Tỷ giá hối đoái Bitcoin Private chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bitcoin Private tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTCP/TZS
Lịch sử thay đổi trong BTCP/TZS tỷ giá
BTCP/TZS tỷ giá
05 21, 2024
1 BTCP = 59,295 TZS
▲ 0.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bitcoin Private/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bitcoin Private chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTCP/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTCP/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bitcoin Private/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTCP/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bitcoin Private tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -9.33% (65,397 TZS — 59,295 TZS)
Thay đổi trong BTCP/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bitcoin Private tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 0.14% (59,214 TZS — 59,295 TZS)
Thay đổi trong BTCP/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bitcoin Private tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 7456.36% (784.7 TZS — 59,295 TZS)
Thay đổi trong BTCP/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bitcoin Private tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 16285.12% (361.88 TZS — 59,295 TZS)
Bitcoin Private/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Bitcoin Private/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 59,426 TZS | ▲ 0.22 % |
23/05 | 59,593 TZS | ▲ 0.28 % |
24/05 | 59,255 TZS | ▼ -0.57 % |
25/05 | 59,406 TZS | ▲ 0.25 % |
26/05 | 59,344 TZS | ▼ -0.1 % |
27/05 | 59,457 TZS | ▲ 0.19 % |
28/05 | 58,408 TZS | ▼ -1.76 % |
29/05 | 57,498 TZS | ▼ -1.56 % |
30/05 | 57,456 TZS | ▼ -0.07 % |
31/05 | 57,067 TZS | ▼ -0.68 % |
01/06 | 56,149 TZS | ▼ -1.61 % |
02/06 | 56,370 TZS | ▲ 0.39 % |
03/06 | 56,339 TZS | ▼ -0.05 % |
04/06 | 56,349 TZS | ▲ 0.02 % |
05/06 | 56,338 TZS | ▼ -0.02 % |
06/06 | 56,241 TZS | ▼ -0.17 % |
07/06 | 56,385 TZS | ▲ 0.26 % |
08/06 | 56,354 TZS | ▼ -0.05 % |
09/06 | 56,206 TZS | ▼ -0.26 % |
10/06 | 56,163 TZS | ▼ -0.08 % |
11/06 | 56,188 TZS | ▲ 0.04 % |
12/06 | 55,230 TZS | ▼ -1.71 % |
13/06 | 54,187 TZS | ▼ -1.89 % |
14/06 | 53,759 TZS | ▼ -0.79 % |
15/06 | 53,824 TZS | ▲ 0.12 % |
16/06 | 53,755 TZS | ▼ -0.13 % |
17/06 | 53,600 TZS | ▼ -0.29 % |
18/06 | 53,376 TZS | ▼ -0.42 % |
19/06 | 53,559 TZS | ▲ 0.34 % |
20/06 | 53,696 TZS | ▲ 0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bitcoin Private/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bitcoin Private/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 59,275 TZS | ▼ -0.03 % |
03/06 — 09/06 | 62,905 TZS | ▲ 6.12 % |
10/06 — 16/06 | 67,570 TZS | ▲ 7.42 % |
17/06 — 23/06 | 67,541 TZS | ▼ -0.04 % |
24/06 — 30/06 | 67,472 TZS | ▼ -0.1 % |
01/07 — 07/07 | 67,240 TZS | ▼ -0.34 % |
08/07 — 14/07 | 67,352 TZS | ▲ 0.17 % |
15/07 — 21/07 | 65,237 TZS | ▼ -3.14 % |
22/07 — 28/07 | 63,158 TZS | ▼ -3.19 % |
29/07 — 04/08 | 61,873 TZS | ▼ -2.03 % |
05/08 — 11/08 | 59,847 TZS | ▼ -3.27 % |
12/08 — 18/08 | 59,981 TZS | ▲ 0.22 % |
Bitcoin Private/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59,368 TZS | ▲ 0.12 % |
07/2024 | 56,737 TZS | ▼ -4.43 % |
08/2024 | 51,330 TZS | ▼ -9.53 % |
09/2024 | 35,652 TZS | ▼ -30.54 % |
10/2024 | 5,733,808 TZS | ▲ 15982.63 % |
11/2024 | 5,742,058 TZS | ▲ 0.14 % |
12/2024 | 2,786,443 TZS | ▼ -51.47 % |
01/2025 | 2,704,217 TZS | ▼ -2.95 % |
02/2025 | 2,631,382 TZS | ▼ -2.69 % |
03/2025 | 2,946,791 TZS | ▲ 11.99 % |
04/2025 | 2,841,777 TZS | ▼ -3.56 % |
05/2025 | 2,711,443 TZS | ▼ -4.59 % |
Bitcoin Private/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 58,887 TZS |
Tối đa | 65,666 TZS |
Bình quân gia quyền | 62,244 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 58,301 TZS |
Tối đa | 66,141 TZS |
Bình quân gia quyền | 62,556 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 532.62 TZS |
Tối đa | 125,137 TZS |
Bình quân gia quyền | 64,326 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến BTCP/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Private (BTCP) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Private (BTCP) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: