Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/REN
Lịch sử thay đổi trong BSD/REN tỷ giá
BSD/REN tỷ giá
05 21, 2024
1 BSD = 14.9455 REN
▼ -1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -3.62% (15.5064 REN — 14.9455 REN)
Thay đổi trong BSD/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -0.44% (15.0113 REN — 14.9455 REN)
Thay đổi trong BSD/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 13.82% (13.1314 REN — 14.9455 REN)
Thay đổi trong BSD/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -18.65% (18.3724 REN — 14.9455 REN)
Bahamian dollar/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 14.7949 REN | ▼ -1.01 % |
23/05 | 14.4382 REN | ▼ -2.41 % |
24/05 | 14.1043 REN | ▼ -2.31 % |
25/05 | 14.6876 REN | ▲ 4.14 % |
26/05 | 14.9986 REN | ▲ 2.12 % |
27/05 | 15.2272 REN | ▲ 1.52 % |
28/05 | 15.2072 REN | ▼ -0.13 % |
29/05 | 15.9876 REN | ▲ 5.13 % |
30/05 | 16.5613 REN | ▲ 3.59 % |
31/05 | 16.8537 REN | ▲ 1.77 % |
01/06 | 16.4065 REN | ▼ -2.65 % |
02/06 | 15.9492 REN | ▼ -2.79 % |
03/06 | 15.7777 REN | ▼ -1.07 % |
04/06 | 15.7665 REN | ▼ -0.07 % |
05/06 | 15.4981 REN | ▼ -1.7 % |
06/06 | 15.9349 REN | ▲ 2.82 % |
07/06 | 16.3858 REN | ▲ 2.83 % |
08/06 | 16.2543 REN | ▼ -0.8 % |
09/06 | 16.2555 REN | ▲ 0.01 % |
10/06 | 16.8677 REN | ▲ 3.77 % |
11/06 | 17.4732 REN | ▲ 3.59 % |
12/06 | 17.9602 REN | ▲ 2.79 % |
13/06 | 17.9473 REN | ▼ -0.07 % |
14/06 | 17.5928 REN | ▼ -1.98 % |
15/06 | 17.0867 REN | ▼ -2.88 % |
16/06 | 16.7898 REN | ▼ -1.74 % |
17/06 | 16.5246 REN | ▼ -1.58 % |
18/06 | 16.7623 REN | ▲ 1.44 % |
19/06 | 16.2206 REN | ▼ -3.23 % |
20/06 | 14.7466 REN | ▼ -9.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.5047 REN | ▼ -2.95 % |
03/06 — 09/06 | 15.2789 REN | ▲ 5.34 % |
10/06 — 16/06 | 14.0283 REN | ▼ -8.19 % |
17/06 — 23/06 | 13.5831 REN | ▼ -3.17 % |
24/06 — 30/06 | 13.948 REN | ▲ 2.69 % |
01/07 — 07/07 | 22.942 REN | ▲ 64.48 % |
08/07 — 14/07 | 21.8509 REN | ▼ -4.76 % |
15/07 — 21/07 | 23.9531 REN | ▲ 9.62 % |
22/07 — 28/07 | 23.1661 REN | ▼ -3.29 % |
29/07 — 04/08 | 27.623 REN | ▲ 19.24 % |
05/08 — 11/08 | 24.2875 REN | ▼ -12.07 % |
12/08 — 18/08 | 22.3584 REN | ▼ -7.94 % |
Bahamian dollar/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.6304 REN | ▼ -2.11 % |
07/2024 | 15.6501 REN | ▲ 6.97 % |
08/2024 | 21.2338 REN | ▲ 35.68 % |
09/2024 | 20.1331 REN | ▼ -5.18 % |
10/2024 | 20.1388 REN | ▲ 0.03 % |
11/2024 | 15.5139 REN | ▼ -22.97 % |
12/2024 | 12.7656 REN | ▼ -17.71 % |
01/2025 | 16.4841 REN | ▲ 29.13 % |
02/2025 | 8.597959 REN | ▼ -47.84 % |
03/2025 | 7.133638 REN | ▼ -17.03 % |
04/2025 | 12.7522 REN | ▲ 78.76 % |
05/2025 | 11.3938 REN | ▼ -10.65 % |
Bahamian dollar/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.9319 REN |
Tối đa | 18.1763 REN |
Bình quân gia quyền | 16.5228 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.226491 REN |
Tối đa | 18.1763 REN |
Bình quân gia quyền | 13.414 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00726542 REN |
Tối đa | 24.027 REN |
Bình quân gia quyền | 16.657 REN |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: