Tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTN/LUN
Lịch sử thay đổi trong BTN/LUN tỷ giá
BTN/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 BTN = 0.52070776 LUN
▲ 0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ngultrum Bhutan/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ngultrum Bhutan chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTN/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTN/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTN/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.75% (0.55250402 LUN — 0.52070776 LUN)
Thay đổi trong BTN/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.25% (0.614384 LUN — 0.52070776 LUN)
Thay đổi trong BTN/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.25% (0.614384 LUN — 0.52070776 LUN)
Thay đổi trong BTN/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2370.43% (0.02107762 LUN — 0.52070776 LUN)
ngultrum Bhutan/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
ngultrum Bhutan/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.51795702 LUN | ▼ -0.53 % |
23/05 | 0.51653937 LUN | ▼ -0.27 % |
24/05 | 0.51153175 LUN | ▼ -0.97 % |
25/05 | 0.51324344 LUN | ▲ 0.33 % |
26/05 | 0.51432965 LUN | ▲ 0.21 % |
27/05 | 0.52051617 LUN | ▲ 1.2 % |
28/05 | 0.5170962 LUN | ▼ -0.66 % |
29/05 | 0.45904925 LUN | ▼ -11.23 % |
30/05 | 0.33342849 LUN | ▼ -27.37 % |
31/05 | 0.21088539 LUN | ▼ -36.75 % |
01/06 | 0.21323385 LUN | ▲ 1.11 % |
02/06 | 0.21192717 LUN | ▼ -0.61 % |
03/06 | 0.21297741 LUN | ▲ 0.5 % |
04/06 | 0.21135218 LUN | ▼ -0.76 % |
05/06 | 0.2043932 LUN | ▼ -3.29 % |
06/06 | 0.20135009 LUN | ▼ -1.49 % |
07/06 | 0.19829238 LUN | ▼ -1.52 % |
08/06 | 0.19987955 LUN | ▲ 0.8 % |
09/06 | 0.20055923 LUN | ▲ 0.34 % |
10/06 | 0.32886614 LUN | ▲ 63.97 % |
11/06 | 0.46422959 LUN | ▲ 41.16 % |
12/06 | 0.44394926 LUN | ▼ -4.37 % |
13/06 | 0.44150307 LUN | ▼ -0.55 % |
14/06 | 0.43769599 LUN | ▼ -0.86 % |
15/06 | 0.43948708 LUN | ▲ 0.41 % |
16/06 | 0.44300396 LUN | ▲ 0.8 % |
17/06 | 0.4607886 LUN | ▲ 4.01 % |
18/06 | 0.46630123 LUN | ▲ 1.2 % |
19/06 | 0.46452189 LUN | ▼ -0.38 % |
20/06 | 0.4699082 LUN | ▲ 1.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ngultrum Bhutan/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ngultrum Bhutan/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.50273353 LUN | ▼ -3.45 % |
03/06 — 09/06 | 0.49066519 LUN | ▼ -2.4 % |
10/06 — 16/06 | 0.46838355 LUN | ▼ -4.54 % |
17/06 — 23/06 | 0.24796404 LUN | ▼ -47.06 % |
24/06 — 30/06 | 0.39045799 LUN | ▲ 57.47 % |
01/07 — 07/07 | 0.54852627 LUN | ▲ 40.48 % |
08/07 — 14/07 | 0.55464235 LUN | ▲ 1.12 % |
15/07 — 21/07 | 0.48903124 LUN | ▼ -11.83 % |
22/07 — 28/07 | 0.46773151 LUN | ▼ -4.36 % |
29/07 — 04/08 | 0.442546 LUN | ▼ -5.38 % |
05/08 — 11/08 | 0.77725687 LUN | ▲ 75.63 % |
12/08 — 18/08 | 5.448526 LUN | ▲ 600.99 % |
ngultrum Bhutan/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.47092697 LUN | ▼ -9.56 % |
07/2024 | 0.37716232 LUN | ▼ -19.91 % |
08/2024 | 0.2476349 LUN | ▼ -34.34 % |
09/2024 | 1.138809 LUN | ▲ 359.87 % |
10/2024 | 2.029787 LUN | ▲ 78.24 % |
11/2024 | 2.244641 LUN | ▲ 10.59 % |
12/2024 | 1.850254 LUN | ▼ -17.57 % |
01/2025 | 16.9695 LUN | ▲ 817.15 % |
02/2025 | 15.9322 LUN | ▼ -6.11 % |
03/2025 | 10.0305 LUN | ▼ -37.04 % |
04/2025 | 14.0564 LUN | ▲ 40.14 % |
ngultrum Bhutan/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.21149021 LUN |
Tối đa | 0.55250402 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.4111101 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21149021 LUN |
Tối đa | 0.60939773 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.47156368 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21149021 LUN |
Tối đa | 0.60939773 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.47156368 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến BTN/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: