Tỷ giá hối đoái Bytom chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bytom tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTM/DENT
Lịch sử thay đổi trong BTM/DENT tỷ giá
BTM/DENT tỷ giá
05 21, 2024
1 BTM = 8.516308 DENT
▲ 2.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bytom/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bytom chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTM/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTM/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bytom/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTM/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 4.19% (8.174161 DENT — 8.516308 DENT)
Thay đổi trong BTM/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 6.65% (7.985386 DENT — 8.516308 DENT)
Thay đổi trong BTM/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -67.48% (26.1847 DENT — 8.516308 DENT)
Thay đổi trong BTM/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bytom tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -98.41% (534.26 DENT — 8.516308 DENT)
Bytom/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Bytom/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.668801 DENT | ▲ 1.79 % |
23/05 | 8.464653 DENT | ▼ -2.35 % |
24/05 | 8.514667 DENT | ▲ 0.59 % |
25/05 | 8.964543 DENT | ▲ 5.28 % |
26/05 | 9.597388 DENT | ▲ 7.06 % |
27/05 | 9.884099 DENT | ▲ 2.99 % |
28/05 | 9.695927 DENT | ▼ -1.9 % |
29/05 | 9.704561 DENT | ▲ 0.09 % |
30/05 | 9.549663 DENT | ▼ -1.6 % |
31/05 | 9.530446 DENT | ▼ -0.2 % |
01/06 | 9.471244 DENT | ▼ -0.62 % |
02/06 | 9.50981 DENT | ▲ 0.41 % |
03/06 | 9.434522 DENT | ▼ -0.79 % |
04/06 | 9.329758 DENT | ▼ -1.11 % |
05/06 | 9.114174 DENT | ▼ -2.31 % |
06/06 | 9.048857 DENT | ▼ -0.72 % |
07/06 | 9.405289 DENT | ▲ 3.94 % |
08/06 | 9.457483 DENT | ▲ 0.55 % |
09/06 | 9.32039 DENT | ▼ -1.45 % |
10/06 | 9.385465 DENT | ▲ 0.7 % |
11/06 | 9.87671 DENT | ▲ 5.23 % |
12/06 | 10.4706 DENT | ▲ 6.01 % |
13/06 | 10.4489 DENT | ▼ -0.21 % |
14/06 | 10.1744 DENT | ▼ -2.63 % |
15/06 | 10.0436 DENT | ▼ -1.29 % |
16/06 | 9.932858 DENT | ▼ -1.1 % |
17/06 | 9.466146 DENT | ▼ -4.7 % |
18/06 | 9.685237 DENT | ▲ 2.31 % |
19/06 | 9.780925 DENT | ▲ 0.99 % |
20/06 | 9.76588 DENT | ▼ -0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bytom/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bytom/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.909066 DENT | ▲ 4.61 % |
03/06 — 09/06 | 8.497424 DENT | ▼ -4.62 % |
10/06 — 16/06 | 9.163115 DENT | ▲ 7.83 % |
17/06 — 23/06 | 9.873473 DENT | ▲ 7.75 % |
24/06 — 30/06 | 8.737406 DENT | ▼ -11.51 % |
01/07 — 07/07 | 11.0779 DENT | ▲ 26.79 % |
08/07 — 14/07 | 11.8495 DENT | ▲ 6.97 % |
15/07 — 21/07 | 13.4686 DENT | ▲ 13.66 % |
22/07 — 28/07 | 12.3717 DENT | ▼ -8.14 % |
29/07 — 04/08 | 14.4082 DENT | ▲ 16.46 % |
05/08 — 11/08 | 13.4164 DENT | ▼ -6.88 % |
12/08 — 18/08 | 13.3984 DENT | ▼ -0.13 % |
Bytom/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.357673 DENT | ▼ -1.86 % |
07/2024 | 9.89262 DENT | ▲ 18.37 % |
08/2024 | 11.5704 DENT | ▲ 16.96 % |
09/2024 | 13.7131 DENT | ▲ 18.52 % |
10/2024 | 11.2909 DENT | ▼ -17.66 % |
11/2024 | 1.145715 DENT | ▼ -89.85 % |
12/2024 | 0.80894922 DENT | ▼ -29.39 % |
01/2025 | 0.76638656 DENT | ▼ -5.26 % |
02/2025 | 0.52296609 DENT | ▼ -31.76 % |
03/2025 | 0.56997483 DENT | ▲ 8.99 % |
04/2025 | 0.73366091 DENT | ▲ 28.72 % |
05/2025 | 0.73001034 DENT | ▼ -0.5 % |
Bytom/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.814246 DENT |
Tối đa | 9.442555 DENT |
Bình quân gia quyền | 8.513872 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.246208 DENT |
Tối đa | 9.442555 DENT |
Bình quân gia quyền | 7.068282 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.246208 DENT |
Tối đa | 56.3062 DENT |
Bình quân gia quyền | 22.8426 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến BTM/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: