193298 NMC — 0.74841831 NMC)
Thay đổi trong BYN/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -29% (1.054184 NMC — 0.74841831 NMC)
Đồng rúp của Bêlarut/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.74229014 NMC | ▼ -0.82 % |
23/05 | 0.73954965 NMC | ▼ -0.37 % |
24/05 | 0.75102494 NMC | ▲ 1.55 % |
25/05 | 0.76948166 NMC | ▲ 2.46 % |
26/05 | 0.79231418 NMC | ▲ 2.97 % |
27/05 | 0.79511733 NMC | ▲ 0.35 % |
28/05 | 0.7896158 NMC | ▼ -0.69 % |
29/05 | 0.79237448 NMC | ▲ 0.35 % |
30/05 | 0.7934041 NMC | ▲ 0.13 % |
31/05 | 0.8605598 NMC | ▲ 8.46 % |
01/06 | 0.88002498 NMC | ▲ 2.26 % |
02/06 | 0.85658719 NMC | ▼ -2.66 % |
03/06 | 0.82977832 NMC | ▼ -3.13 % |
04/06 | 0.82200889 NMC | ▼ -0.94 % |
05/06 | 0.84458804 NMC | ▲ 2.75 % |
06/06 | 0.87781242 NMC | ▲ 3.93 % |
07/06 | 0.89270013 NMC | ▲ 1.7 % |
08/06 | 0.91906459 NMC | ▲ 2.95 % |
09/06 | 0.92222557 NMC | ▲ 0.34 % |
10/06 | 0.92558208 NMC | ▲ 0.36 % |
11/06 | 0.93533558 NMC | ▲ 1.05 % |
12/06 | 0.90074894 NMC | ▼ -3.7 % |
13/06 | 0.90224938 NMC | ▲ 0.17 % |
14/06 | 0.87291035 NMC | ▼ -3.25 % |
15/06 | 0.85755673 NMC | ▼ -1.76 % |
16/06 | 0.88651034 NMC | ▲ 3.38 % |
17/06 | 0.84815256 NMC | ▼ -4.33 % |
18/06 | 0.81742634 NMC | ▼ -3.62 % |
19/06 | 0.80761524 NMC | ▼ -1.2 % |
20/06 | 0.76702161 NMC | ▼ -5.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.75282086 NMC | ▲ 0.59 % |
03/06 — 09/06 | 0.79033061 NMC | ▲ 4.98 % |
10/06 — 16/06 | 0.82313691 NMC | ▲ 4.15 % |
17/06 — 23/06 | 0.82626409 NMC | ▲ 0.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.86758452 NMC | ▲ 5 % |
01/07 — 07/07 | 0.93322332 NMC | ▲ 7.57 % |
08/07 — 14/07 | 0.91415803 NMC | ▼ -2.04 % |
15/07 — 21/07 | 0.97852942 NMC | ▲ 7.04 % |
22/07 — 28/07 | 1.044661 NMC | ▲ 6.76 % |
29/07 — 04/08 | 1.14932 NMC | ▲ 10.02 % |
05/08 — 11/08 | 1.036233 NMC | ▼ -9.84 % |
12/08 — 18/08 | 0.99070883 NMC | ▼ -4.39 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.75178398 NMC | ▲ 0.45 % |
07/2024 | 0.82910128 NMC | ▲ 10.28 % |
08/2024 | 0.92307709 NMC | ▲ 11.33 % |
09/2024 | 0.96288037 NMC | ▲ 4.31 % |
10/2024 | 0.89680606 NMC | ▼ -6.86 % |
11/2024 | 0.80685089 NMC | ▼ -10.03 % |
12/2024 | 1.21193 NMC | ▲ 50.2 % |
01/2025 | 1.648392 NMC | ▲ 36.01 % |
02/2025 | 1.8108 NMC | ▲ 9.85 % |
03/2025 | 1.94679 NMC | ▲ 7.51 % |
04/2025 | 2.463027 NMC | ▲ 26.52 % |
05/2025 | 2.299218 NMC | ▼ -6.65 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.68950393 NMC |
Tối đa | 0.83453836 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.76088064 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.54096667 NMC |
Tối đa | 0.83453836 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.67194671 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00542184 NMC |
Tối đa | 0.83453836 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.40885177 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: