Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/KHR
Lịch sử thay đổi trong BYN/KHR tỷ giá
BYN/KHR tỷ giá
05 21, 2024
1 BYN = 1,244 KHR
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.15% (1,242 KHR — 1,244 KHR)
Thay đổi trong BYN/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.16% (1,246 KHR — 1,244 KHR)
Thay đổi trong BYN/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -23.52% (1,626 KHR — 1,244 KHR)
Thay đổi trong BYN/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -23.77% (1,632 KHR — 1,244 KHR)
Đồng rúp của Bêlarut/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,244 KHR | ▲ 0.05 % |
23/05 | 1,246 KHR | ▲ 0.1 % |
24/05 | 1,243 KHR | ▼ -0.23 % |
25/05 | 1,243 KHR | ▼ -0 % |
26/05 | 1,243 KHR | ▼ -0 % |
27/05 | 1,243 KHR | ▲ 0.03 % |
28/05 | 1,243 KHR | ▼ -0 % |
29/05 | 1,243 KHR | ▲ 0.01 % |
30/05 | 1,243 KHR | ▲ 0.01 % |
31/05 | 1,244 KHR | ▲ 0.06 % |
01/06 | 1,245 KHR | ▲ 0.05 % |
02/06 | 1,246 KHR | ▲ 0.09 % |
03/06 | 1,246 KHR | ▲ 0.04 % |
04/06 | 1,246 KHR | ▲ 0 % |
05/06 | 1,247 KHR | ▲ 0.04 % |
06/06 | 1,246 KHR | ▼ -0.06 % |
07/06 | 1,247 KHR | ▲ 0.07 % |
08/06 | 1,247 KHR | ▲ 0 % |
09/06 | 1,247 KHR | ▲ 0.03 % |
10/06 | 1,247 KHR | ▼ -0.02 % |
11/06 | 1,247 KHR | ▲ 0.01 % |
12/06 | 1,247 KHR | ▲ 0.03 % |
13/06 | 1,248 KHR | ▲ 0.04 % |
14/06 | 1,248 KHR | ▲ 0.02 % |
15/06 | 1,248 KHR | ▼ -0.01 % |
16/06 | 1,248 KHR | ▲ 0 % |
17/06 | 1,248 KHR | ▲ 0.01 % |
18/06 | 1,248 KHR | ▼ -0 % |
19/06 | 1,248 KHR | ▼ -0.04 % |
20/06 | 1,245 KHR | ▼ -0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,244 KHR | ▼ -0 % |
03/06 — 09/06 | 1,243 KHR | ▼ -0.1 % |
10/06 — 16/06 | 1,242 KHR | ▼ -0.07 % |
17/06 — 23/06 | 1,241 KHR | ▼ -0.09 % |
24/06 — 30/06 | 1,240 KHR | ▼ -0.07 % |
01/07 — 07/07 | 1,241 KHR | ▲ 0.11 % |
08/07 — 14/07 | 1,246 KHR | ▲ 0.43 % |
15/07 — 21/07 | 1,245 KHR | ▼ -0.11 % |
22/07 — 28/07 | 1,249 KHR | ▲ 0.34 % |
29/07 — 04/08 | 1,250 KHR | ▲ 0.05 % |
05/08 — 11/08 | 1,250 KHR | ▲ 0.02 % |
12/08 — 18/08 | 1,248 KHR | ▼ -0.16 % |
Đồng rúp của Bêlarut/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,244 KHR | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 1,243 KHR | ▼ -0.12 % |
08/2024 | 1,255 KHR | ▲ 0.99 % |
09/2024 | 1,244 KHR | ▼ -0.89 % |
10/2024 | 994.39 KHR | ▼ -20.05 % |
11/2024 | 987.57 KHR | ▼ -0.69 % |
12/2024 | 977.7 KHR | ▼ -1 % |
01/2025 | 985.6 KHR | ▲ 0.81 % |
02/2025 | 981.64 KHR | ▼ -0.4 % |
03/2025 | 974.41 KHR | ▼ -0.74 % |
04/2025 | 979.59 KHR | ▲ 0.53 % |
05/2025 | 980.38 KHR | ▲ 0.08 % |
Đồng rúp của Bêlarut/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,241 KHR |
Tối đa | 1,246 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,244 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,234 KHR |
Tối đa | 1,246 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,240 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.03 KHR |
Tối đa | 1,653 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,386 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: