Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/WGR
Lịch sử thay đổi trong BSD/WGR tỷ giá
BSD/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 BSD = 332.56 WGR
▼ -0.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 4.36% (318.66 WGR — 332.56 WGR)
Thay đổi trong BSD/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 363937.46% (0.09135213 WGR — 332.56 WGR)
Thay đổi trong BSD/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 149.47% (133.31 WGR — 332.56 WGR)
Thay đổi trong BSD/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 497.34% (55.6729 WGR — 332.56 WGR)
Bahamian dollar/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 336.3 WGR | ▲ 1.13 % |
23/05 | 337.7 WGR | ▲ 0.42 % |
24/05 | 348.95 WGR | ▲ 3.33 % |
25/05 | 332.85 WGR | ▼ -4.61 % |
26/05 | 329.76 WGR | ▼ -0.93 % |
27/05 | 352.68 WGR | ▲ 6.95 % |
28/05 | 364.97 WGR | ▲ 3.49 % |
29/05 | 371.01 WGR | ▲ 1.65 % |
30/05 | 365.7 WGR | ▼ -1.43 % |
31/05 | 367.16 WGR | ▲ 0.4 % |
01/06 | 371.11 WGR | ▲ 1.08 % |
02/06 | 363.48 WGR | ▼ -2.06 % |
03/06 | 360.05 WGR | ▼ -0.94 % |
04/06 | 638.56 WGR | ▲ 77.35 % |
05/06 | 655.92 WGR | ▲ 2.72 % |
06/06 | 1,468 WGR | ▲ 123.85 % |
07/06 | 1,472 WGR | ▲ 0.27 % |
08/06 | 1,463 WGR | ▼ -0.61 % |
09/06 | 1,466 WGR | ▲ 0.2 % |
10/06 | 1,569 WGR | ▲ 7 % |
11/06 | 1,562 WGR | ▼ -0.47 % |
12/06 | 1,514 WGR | ▼ -3.05 % |
13/06 | 1,648 WGR | ▲ 8.86 % |
14/06 | 1,642 WGR | ▼ -0.34 % |
15/06 | 1,660 WGR | ▲ 1.09 % |
16/06 | 1,671 WGR | ▲ 0.64 % |
17/06 | 1,700 WGR | ▲ 1.72 % |
18/06 | 1,781 WGR | ▲ 4.78 % |
19/06 | 1,808 WGR | ▲ 1.52 % |
20/06 | 1,782 WGR | ▼ -1.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 152.52 WGR | ▼ -54.14 % |
03/06 — 09/06 | 74.0039 WGR | ▼ -51.48 % |
10/06 — 16/06 | 82.5736 WGR | ▲ 11.58 % |
17/06 — 23/06 | 77.0287 WGR | ▼ -6.72 % |
24/06 — 30/06 | 79.4457 WGR | ▲ 3.14 % |
01/07 — 07/07 | 76.465 WGR | ▼ -3.75 % |
08/07 — 14/07 | 83.8483 WGR | ▲ 9.66 % |
15/07 — 21/07 | 430.03 WGR | ▲ 412.86 % |
22/07 — 28/07 | 469.27 WGR | ▲ 9.12 % |
29/07 — 04/08 | 519.07 WGR | ▲ 10.61 % |
05/08 — 11/08 | 534.19 WGR | ▲ 2.91 % |
12/08 — 18/08 | 558.18 WGR | ▲ 4.49 % |
Bahamian dollar/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 283.71 WGR | ▼ -14.69 % |
07/2024 | 352.99 WGR | ▲ 24.42 % |
08/2024 | 365.26 WGR | ▲ 3.48 % |
09/2024 | 336.99 WGR | ▼ -7.74 % |
10/2024 | 439.61 WGR | ▲ 30.45 % |
11/2024 | 553.66 WGR | ▲ 25.94 % |
12/2024 | 357.77 WGR | ▼ -35.38 % |
01/2025 | 404.97 WGR | ▲ 13.19 % |
02/2025 | 53.2524 WGR | ▼ -86.85 % |
03/2025 | 53.1081 WGR | ▼ -0.27 % |
04/2025 | 308.34 WGR | ▲ 480.59 % |
05/2025 | 324.73 WGR | ▲ 5.32 % |
Bahamian dollar/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 315.41 WGR |
Tối đa | 333.97 WGR |
Bình quân gia quyền | 322.71 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06831341 WGR |
Tối đa | 333.97 WGR |
Bình quân gia quyền | 165.73 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06831341 WGR |
Tối đa | 333.97 WGR |
Bình quân gia quyền | 151.85 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: