Tỷ giá hối đoái Bitcoin Gold chống lại franc Comoros
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bitcoin Gold tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTG/KMF
Lịch sử thay đổi trong BTG/KMF tỷ giá
BTG/KMF tỷ giá
05 20, 2024
1 BTG = 17,083 KMF
▲ 3.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bitcoin Gold/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bitcoin Gold chi phí trong franc Comoros.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTG/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTG/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bitcoin Gold/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTG/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bitcoin Gold tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -1.41% (17,328 KMF — 17,083 KMF)
Thay đổi trong BTG/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bitcoin Gold tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 47.69% (11,566 KMF — 17,083 KMF)
Thay đổi trong BTG/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bitcoin Gold tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 191.42% (5,862 KMF — 17,083 KMF)
Thay đổi trong BTG/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bitcoin Gold tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 292.15% (4,356 KMF — 17,083 KMF)
Bitcoin Gold/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái
Bitcoin Gold/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 17,325 KMF | ▲ 1.42 % |
23/05 | 17,283 KMF | ▼ -0.24 % |
24/05 | 17,369 KMF | ▲ 0.5 % |
25/05 | 16,765 KMF | ▼ -3.48 % |
26/05 | 15,831 KMF | ▼ -5.57 % |
27/05 | 15,596 KMF | ▼ -1.49 % |
28/05 | 15,563 KMF | ▼ -0.21 % |
29/05 | 15,462 KMF | ▼ -0.65 % |
30/05 | 15,154 KMF | ▼ -1.99 % |
31/05 | 14,527 KMF | ▼ -4.14 % |
01/06 | 13,750 KMF | ▼ -5.35 % |
02/06 | 13,524 KMF | ▼ -1.65 % |
03/06 | 14,400 KMF | ▲ 6.48 % |
04/06 | 16,054 KMF | ▲ 11.48 % |
05/06 | 16,252 KMF | ▲ 1.23 % |
06/06 | 16,420 KMF | ▲ 1.04 % |
07/06 | 15,830 KMF | ▼ -3.6 % |
08/06 | 15,163 KMF | ▼ -4.21 % |
09/06 | 14,772 KMF | ▼ -2.58 % |
10/06 | 14,873 KMF | ▲ 0.68 % |
11/06 | 14,837 KMF | ▼ -0.24 % |
12/06 | 14,876 KMF | ▲ 0.26 % |
13/06 | 14,549 KMF | ▼ -2.2 % |
14/06 | 14,398 KMF | ▼ -1.04 % |
15/06 | 14,549 KMF | ▲ 1.05 % |
16/06 | 15,076 KMF | ▲ 3.62 % |
17/06 | 14,984 KMF | ▼ -0.61 % |
18/06 | 15,836 KMF | ▲ 5.69 % |
19/06 | 16,072 KMF | ▲ 1.49 % |
20/06 | 15,754 KMF | ▼ -1.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bitcoin Gold/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bitcoin Gold/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17,069 KMF | ▼ -0.08 % |
03/06 — 09/06 | 22,479 KMF | ▲ 31.7 % |
10/06 — 16/06 | 19,346 KMF | ▼ -13.93 % |
17/06 — 23/06 | 19,971 KMF | ▲ 3.23 % |
24/06 — 30/06 | 20,705 KMF | ▲ 3.68 % |
01/07 — 07/07 | 19,964 KMF | ▼ -3.58 % |
08/07 — 14/07 | 16,567 KMF | ▼ -17.02 % |
15/07 — 21/07 | 16,197 KMF | ▼ -2.23 % |
22/07 — 28/07 | 14,042 KMF | ▼ -13.3 % |
29/07 — 04/08 | 16,435 KMF | ▲ 17.04 % |
05/08 — 11/08 | 14,575 KMF | ▼ -11.32 % |
12/08 — 18/08 | 15,792 KMF | ▲ 8.35 % |
Bitcoin Gold/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18,477 KMF | ▲ 8.16 % |
07/2024 | 21,582 KMF | ▲ 16.81 % |
08/2024 | 13,404 KMF | ▼ -37.89 % |
09/2024 | 13,777 KMF | ▲ 2.78 % |
10/2024 | 15,398 KMF | ▲ 11.77 % |
11/2024 | 15,296 KMF | ▼ -0.66 % |
12/2024 | 21,714 KMF | ▲ 41.96 % |
01/2025 | 23,525 KMF | ▲ 8.34 % |
02/2025 | 31,660 KMF | ▲ 34.58 % |
03/2025 | 55,956 KMF | ▲ 76.74 % |
04/2025 | 32,944 KMF | ▼ -41.13 % |
05/2025 | 37,938 KMF | ▲ 15.16 % |
Bitcoin Gold/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,716 KMF |
Tối đa | 17,647 KMF |
Bình quân gia quyền | 15,876 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,933 KMF |
Tối đa | 31,185 KMF |
Bình quân gia quyền | 18,213 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,895 KMF |
Tối đa | 31,185 KMF |
Bình quân gia quyền | 9,927 KMF |
Chia sẻ một liên kết đến BTG/KMF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Gold (BTG) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Gold (BTG) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: