Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Neblio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/NEBL
Lịch sử thay đổi trong BYN/NEBL tỷ giá
BYN/NEBL tỷ giá
05 20, 2024
1 BYN = 32.4128 NEBL
▼ -1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Neblio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Neblio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/NEBL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/NEBL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Neblio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/NEBL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi -7.95% (35.2108 NEBL — 32.4128 NEBL)
Thay đổi trong BYN/NEBL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 20, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 46.18% (22.1728 NEBL — 32.4128 NEBL)
Thay đổi trong BYN/NEBL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 395.75% (6.5381 NEBL — 32.4128 NEBL)
Thay đổi trong BYN/NEBL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 3032.1% (1.034856 NEBL — 32.4128 NEBL)
Đồng rúp của Bêlarut/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Neblio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 32.5472 NEBL | ▲ 0.41 % |
23/05 | 33.1109 NEBL | ▲ 1.73 % |
24/05 | 34.7842 NEBL | ▲ 5.05 % |
25/05 | 35.8204 NEBL | ▲ 2.98 % |
26/05 | 36.924 NEBL | ▲ 3.08 % |
27/05 | 36.8103 NEBL | ▼ -0.31 % |
28/05 | 35.7669 NEBL | ▼ -2.83 % |
29/05 | 34.6392 NEBL | ▼ -3.15 % |
30/05 | 33.3986 NEBL | ▼ -3.58 % |
31/05 | 33.339 NEBL | ▼ -0.18 % |
01/06 | 35.2376 NEBL | ▲ 5.69 % |
02/06 | 31.0281 NEBL | ▼ -11.95 % |
03/06 | 30.9136 NEBL | ▼ -0.37 % |
04/06 | 31.2626 NEBL | ▲ 1.13 % |
05/06 | 32.5646 NEBL | ▲ 4.16 % |
06/06 | 34.0711 NEBL | ▲ 4.63 % |
07/06 | 35.4316 NEBL | ▲ 3.99 % |
08/06 | 29.6494 NEBL | ▼ -16.32 % |
09/06 | 31.0151 NEBL | ▲ 4.61 % |
10/06 | 32.2762 NEBL | ▲ 4.07 % |
11/06 | 33.4132 NEBL | ▲ 3.52 % |
12/06 | 34.1091 NEBL | ▲ 2.08 % |
13/06 | 33.1663 NEBL | ▼ -2.76 % |
14/06 | 33.5464 NEBL | ▲ 1.15 % |
15/06 | 36.867 NEBL | ▲ 9.9 % |
16/06 | 38.8762 NEBL | ▲ 5.45 % |
17/06 | 27.5608 NEBL | ▼ -29.11 % |
18/06 | 26.4905 NEBL | ▼ -3.88 % |
19/06 | 27.1356 NEBL | ▲ 2.44 % |
20/06 | 26.758 NEBL | ▼ -1.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Neblio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Neblio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 40.5143 NEBL | ▲ 24.99 % |
03/06 — 09/06 | 43.1532 NEBL | ▲ 6.51 % |
10/06 — 16/06 | 47.3492 NEBL | ▲ 9.72 % |
17/06 — 23/06 | 49.9723 NEBL | ▲ 5.54 % |
24/06 — 30/06 | 43.9746 NEBL | ▼ -12 % |
01/07 — 07/07 | 47.5292 NEBL | ▲ 8.08 % |
08/07 — 14/07 | 50.8882 NEBL | ▲ 7.07 % |
15/07 — 21/07 | 55.0621 NEBL | ▲ 8.2 % |
22/07 — 28/07 | 54.7155 NEBL | ▼ -0.63 % |
29/07 — 04/08 | 59.8958 NEBL | ▲ 9.47 % |
05/08 — 11/08 | 55.5827 NEBL | ▼ -7.2 % |
12/08 — 18/08 | 51.9383 NEBL | ▼ -6.56 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.7609 NEBL | ▲ 1.07 % |
07/2024 | 48.0028 NEBL | ▲ 46.52 % |
08/2024 | 26.9025 NEBL | ▼ -43.96 % |
09/2024 | 27.8818 NEBL | ▲ 3.64 % |
10/2024 | 32.638 NEBL | ▲ 17.06 % |
11/2024 | 53.5517 NEBL | ▲ 64.08 % |
12/2024 | 50.3635 NEBL | ▼ -5.95 % |
01/2025 | 100.07 NEBL | ▲ 98.7 % |
02/2025 | 88.3534 NEBL | ▼ -11.71 % |
03/2025 | 93.7533 NEBL | ▲ 6.11 % |
04/2025 | 125.66 NEBL | ▲ 34.03 % |
05/2025 | 113.49 NEBL | ▼ -9.69 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Neblio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.8807 NEBL |
Tối đa | 40.2668 NEBL |
Bình quân gia quyền | 36.2244 NEBL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.1728 NEBL |
Tối đa | 40.2668 NEBL |
Bình quân gia quyền | 33.96 NEBL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13313141 NEBL |
Tối đa | 40.2668 NEBL |
Bình quân gia quyền | 17.3851 NEBL |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/NEBL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: