Tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTN/LBC
Lịch sử thay đổi trong BTN/LBC tỷ giá
BTN/LBC tỷ giá
05 21, 2024
1 BTN = 3.433114 LBC
▼ -1.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ngultrum Bhutan/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ngultrum Bhutan chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTN/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTN/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTN/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -13.13% (3.952047 LBC — 3.433114 LBC)
Thay đổi trong BTN/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 6.34% (3.228401 LBC — 3.433114 LBC)
Thay đổi trong BTN/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 193.78% (1.168583 LBC — 3.433114 LBC)
Thay đổi trong BTN/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 175.47% (1.246287 LBC — 3.433114 LBC)
ngultrum Bhutan/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
ngultrum Bhutan/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 3.444427 LBC | ▲ 0.33 % |
24/05 | 3.456434 LBC | ▲ 0.35 % |
25/05 | 3.463266 LBC | ▲ 0.2 % |
26/05 | 3.454214 LBC | ▼ -0.26 % |
27/05 | 3.449415 LBC | ▼ -0.14 % |
28/05 | 3.315826 LBC | ▼ -3.87 % |
29/05 | 3.232095 LBC | ▼ -2.53 % |
30/05 | 3.212495 LBC | ▼ -0.61 % |
31/05 | 3.230807 LBC | ▲ 0.57 % |
01/06 | 3.352917 LBC | ▲ 3.78 % |
02/06 | 3.421557 LBC | ▲ 2.05 % |
03/06 | 3.441001 LBC | ▲ 0.57 % |
04/06 | 3.394037 LBC | ▼ -1.36 % |
05/06 | 3.458375 LBC | ▲ 1.9 % |
06/06 | 3.470604 LBC | ▲ 0.35 % |
07/06 | 3.468481 LBC | ▼ -0.06 % |
08/06 | 3.465101 LBC | ▼ -0.1 % |
09/06 | 3.453897 LBC | ▼ -0.32 % |
10/06 | 3.464216 LBC | ▲ 0.3 % |
11/06 | 3.441308 LBC | ▼ -0.66 % |
12/06 | 3.452777 LBC | ▲ 0.33 % |
13/06 | 3.029982 LBC | ▼ -12.25 % |
14/06 | 2.911627 LBC | ▼ -3.91 % |
15/06 | 3.053128 LBC | ▲ 4.86 % |
16/06 | 2.99989 LBC | ▼ -1.74 % |
17/06 | 2.934813 LBC | ▼ -2.17 % |
18/06 | 2.922519 LBC | ▼ -0.42 % |
19/06 | 2.950939 LBC | ▲ 0.97 % |
20/06 | 2.937554 LBC | ▼ -0.45 % |
21/06 | 2.980869 LBC | ▲ 1.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ngultrum Bhutan/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ngultrum Bhutan/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.555932 LBC | ▲ 3.58 % |
03/06 — 09/06 | 3.543945 LBC | ▼ -0.34 % |
10/06 — 16/06 | 2.547347 LBC | ▼ -28.12 % |
17/06 — 23/06 | 2.807433 LBC | ▲ 10.21 % |
24/06 — 30/06 | 3.439542 LBC | ▲ 22.52 % |
01/07 — 07/07 | 5.594016 LBC | ▲ 62.64 % |
08/07 — 14/07 | 5.948577 LBC | ▲ 6.34 % |
15/07 — 21/07 | 5.387763 LBC | ▼ -9.43 % |
22/07 — 28/07 | 5.857641 LBC | ▲ 8.72 % |
29/07 — 04/08 | 5.417942 LBC | ▼ -7.51 % |
05/08 — 11/08 | 5.301189 LBC | ▼ -2.15 % |
12/08 — 18/08 | 5.41132 LBC | ▲ 2.08 % |
ngultrum Bhutan/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.147769 LBC | ▼ -8.31 % |
07/2024 | 3.479069 LBC | ▲ 10.52 % |
08/2024 | 3.526066 LBC | ▲ 1.35 % |
09/2024 | 1.838485 LBC | ▼ -47.86 % |
10/2024 | 4.302062 LBC | ▲ 134 % |
11/2024 | 12.4956 LBC | ▲ 190.46 % |
12/2024 | 4.76075 LBC | ▼ -61.9 % |
01/2025 | 5.371024 LBC | ▲ 12.82 % |
02/2025 | 4.378063 LBC | ▼ -18.49 % |
03/2025 | 3.337453 LBC | ▼ -23.77 % |
04/2025 | 7.408518 LBC | ▲ 121.98 % |
05/2025 | 6.741905 LBC | ▼ -9 % |
ngultrum Bhutan/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.44948 LBC |
Tối đa | 3.888118 LBC |
Bình quân gia quyền | 3.727535 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.618523 LBC |
Tối đa | 3.959556 LBC |
Bình quân gia quyền | 2.965502 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.8151834 LBC |
Tối đa | 5.803443 LBC |
Bình quân gia quyền | 2.254757 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến BTN/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: