Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/MSR
Lịch sử thay đổi trong BYN/MSR tỷ giá
BYN/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 BYN = 65.4468 MSR
▲ 5.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 8343.3% (0.77513283 MSR — 65.4468 MSR)
Thay đổi trong BYN/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.78% (54.1865 MSR — 65.4468 MSR)
Thay đổi trong BYN/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.78% (54.1865 MSR — 65.4468 MSR)
Thay đổi trong BYN/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 70.77% (38.324 MSR — 65.4468 MSR)
Đồng rúp của Bêlarut/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 68.5866 MSR | ▲ 4.8 % |
23/05 | 74.6842 MSR | ▲ 8.89 % |
24/05 | 58.8951 MSR | ▼ -21.14 % |
25/05 | 63.4389 MSR | ▲ 7.72 % |
26/05 | 66.7378 MSR | ▲ 5.2 % |
27/05 | 62.4282 MSR | ▼ -6.46 % |
28/05 | 63.5571 MSR | ▲ 1.81 % |
29/05 | 68.779 MSR | ▲ 8.22 % |
30/05 | 72.7532 MSR | ▲ 5.78 % |
31/05 | 80.4424 MSR | ▲ 10.57 % |
01/06 | 82.7619 MSR | ▲ 2.88 % |
02/06 | 83.0081 MSR | ▲ 0.3 % |
03/06 | 82.3134 MSR | ▼ -0.84 % |
04/06 | 81.1441 MSR | ▼ -1.42 % |
05/06 | 75.7008 MSR | ▼ -6.71 % |
06/06 | 80.4711 MSR | ▲ 6.3 % |
07/06 | 87.4539 MSR | ▲ 8.68 % |
08/06 | 87.2493 MSR | ▼ -0.23 % |
09/06 | 79.5253 MSR | ▼ -8.85 % |
10/06 | 80.0185 MSR | ▲ 0.62 % |
11/06 | 90.3577 MSR | ▲ 12.92 % |
12/06 | 83.0444 MSR | ▼ -8.09 % |
13/06 | 84.0817 MSR | ▲ 1.25 % |
14/06 | 88.8753 MSR | ▲ 5.7 % |
15/06 | 90.5011 MSR | ▲ 1.83 % |
16/06 | 87.0626 MSR | ▼ -3.8 % |
17/06 | 84.0396 MSR | ▼ -3.47 % |
18/06 | 87.2677 MSR | ▲ 3.84 % |
19/06 | 150.44 MSR | ▲ 72.39 % |
20/06 | -18.60360579 MSR | ▼ -112.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 23.8582 MSR | ▼ -63.55 % |
03/06 — 09/06 | 22.142 MSR | ▼ -7.19 % |
10/06 — 16/06 | 20.2614 MSR | ▼ -8.49 % |
17/06 — 23/06 | 25.3593 MSR | ▲ 25.16 % |
24/06 — 30/06 | 24.6992 MSR | ▼ -2.6 % |
01/07 — 07/07 | 27.3166 MSR | ▲ 10.6 % |
08/07 — 14/07 | 6.575168 MSR | ▼ -75.93 % |
15/07 — 21/07 | 6.612694 MSR | ▲ 0.57 % |
22/07 — 28/07 | 6.137841 MSR | ▼ -7.18 % |
29/07 — 04/08 | 10.226 MSR | ▲ 66.61 % |
05/08 — 11/08 | 8.326926 MSR | ▼ -18.57 % |
12/08 — 18/08 | 7.299468 MSR | ▼ -12.34 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 63.3486 MSR | ▼ -3.21 % |
07/2024 | 62.012 MSR | ▼ -2.11 % |
08/2024 | 51.0024 MSR | ▼ -17.75 % |
09/2024 | 33.8583 MSR | ▼ -33.61 % |
10/2024 | 45.5406 MSR | ▲ 34.5 % |
11/2024 | 49.4308 MSR | ▲ 8.54 % |
12/2024 | 43.7996 MSR | ▼ -11.39 % |
01/2025 | 44.2001 MSR | ▲ 0.91 % |
02/2025 | 16.9924 MSR | ▼ -61.56 % |
03/2025 | 16.0762 MSR | ▼ -5.39 % |
04/2025 | 0.94270983 MSR | ▼ -94.14 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.6086364 MSR |
Tối đa | 62.6022 MSR |
Bình quân gia quyền | 14.9716 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.6086364 MSR |
Tối đa | 62.6022 MSR |
Bình quân gia quyền | 14.4898 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.6086364 MSR |
Tối đa | 62.6022 MSR |
Bình quân gia quyền | 14.4898 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: