Tỷ giá hối đoái Bytom chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bytom tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTM/DAT
Lịch sử thay đổi trong BTM/DAT tỷ giá
BTM/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 BTM = 43.0029 DAT
▲ 2.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bytom/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bytom chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTM/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTM/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bytom/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTM/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 1.95% (42.1817 DAT — 43.0029 DAT)
Thay đổi trong BTM/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 1.09% (42.5407 DAT — 43.0029 DAT)
Thay đổi trong BTM/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -52.54% (90.6168 DAT — 43.0029 DAT)
Thay đổi trong BTM/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Bytom tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -56.9% (99.7801 DAT — 43.0029 DAT)
Bytom/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Bytom/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 44.903 DAT | ▲ 4.42 % |
24/05 | 46.1627 DAT | ▲ 2.81 % |
25/05 | 47.4671 DAT | ▲ 2.83 % |
26/05 | 51.9958 DAT | ▲ 9.54 % |
27/05 | 53.1025 DAT | ▲ 2.13 % |
28/05 | 51.0032 DAT | ▼ -3.95 % |
29/05 | 48.7745 DAT | ▼ -4.37 % |
30/05 | 50.4184 DAT | ▲ 3.37 % |
31/05 | 51.6462 DAT | ▲ 2.44 % |
01/06 | 52.1363 DAT | ▲ 0.95 % |
02/06 | 50.0987 DAT | ▼ -3.91 % |
03/06 | 37.4379 DAT | ▼ -25.27 % |
04/06 | 39.6538 DAT | ▲ 5.92 % |
05/06 | 47.8745 DAT | ▲ 20.73 % |
06/06 | 50.0612 DAT | ▲ 4.57 % |
07/06 | 48.5661 DAT | ▼ -2.99 % |
08/06 | 46.1255 DAT | ▼ -5.03 % |
09/06 | 45.8744 DAT | ▼ -0.54 % |
10/06 | 44.8616 DAT | ▼ -2.21 % |
11/06 | 44.8464 DAT | ▼ -0.03 % |
12/06 | 46.8264 DAT | ▲ 4.42 % |
13/06 | 47.9895 DAT | ▲ 2.48 % |
14/06 | 48.6284 DAT | ▲ 1.33 % |
15/06 | 47.1773 DAT | ▼ -2.98 % |
16/06 | 49.4072 DAT | ▲ 4.73 % |
17/06 | 48.6729 DAT | ▼ -1.49 % |
18/06 | 47.9295 DAT | ▼ -1.53 % |
19/06 | 50.8159 DAT | ▲ 6.02 % |
20/06 | 50.8599 DAT | ▲ 0.09 % |
21/06 | 50.4931 DAT | ▼ -0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bytom/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bytom/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 39.6709 DAT | ▼ -7.75 % |
03/06 — 09/06 | 48.6701 DAT | ▲ 22.68 % |
10/06 — 16/06 | 40.3494 DAT | ▼ -17.1 % |
17/06 — 23/06 | 51.4794 DAT | ▲ 27.58 % |
24/06 — 30/06 | 41.7831 DAT | ▼ -18.84 % |
01/07 — 07/07 | 40.5865 DAT | ▼ -2.86 % |
08/07 — 14/07 | 52.4071 DAT | ▲ 29.12 % |
15/07 — 21/07 | 37.3127 DAT | ▼ -28.8 % |
22/07 — 28/07 | 44.8319 DAT | ▲ 20.15 % |
29/07 — 04/08 | 45.904 DAT | ▲ 2.39 % |
05/08 — 11/08 | 48.3172 DAT | ▲ 5.26 % |
12/08 — 18/08 | 47.8263 DAT | ▼ -1.02 % |
Bytom/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.9862 DAT | ▼ -0.04 % |
07/2024 | 44.5735 DAT | ▲ 3.69 % |
08/2024 | 37.912 DAT | ▼ -14.95 % |
09/2024 | 56.1242 DAT | ▲ 48.04 % |
10/2024 | 41.5663 DAT | ▼ -25.94 % |
11/2024 | 51.7518 DAT | ▲ 24.5 % |
12/2024 | 59.4956 DAT | ▲ 14.96 % |
01/2025 | 18.8022 DAT | ▼ -68.4 % |
02/2025 | 30.0618 DAT | ▲ 59.88 % |
03/2025 | 25.7202 DAT | ▼ -14.44 % |
04/2025 | 27.5247 DAT | ▲ 7.02 % |
05/2025 | 28.7255 DAT | ▲ 4.36 % |
Bytom/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.3924 DAT |
Tối đa | 42.8814 DAT |
Bình quân gia quyền | 39.4114 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.9925 DAT |
Tối đa | 46.875 DAT |
Bình quân gia quyền | 38.654 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.1894 DAT |
Tối đa | 126.36 DAT |
Bình quân gia quyền | 64.446 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến BTM/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: