Tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTN/LSK
Lịch sử thay đổi trong BTN/LSK tỷ giá
BTN/LSK tỷ giá
05 21, 2024
1 BTN = 0.00679177 LSK
▲ 3.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ngultrum Bhutan/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ngultrum Bhutan chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTN/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTN/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTN/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 3.47% (0.00656372 LSK — 0.00679177 LSK)
Thay đổi trong BTN/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -9.67% (0.00751847 LSK — 0.00679177 LSK)
Thay đổi trong BTN/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -53.24% (0.01452618 LSK — 0.00679177 LSK)
Thay đổi trong BTN/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -45.98% (0.01257313 LSK — 0.00679177 LSK)
ngultrum Bhutan/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
ngultrum Bhutan/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.00656469 LSK | ▼ -3.34 % |
24/05 | 0.00670197 LSK | ▲ 2.09 % |
25/05 | 0.00705853 LSK | ▲ 5.32 % |
26/05 | 0.00668455 LSK | ▼ -5.3 % |
27/05 | 0.00661367 LSK | ▼ -1.06 % |
28/05 | 0.0071378 LSK | ▲ 7.92 % |
29/05 | 0.00704015 LSK | ▼ -1.37 % |
30/05 | 0.00712552 LSK | ▲ 1.21 % |
31/05 | 0.00735733 LSK | ▲ 3.25 % |
01/06 | 0.00723047 LSK | ▼ -1.72 % |
02/06 | 0.00670021 LSK | ▼ -7.33 % |
03/06 | 0.00649007 LSK | ▼ -3.14 % |
04/06 | 0.00623556 LSK | ▼ -3.92 % |
05/06 | 0.00628754 LSK | ▲ 0.83 % |
06/06 | 0.00629453 LSK | ▲ 0.11 % |
07/06 | 0.00635 LSK | ▲ 0.88 % |
08/06 | 0.00633375 LSK | ▼ -0.26 % |
09/06 | 0.00606012 LSK | ▼ -4.32 % |
10/06 | 0.00614954 LSK | ▲ 1.48 % |
11/06 | 0.00638407 LSK | ▲ 3.81 % |
12/06 | 0.00636099 LSK | ▼ -0.36 % |
13/06 | 0.00607987 LSK | ▼ -4.42 % |
14/06 | 0.0060894 LSK | ▲ 0.16 % |
15/06 | 0.00632435 LSK | ▲ 3.86 % |
16/06 | 0.00609998 LSK | ▼ -3.55 % |
17/06 | 0.00594216 LSK | ▼ -2.59 % |
18/06 | 0.00606006 LSK | ▲ 1.98 % |
19/06 | 0.00659538 LSK | ▲ 8.83 % |
20/06 | 0.00683825 LSK | ▲ 3.68 % |
21/06 | 0.00665915 LSK | ▼ -2.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ngultrum Bhutan/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ngultrum Bhutan/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00688711 LSK | ▲ 1.4 % |
03/06 — 09/06 | 0.00733153 LSK | ▲ 6.45 % |
10/06 — 16/06 | 0.00686258 LSK | ▼ -6.4 % |
17/06 — 23/06 | 0.007543 LSK | ▲ 9.91 % |
24/06 — 30/06 | 0.00740088 LSK | ▼ -1.88 % |
01/07 — 07/07 | 0.00951778 LSK | ▲ 28.6 % |
08/07 — 14/07 | 0.00655745 LSK | ▼ -31.1 % |
15/07 — 21/07 | 0.00752347 LSK | ▲ 14.73 % |
22/07 — 28/07 | 0.00656229 LSK | ▼ -12.78 % |
29/07 — 04/08 | 0.00650587 LSK | ▼ -0.86 % |
05/08 — 11/08 | 0.00706987 LSK | ▲ 8.67 % |
12/08 — 18/08 | 0.00680899 LSK | ▼ -3.69 % |
ngultrum Bhutan/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00652122 LSK | ▼ -3.98 % |
07/2024 | 0.0059522 LSK | ▼ -8.73 % |
08/2024 | 0.00749967 LSK | ▲ 26 % |
09/2024 | 0.00657346 LSK | ▼ -12.35 % |
10/2024 | 0.00539382 LSK | ▼ -17.95 % |
11/2024 | 0.00417196 LSK | ▼ -22.65 % |
12/2024 | 0.00369843 LSK | ▼ -11.35 % |
01/2025 | 0.00367865 LSK | ▼ -0.53 % |
02/2025 | 0.00323092 LSK | ▼ -12.17 % |
03/2025 | 0.00261046 LSK | ▼ -19.2 % |
04/2025 | 0.00306571 LSK | ▲ 17.44 % |
05/2025 | 0.00269198 LSK | ▼ -12.19 % |
ngultrum Bhutan/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00612409 LSK |
Tối đa | 0.00721227 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00652353 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00544537 LSK |
Tối đa | 0.00873173 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00672361 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00544537 LSK |
Tối đa | 0.01776023 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.01160115 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến BTN/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: