Tỷ giá hối đoái Bytom chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bytom tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTM/RYO
Lịch sử thay đổi trong BTM/RYO tỷ giá
BTM/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 BTM = 1.38474 RYO
▼ -3.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bytom/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bytom chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTM/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTM/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bytom/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTM/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 32.14% (1.047922 RYO — 1.38474 RYO)
Thay đổi trong BTM/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -28.5% (1.936743 RYO — 1.38474 RYO)
Thay đổi trong BTM/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -28.41% (1.934222 RYO — 1.38474 RYO)
Thay đổi trong BTM/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bytom tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -82.68% (7.994809 RYO — 1.38474 RYO)
Bytom/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Bytom/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.39163 RYO | ▲ 0.5 % |
23/05 | 1.47672 RYO | ▲ 6.11 % |
24/05 | 1.555759 RYO | ▲ 5.35 % |
25/05 | 1.523678 RYO | ▼ -2.06 % |
26/05 | 1.910304 RYO | ▲ 25.37 % |
27/05 | 1.937218 RYO | ▲ 1.41 % |
28/05 | 1.932471 RYO | ▼ -0.25 % |
29/05 | 2.24353 RYO | ▲ 16.1 % |
30/05 | 2.204452 RYO | ▼ -1.74 % |
31/05 | 1.975806 RYO | ▼ -10.37 % |
01/06 | 1.938461 RYO | ▼ -1.89 % |
02/06 | 1.896214 RYO | ▼ -2.18 % |
03/06 | 1.875617 RYO | ▼ -1.09 % |
04/06 | 1.069716 RYO | ▼ -42.97 % |
05/06 | 1.282816 RYO | ▲ 19.92 % |
06/06 | 1.354127 RYO | ▲ 5.56 % |
07/06 | 0.88158929 RYO | ▼ -34.9 % |
08/06 | 0.9521436 RYO | ▲ 8 % |
09/06 | 1.488466 RYO | ▲ 56.33 % |
10/06 | 1.424715 RYO | ▼ -4.28 % |
11/06 | 1.445828 RYO | ▲ 1.48 % |
12/06 | 1.579749 RYO | ▲ 9.26 % |
13/06 | 1.415608 RYO | ▼ -10.39 % |
14/06 | 1.469958 RYO | ▲ 3.84 % |
15/06 | 1.503231 RYO | ▲ 2.26 % |
16/06 | 1.49807 RYO | ▼ -0.34 % |
17/06 | 1.661939 RYO | ▲ 10.94 % |
18/06 | 1.309366 RYO | ▼ -21.21 % |
19/06 | 1.33158 RYO | ▲ 1.7 % |
20/06 | 1.36437 RYO | ▲ 2.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bytom/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bytom/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.602039 RYO | ▲ 15.69 % |
03/06 — 09/06 | 1.193484 RYO | ▼ -25.5 % |
10/06 — 16/06 | 1.331126 RYO | ▲ 11.53 % |
17/06 — 23/06 | 1.535987 RYO | ▲ 15.39 % |
24/06 — 30/06 | 1.646489 RYO | ▲ 7.19 % |
01/07 — 07/07 | 2.000654 RYO | ▲ 21.51 % |
08/07 — 14/07 | 1.011088 RYO | ▼ -49.46 % |
15/07 — 21/07 | 0.95915424 RYO | ▼ -5.14 % |
22/07 — 28/07 | 1.450526 RYO | ▲ 51.23 % |
29/07 — 04/08 | 1.656719 RYO | ▲ 14.22 % |
05/08 — 11/08 | 1.456279 RYO | ▼ -12.1 % |
12/08 — 18/08 | 4.763978 RYO | ▲ 227.13 % |
Bytom/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.380021 RYO | ▼ -0.34 % |
07/2024 | 1.138794 RYO | ▼ -17.48 % |
08/2024 | 0.93681305 RYO | ▼ -17.74 % |
09/2024 | 1.128429 RYO | ▲ 20.45 % |
10/2024 | 0.29650214 RYO | ▼ -73.72 % |
11/2024 | 0.11747891 RYO | ▼ -60.38 % |
12/2024 | 0.41406684 RYO | ▲ 252.46 % |
01/2025 | 0.41170704 RYO | ▼ -0.57 % |
02/2025 | 0.5202488 RYO | ▲ 26.36 % |
03/2025 | 0.2366247 RYO | ▼ -54.52 % |
04/2025 | 0.22645313 RYO | ▼ -4.3 % |
05/2025 | 0.28940312 RYO | ▲ 27.8 % |
Bytom/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.93753271 RYO |
Tối đa | 1.600835 RYO |
Bình quân gia quyền | 1.380028 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.93753271 RYO |
Tối đa | 3.096643 RYO |
Bình quân gia quyền | 1.949922 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.93753271 RYO |
Tối đa | 3.096643 RYO |
Bình quân gia quyền | 1.918576 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến BTM/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: