Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong BSD/YOYOW tỷ giá
BSD/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 BSD = 4.852387 YOYOW
▼ -24.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi -98.81% (408.46 YOYOW — 4.852387 YOYOW)
Thay đổi trong BSD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi -98.8% (403.73 YOYOW — 4.852387 YOYOW)
Thay đổi trong BSD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi -98.8% (403.73 YOYOW — 4.852387 YOYOW)
Thay đổi trong BSD/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi -96.38% (134.21 YOYOW — 4.852387 YOYOW)
Bahamian dollar/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 5.326276 YOYOW | ▲ 9.77 % |
23/05 | 6.061282 YOYOW | ▲ 13.8 % |
24/05 | 6.63715 YOYOW | ▲ 9.5 % |
25/05 | 6.139558 YOYOW | ▼ -7.5 % |
26/05 | 6.493629 YOYOW | ▲ 5.77 % |
27/05 | 6.582304 YOYOW | ▲ 1.37 % |
28/05 | 6.979944 YOYOW | ▲ 6.04 % |
29/05 | 3.372545 YOYOW | ▼ -51.68 % |
30/05 | 1.98616 YOYOW | ▼ -41.11 % |
31/05 | 2.028652 YOYOW | ▲ 2.14 % |
01/06 | 2.193678 YOYOW | ▲ 8.13 % |
02/06 | 2.393414 YOYOW | ▲ 9.11 % |
03/06 | 2.121865 YOYOW | ▼ -11.35 % |
04/06 | 2.190644 YOYOW | ▲ 3.24 % |
05/06 | 2.246841 YOYOW | ▲ 2.57 % |
06/06 | 2.293356 YOYOW | ▲ 2.07 % |
07/06 | 2.333641 YOYOW | ▲ 1.76 % |
08/06 | 9.970123 YOYOW | ▲ 327.23 % |
09/06 | 11.2883 YOYOW | ▲ 13.22 % |
10/06 | 14.4838 YOYOW | ▲ 28.31 % |
11/06 | 14.8193 YOYOW | ▲ 2.32 % |
12/06 | 17.1977 YOYOW | ▲ 16.05 % |
13/06 | 19.388 YOYOW | ▲ 12.74 % |
14/06 | 23.7547 YOYOW | ▲ 22.52 % |
15/06 | 43.3049 YOYOW | ▲ 82.3 % |
16/06 | 43.457 YOYOW | ▲ 0.35 % |
17/06 | 43.4568 YOYOW | ▼ -0 % |
18/06 | 43.1989 YOYOW | ▼ -0.59 % |
19/06 | 43.1897 YOYOW | ▼ -0.02 % |
20/06 | -6.69837063 YOYOW | ▼ -115.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.088235 YOYOW | ▲ 4.86 % |
03/06 — 09/06 | 5.546202 YOYOW | ▲ 9 % |
10/06 — 16/06 | 4.568488 YOYOW | ▼ -17.63 % |
17/06 — 23/06 | 4.784933 YOYOW | ▲ 4.74 % |
24/06 — 30/06 | 5.34811 YOYOW | ▲ 11.77 % |
01/07 — 07/07 | 4.201621 YOYOW | ▼ -21.44 % |
08/07 — 14/07 | 3.51303 YOYOW | ▼ -16.39 % |
15/07 — 21/07 | 5.258324 YOYOW | ▲ 49.68 % |
22/07 — 28/07 | 0.79770921 YOYOW | ▼ -84.83 % |
29/07 — 04/08 | 7.891027 YOYOW | ▲ 889.21 % |
05/08 — 11/08 | 26.4312 YOYOW | ▲ 234.95 % |
12/08 — 18/08 | -0.25342742 YOYOW | ▼ -100.96 % |
Bahamian dollar/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.555602 YOYOW | ▼ -6.12 % |
07/2024 | 2.539901 YOYOW | ▼ -44.25 % |
08/2024 | 4.04164 YOYOW | ▲ 59.13 % |
09/2024 | 3.17064 YOYOW | ▼ -21.55 % |
10/2024 | 2.786489 YOYOW | ▼ -12.12 % |
11/2024 | 4.124333 YOYOW | ▲ 48.01 % |
12/2024 | 6.463863 YOYOW | ▲ 56.73 % |
01/2025 | 9.921094 YOYOW | ▲ 53.49 % |
02/2025 | 37.4936 YOYOW | ▲ 277.92 % |
03/2025 | 47.2289 YOYOW | ▲ 25.97 % |
04/2025 | 14.2223 YOYOW | ▼ -69.89 % |
05/2025 | 4.53548 YOYOW | ▼ -68.11 % |
Bahamian dollar/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.2623167 YOYOW |
Tối đa | 15,174 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 1,200 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.2623167 YOYOW |
Tối đa | 15,174 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 861.59 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.2623167 YOYOW |
Tối đa | 15,174 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 861.59 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: