Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Loopring
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/LRC
Lịch sử thay đổi trong BYN/LRC tỷ giá
BYN/LRC tỷ giá
05 20, 2024
1 BYN = 1.114737 LRC
▼ -9.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Loopring, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Loopring.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/LRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/LRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Loopring, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/LRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -0.86% (1.12444 LRC — 1.114737 LRC)
Thay đổi trong BYN/LRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -4.97% (1.173092 LRC — 1.114737 LRC)
Thay đổi trong BYN/LRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -18.3% (1.36444 LRC — 1.114737 LRC)
Thay đổi trong BYN/LRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -92.23% (14.3432 LRC — 1.114737 LRC)
Đồng rúp của Bêlarut/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Loopring dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.097468 LRC | ▼ -1.55 % |
23/05 | 1.074997 LRC | ▼ -2.05 % |
24/05 | 1.063228 LRC | ▼ -1.09 % |
25/05 | 1.080199 LRC | ▲ 1.6 % |
26/05 | 1.127676 LRC | ▲ 4.4 % |
27/05 | 1.134971 LRC | ▲ 0.65 % |
28/05 | 1.160428 LRC | ▲ 2.24 % |
29/05 | 1.140593 LRC | ▼ -1.71 % |
30/05 | 1.180772 LRC | ▲ 3.52 % |
31/05 | 1.232779 LRC | ▲ 4.4 % |
01/06 | 1.25757 LRC | ▲ 2.01 % |
02/06 | 1.217249 LRC | ▼ -3.21 % |
03/06 | 1.178917 LRC | ▼ -3.15 % |
04/06 | 1.154793 LRC | ▼ -2.05 % |
05/06 | 1.153732 LRC | ▼ -0.09 % |
06/06 | 1.139867 LRC | ▼ -1.2 % |
07/06 | 1.168124 LRC | ▲ 2.48 % |
08/06 | 1.189106 LRC | ▲ 1.8 % |
09/06 | 1.172698 LRC | ▼ -1.38 % |
10/06 | 1.17857 LRC | ▲ 0.5 % |
11/06 | 1.217472 LRC | ▲ 3.3 % |
12/06 | 1.232373 LRC | ▲ 1.22 % |
13/06 | 1.233351 LRC | ▲ 0.08 % |
14/06 | 1.216346 LRC | ▼ -1.38 % |
15/06 | 1.209212 LRC | ▼ -0.59 % |
16/06 | 1.191288 LRC | ▼ -1.48 % |
17/06 | 1.171601 LRC | ▼ -1.65 % |
18/06 | 1.151777 LRC | ▼ -1.69 % |
19/06 | 1.17141 LRC | ▲ 1.7 % |
20/06 | 1.197366 LRC | ▲ 2.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Loopring cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Loopring dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.114744 LRC | ▲ 0 % |
03/06 — 09/06 | 0.89348095 LRC | ▼ -19.85 % |
10/06 — 16/06 | 0.92170396 LRC | ▲ 3.16 % |
17/06 — 23/06 | 0.91574002 LRC | ▼ -0.65 % |
24/06 — 30/06 | 1.001588 LRC | ▲ 9.37 % |
01/07 — 07/07 | 1.051082 LRC | ▲ 4.94 % |
08/07 — 14/07 | 1.354994 LRC | ▲ 28.91 % |
15/07 — 21/07 | 1.277277 LRC | ▼ -5.74 % |
22/07 — 28/07 | 1.410986 LRC | ▲ 10.47 % |
29/07 — 04/08 | 1.339913 LRC | ▼ -5.04 % |
05/08 — 11/08 | 1.441748 LRC | ▲ 7.6 % |
12/08 — 18/08 | 1.404133 LRC | ▼ -2.61 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.090065 LRC | ▼ -2.21 % |
07/2024 | 1.182909 LRC | ▲ 8.52 % |
08/2024 | 1.492203 LRC | ▲ 26.15 % |
09/2024 | 1.446149 LRC | ▼ -3.09 % |
10/2024 | 1.065688 LRC | ▼ -26.31 % |
11/2024 | 0.94785004 LRC | ▼ -11.06 % |
12/2024 | 0.67443521 LRC | ▼ -28.85 % |
01/2025 | 0.87398781 LRC | ▲ 29.59 % |
02/2025 | 0.61617207 LRC | ▼ -29.5 % |
03/2025 | 0.49363089 LRC | ▼ -19.89 % |
04/2025 | 0.78024989 LRC | ▲ 58.06 % |
05/2025 | 0.7489606 LRC | ▼ -4.01 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Loopring thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.120536 LRC |
Tối đa | 1.286752 LRC |
Bình quân gia quyền | 1.199937 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.66617504 LRC |
Tối đa | 1.286752 LRC |
Bình quân gia quyền | 1.013639 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03929483 LRC |
Tối đa | 2.295207 LRC |
Bình quân gia quyền | 1.454994 LRC |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/LRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: