Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/MED
Lịch sử thay đổi trong BYN/MED tỷ giá
BYN/MED tỷ giá
05 21, 2024
1 BYN = 24.1077 MED
▲ 0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 9.74% (21.9686 MED — 24.1077 MED)
Thay đổi trong BYN/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -6.81% (25.8686 MED — 24.1077 MED)
Thay đổi trong BYN/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -15.39% (28.4918 MED — 24.1077 MED)
Thay đổi trong BYN/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -84.93% (159.93 MED — 24.1077 MED)
Đồng rúp của Bêlarut/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 24.3933 MED | ▲ 1.18 % |
23/05 | 24.3031 MED | ▼ -0.37 % |
24/05 | 24.6969 MED | ▲ 1.62 % |
25/05 | 25.6286 MED | ▲ 3.77 % |
26/05 | 25.8108 MED | ▲ 0.71 % |
27/05 | 26.0976 MED | ▲ 1.11 % |
28/05 | 25.0882 MED | ▼ -3.87 % |
29/05 | 25.9669 MED | ▲ 3.5 % |
30/05 | 26.8321 MED | ▲ 3.33 % |
31/05 | 28.0472 MED | ▲ 4.53 % |
01/06 | 28.074 MED | ▲ 0.1 % |
02/06 | 27.0361 MED | ▼ -3.7 % |
03/06 | 26.596 MED | ▼ -1.63 % |
04/06 | 26.4669 MED | ▼ -0.49 % |
05/06 | 26.4603 MED | ▼ -0.02 % |
06/06 | 26.8142 MED | ▲ 1.34 % |
07/06 | 27.4257 MED | ▲ 2.28 % |
08/06 | 27.7024 MED | ▲ 1.01 % |
09/06 | 27.917 MED | ▲ 0.77 % |
10/06 | 28.0995 MED | ▲ 0.65 % |
11/06 | 28.1356 MED | ▲ 0.13 % |
12/06 | 28.6611 MED | ▲ 1.87 % |
13/06 | 28.6448 MED | ▼ -0.06 % |
14/06 | 28.2601 MED | ▼ -1.34 % |
15/06 | 27.8474 MED | ▼ -1.46 % |
16/06 | 27.7995 MED | ▼ -0.17 % |
17/06 | 27.3667 MED | ▼ -1.56 % |
18/06 | 27.7262 MED | ▲ 1.31 % |
19/06 | 27.6117 MED | ▼ -0.41 % |
20/06 | 27.0636 MED | ▼ -1.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24.33 MED | ▲ 0.92 % |
03/06 — 09/06 | 28.3775 MED | ▲ 16.64 % |
10/06 — 16/06 | 25.6773 MED | ▼ -9.52 % |
17/06 — 23/06 | 26.6453 MED | ▲ 3.77 % |
24/06 — 30/06 | 27.0995 MED | ▲ 1.7 % |
01/07 — 07/07 | 33.8755 MED | ▲ 25 % |
08/07 — 14/07 | 32.392 MED | ▼ -4.38 % |
15/07 — 21/07 | 35.1518 MED | ▲ 8.52 % |
22/07 — 28/07 | 36.251 MED | ▲ 3.13 % |
29/07 — 04/08 | 39.8085 MED | ▲ 9.81 % |
05/08 — 11/08 | 38.0137 MED | ▼ -4.51 % |
12/08 — 18/08 | 37.3542 MED | ▼ -1.73 % |
Đồng rúp của Bêlarut/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.8867 MED | ▼ -0.92 % |
07/2024 | 21.6086 MED | ▼ -9.54 % |
08/2024 | 31.3384 MED | ▲ 45.03 % |
09/2024 | 30.7537 MED | ▼ -1.87 % |
10/2024 | 21.8752 MED | ▼ -28.87 % |
11/2024 | 18.409 MED | ▼ -15.85 % |
12/2024 | 17.3476 MED | ▼ -5.77 % |
01/2025 | 20.7283 MED | ▲ 19.49 % |
02/2025 | 12.485 MED | ▼ -39.77 % |
03/2025 | 11.2656 MED | ▼ -9.77 % |
04/2025 | 15.5941 MED | ▲ 38.42 % |
05/2025 | 15.0874 MED | ▼ -3.25 % |
Đồng rúp của Bêlarut/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.0403 MED |
Tối đa | 25.3862 MED |
Bình quân gia quyền | 24.1181 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.7355 MED |
Tối đa | 25.5909 MED |
Bình quân gia quyền | 21.1252 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.77784667 MED |
Tối đa | 46.4265 MED |
Bình quân gia quyền | 29.1463 MED |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: