Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/MITH
Lịch sử thay đổi trong BWP/MITH tỷ giá
BWP/MITH tỷ giá
05 20, 2024
1 BWP = 98.1071 MITH
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BWP/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 4.06% (94.2773 MITH — 98.1071 MITH)
Thay đổi trong BWP/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 19.45% (82.1329 MITH — 98.1071 MITH)
Thay đổi trong BWP/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 171.3% (36.1618 MITH — 98.1071 MITH)
Thay đổi trong BWP/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 309.57% (23.9539 MITH — 98.1071 MITH)
pula Botswana/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
pula Botswana/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 96.4029 MITH | ▼ -1.74 % |
23/05 | 97.907 MITH | ▲ 1.56 % |
24/05 | 98.3155 MITH | ▲ 0.42 % |
25/05 | 99.2401 MITH | ▲ 0.94 % |
26/05 | 107.28 MITH | ▲ 8.11 % |
27/05 | 111.75 MITH | ▲ 4.16 % |
28/05 | 114.15 MITH | ▲ 2.15 % |
29/05 | 99.7719 MITH | ▼ -12.6 % |
30/05 | 100.93 MITH | ▲ 1.17 % |
31/05 | 98.9382 MITH | ▼ -1.98 % |
01/06 | 100.64 MITH | ▲ 1.72 % |
02/06 | 102.35 MITH | ▲ 1.7 % |
03/06 | 99.8191 MITH | ▼ -2.48 % |
04/06 | 100.43 MITH | ▲ 0.62 % |
05/06 | 93.7687 MITH | ▼ -6.64 % |
06/06 | 92.1918 MITH | ▼ -1.68 % |
07/06 | 94.7243 MITH | ▲ 2.75 % |
08/06 | 95.1449 MITH | ▲ 0.44 % |
09/06 | 94.4732 MITH | ▼ -0.71 % |
10/06 | 94.4681 MITH | ▼ -0.01 % |
11/06 | 95.4032 MITH | ▲ 0.99 % |
12/06 | 96.9622 MITH | ▲ 1.63 % |
13/06 | 97.6117 MITH | ▲ 0.67 % |
14/06 | 97.7391 MITH | ▲ 0.13 % |
15/06 | 98.0873 MITH | ▲ 0.36 % |
16/06 | 99.6782 MITH | ▲ 1.62 % |
17/06 | 100.98 MITH | ▲ 1.3 % |
18/06 | 98.0342 MITH | ▼ -2.91 % |
19/06 | 98.5193 MITH | ▲ 0.49 % |
20/06 | 101.22 MITH | ▲ 2.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pula Botswana/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 93.8489 MITH | ▼ -4.34 % |
03/06 — 09/06 | 99.0721 MITH | ▲ 5.57 % |
10/06 — 16/06 | 114.84 MITH | ▲ 15.92 % |
17/06 — 23/06 | 110.17 MITH | ▼ -4.07 % |
24/06 — 30/06 | 111.43 MITH | ▲ 1.15 % |
01/07 — 07/07 | 119.19 MITH | ▲ 6.96 % |
08/07 — 14/07 | 179.66 MITH | ▲ 50.73 % |
15/07 — 21/07 | 146.72 MITH | ▼ -18.33 % |
22/07 — 28/07 | 151.1 MITH | ▲ 2.98 % |
29/07 — 04/08 | 135.89 MITH | ▼ -10.06 % |
05/08 — 11/08 | 142.71 MITH | ▲ 5.02 % |
12/08 — 18/08 | 148.89 MITH | ▲ 4.33 % |
pula Botswana/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 98.1351 MITH | ▲ 0.03 % |
07/2024 | 109.34 MITH | ▲ 11.42 % |
08/2024 | 104.28 MITH | ▼ -4.63 % |
09/2024 | 110.91 MITH | ▲ 6.36 % |
10/2024 | 276.73 MITH | ▲ 149.51 % |
11/2024 | 287.33 MITH | ▲ 3.83 % |
12/2024 | 145.26 MITH | ▼ -49.45 % |
01/2025 | 187.48 MITH | ▲ 29.07 % |
02/2025 | 141.03 MITH | ▼ -24.77 % |
03/2025 | 132.52 MITH | ▼ -6.03 % |
04/2025 | 201.19 MITH | ▲ 51.82 % |
05/2025 | 202.34 MITH | ▲ 0.57 % |
pula Botswana/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 93.4257 MITH |
Tối đa | 106.06 MITH |
Bình quân gia quyền | 96.9346 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 56.9204 MITH |
Tối đa | 116.33 MITH |
Bình quân gia quyền | 80.3665 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 34.5284 MITH |
Tối đa | 132.66 MITH |
Bình quân gia quyền | 72.7117 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến BWP/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: