Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/MGA
Lịch sử thay đổi trong BSD/MGA tỷ giá
BSD/MGA tỷ giá
05 21, 2024
1 BSD = 4,441 MGA
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.74% (4,409 MGA — 4,441 MGA)
Thay đổi trong BSD/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -2.28% (4,545 MGA — 4,441 MGA)
Thay đổi trong BSD/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.93% (4,400 MGA — 4,441 MGA)
Thay đổi trong BSD/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 17.74% (3,772 MGA — 4,441 MGA)
Bahamian dollar/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 4,444 MGA | ▲ 0.05 % |
24/05 | 4,451 MGA | ▲ 0.17 % |
25/05 | 4,458 MGA | ▲ 0.14 % |
26/05 | 4,473 MGA | ▲ 0.34 % |
27/05 | 4,473 MGA | ▲ 0.01 % |
28/05 | 4,476 MGA | ▲ 0.07 % |
29/05 | 4,476 MGA | ▲ 0 % |
30/05 | 4,475 MGA | ▼ -0.02 % |
31/05 | 4,475 MGA | ▼ -0.01 % |
01/06 | 4,474 MGA | ▼ -0.02 % |
02/06 | 4,463 MGA | ▼ -0.26 % |
03/06 | 4,472 MGA | ▲ 0.2 % |
04/06 | 4,453 MGA | ▼ -0.41 % |
05/06 | 4,453 MGA | ▼ -0 % |
06/06 | 4,466 MGA | ▲ 0.28 % |
07/06 | 4,477 MGA | ▲ 0.25 % |
08/06 | 4,483 MGA | ▲ 0.13 % |
09/06 | 4,487 MGA | ▲ 0.1 % |
10/06 | 4,475 MGA | ▼ -0.26 % |
11/06 | 4,470 MGA | ▼ -0.1 % |
12/06 | 4,470 MGA | ▲ 0 % |
13/06 | 4,469 MGA | ▼ -0.03 % |
14/06 | 4,480 MGA | ▲ 0.24 % |
15/06 | 4,485 MGA | ▲ 0.12 % |
16/06 | 4,482 MGA | ▼ -0.07 % |
17/06 | 4,488 MGA | ▲ 0.14 % |
18/06 | 4,487 MGA | ▼ -0.03 % |
19/06 | 4,480 MGA | ▼ -0.16 % |
20/06 | 4,487 MGA | ▲ 0.16 % |
21/06 | 4,480 MGA | ▼ -0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,449 MGA | ▲ 0.18 % |
03/06 — 09/06 | 4,437 MGA | ▼ -0.28 % |
10/06 — 16/06 | 4,377 MGA | ▼ -1.35 % |
17/06 — 23/06 | 4,331 MGA | ▼ -1.04 % |
24/06 — 30/06 | 4,336 MGA | ▲ 0.1 % |
01/07 — 07/07 | 4,341 MGA | ▲ 0.12 % |
08/07 — 14/07 | 4,374 MGA | ▲ 0.76 % |
15/07 — 21/07 | 4,411 MGA | ▲ 0.86 % |
22/07 — 28/07 | 4,398 MGA | ▼ -0.31 % |
29/07 — 04/08 | 4,395 MGA | ▼ -0.07 % |
05/08 — 11/08 | 4,407 MGA | ▲ 0.28 % |
12/08 — 18/08 | 4,397 MGA | ▼ -0.22 % |
Bahamian dollar/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,427 MGA | ▼ -0.32 % |
07/2024 | 4,379 MGA | ▼ -1.08 % |
08/2024 | 4,403 MGA | ▲ 0.54 % |
09/2024 | 4,448 MGA | ▲ 1.02 % |
10/2024 | 4,430 MGA | ▼ -0.39 % |
11/2024 | 4,412 MGA | ▼ -0.42 % |
12/2024 | 4,520 MGA | ▲ 2.46 % |
01/2025 | 4,437 MGA | ▼ -1.84 % |
02/2025 | 3,494 MGA | ▼ -21.27 % |
03/2025 | 4,452 MGA | ▲ 27.41 % |
04/2025 | 4,520 MGA | ▲ 1.54 % |
05/2025 | 4,505 MGA | ▼ -0.32 % |
Bahamian dollar/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,415 MGA |
Tối đa | 4,443 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,432 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,351 MGA |
Tối đa | 4,539 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,430 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.51 MGA |
Tối đa | 4,608 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,486 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: