Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/UZS
Lịch sử thay đổi trong BSD/UZS tỷ giá
BSD/UZS tỷ giá
05 21, 2024
1 BSD = 13,765 UZS
▼ -0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.65% (13,542 UZS — 13,765 UZS)
Thay đổi trong BSD/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.87% (13,380 UZS — 13,765 UZS)
Thay đổi trong BSD/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 11.24% (12,373 UZS — 13,765 UZS)
Thay đổi trong BSD/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 30.28% (10,566 UZS — 13,765 UZS)
Bahamian dollar/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 13,764 UZS | ▼ -0 % |
23/05 | 13,816 UZS | ▲ 0.38 % |
24/05 | 13,846 UZS | ▲ 0.21 % |
25/05 | 13,836 UZS | ▼ -0.07 % |
26/05 | 13,798 UZS | ▼ -0.27 % |
27/05 | 13,766 UZS | ▼ -0.23 % |
28/05 | 13,761 UZS | ▼ -0.04 % |
29/05 | 13,763 UZS | ▲ 0.01 % |
30/05 | 13,712 UZS | ▼ -0.37 % |
31/05 | 13,722 UZS | ▲ 0.08 % |
01/06 | 13,764 UZS | ▲ 0.3 % |
02/06 | 13,946 UZS | ▲ 1.32 % |
03/06 | 13,937 UZS | ▼ -0.07 % |
04/06 | 13,933 UZS | ▼ -0.03 % |
05/06 | 13,937 UZS | ▲ 0.02 % |
06/06 | 13,940 UZS | ▲ 0.03 % |
07/06 | 13,904 UZS | ▼ -0.26 % |
08/06 | 13,940 UZS | ▲ 0.26 % |
09/06 | 13,968 UZS | ▲ 0.2 % |
10/06 | 13,974 UZS | ▲ 0.04 % |
11/06 | 13,963 UZS | ▼ -0.08 % |
12/06 | 13,990 UZS | ▲ 0.19 % |
13/06 | 14,024 UZS | ▲ 0.25 % |
14/06 | 14,064 UZS | ▲ 0.28 % |
15/06 | 14,088 UZS | ▲ 0.17 % |
16/06 | 14,107 UZS | ▲ 0.13 % |
17/06 | 14,137 UZS | ▲ 0.22 % |
18/06 | 14,102 UZS | ▼ -0.25 % |
19/06 | 14,083 UZS | ▼ -0.14 % |
20/06 | 14,047 UZS | ▼ -0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14,123 UZS | ▲ 2.6 % |
03/06 — 09/06 | 13,809 UZS | ▼ -2.22 % |
10/06 — 16/06 | 13,774 UZS | ▼ -0.25 % |
17/06 — 23/06 | 13,747 UZS | ▼ -0.2 % |
24/06 — 30/06 | 13,882 UZS | ▲ 0.98 % |
01/07 — 07/07 | 13,587 UZS | ▼ -2.12 % |
08/07 — 14/07 | 13,625 UZS | ▲ 0.28 % |
15/07 — 21/07 | 13,611 UZS | ▼ -0.1 % |
22/07 — 28/07 | 13,754 UZS | ▲ 1.05 % |
29/07 — 04/08 | 13,829 UZS | ▲ 0.54 % |
05/08 — 11/08 | 13,942 UZS | ▲ 0.81 % |
12/08 — 18/08 | 13,910 UZS | ▼ -0.23 % |
Bahamian dollar/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,795 UZS | ▲ 0.22 % |
07/2024 | 13,993 UZS | ▲ 1.43 % |
08/2024 | 14,430 UZS | ▲ 3.12 % |
09/2024 | 14,215 UZS | ▼ -1.49 % |
10/2024 | 14,258 UZS | ▲ 0.3 % |
11/2024 | 14,876 UZS | ▲ 4.34 % |
12/2024 | 15,155 UZS | ▲ 1.87 % |
01/2025 | 14,958 UZS | ▼ -1.3 % |
02/2025 | 15,137 UZS | ▲ 1.2 % |
03/2025 | 15,205 UZS | ▲ 0.45 % |
04/2025 | 15,054 UZS | ▼ -1 % |
05/2025 | 15,297 UZS | ▲ 1.62 % |
Bahamian dollar/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,449 UZS |
Tối đa | 13,856 UZS |
Bình quân gia quyền | 13,658 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,449 UZS |
Tối đa | 13,856 UZS |
Bình quân gia quyền | 13,652 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.25 UZS |
Tối đa | 13,856 UZS |
Bình quân gia quyền | 13,176 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: