Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại won Hàn Quốc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/KRW
Lịch sử thay đổi trong BSD/KRW tỷ giá
BSD/KRW tỷ giá
05 21, 2024
1 BSD = 1,364 KRW
▲ 0.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong won Hàn Quốc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -1.22% (1,381 KRW — 1,364 KRW)
Thay đổi trong BSD/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 2.46% (1,331 KRW — 1,364 KRW)
Thay đổi trong BSD/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 4.04% (1,311 KRW — 1,364 KRW)
Thay đổi trong BSD/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 12.03% (1,218 KRW — 1,364 KRW)
Bahamian dollar/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 1,365 KRW | ▲ 0.05 % |
24/05 | 1,363 KRW | ▼ -0.12 % |
25/05 | 1,363 KRW | ▲ 0 % |
26/05 | 1,362 KRW | ▼ -0.08 % |
27/05 | 1,363 KRW | ▲ 0.11 % |
28/05 | 1,361 KRW | ▼ -0.2 % |
29/05 | 1,361 KRW | ▼ -0 % |
30/05 | 1,361 KRW | ▲ 0.06 % |
31/05 | 1,368 KRW | ▲ 0.51 % |
01/06 | 1,365 KRW | ▼ -0.24 % |
02/06 | 1,361 KRW | ▼ -0.32 % |
03/06 | 1,348 KRW | ▼ -0.9 % |
04/06 | 1,348 KRW | ▼ -0.03 % |
05/06 | 1,347 KRW | ▼ -0.05 % |
06/06 | 1,346 KRW | ▼ -0.12 % |
07/06 | 1,346 KRW | ▲ 0.04 % |
08/06 | 1,352 KRW | ▲ 0.44 % |
09/06 | 1,358 KRW | ▲ 0.4 % |
10/06 | 1,362 KRW | ▲ 0.3 % |
11/06 | 1,361 KRW | ▼ -0.02 % |
12/06 | 1,361 KRW | ▼ -0.05 % |
13/06 | 1,355 KRW | ▼ -0.45 % |
14/06 | 1,355 KRW | ▲ 0.02 % |
15/06 | 1,346 KRW | ▼ -0.69 % |
16/06 | 1,340 KRW | ▼ -0.38 % |
17/06 | 1,344 KRW | ▲ 0.25 % |
18/06 | 1,347 KRW | ▲ 0.27 % |
19/06 | 1,352 KRW | ▲ 0.32 % |
20/06 | 1,349 KRW | ▼ -0.18 % |
21/06 | 1,352 KRW | ▲ 0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,357 KRW | ▼ -0.54 % |
03/06 — 09/06 | 1,374 KRW | ▲ 1.29 % |
10/06 — 16/06 | 1,379 KRW | ▲ 0.38 % |
17/06 — 23/06 | 1,394 KRW | ▲ 1.06 % |
24/06 — 30/06 | 1,398 KRW | ▲ 0.27 % |
01/07 — 07/07 | 1,424 KRW | ▲ 1.88 % |
08/07 — 14/07 | 1,413 KRW | ▼ -0.75 % |
15/07 — 21/07 | 1,409 KRW | ▼ -0.26 % |
22/07 — 28/07 | 1,391 KRW | ▼ -1.29 % |
29/07 — 04/08 | 1,398 KRW | ▲ 0.51 % |
05/08 — 11/08 | 1,392 KRW | ▼ -0.47 % |
12/08 — 18/08 | 1,396 KRW | ▲ 0.29 % |
Bahamian dollar/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,367 KRW | ▲ 0.24 % |
07/2024 | 1,323 KRW | ▼ -3.2 % |
08/2024 | 1,361 KRW | ▲ 2.81 % |
09/2024 | 1,406 KRW | ▲ 3.34 % |
10/2024 | 1,408 KRW | ▲ 0.14 % |
11/2024 | 1,337 KRW | ▼ -5.04 % |
12/2024 | 1,325 KRW | ▼ -0.85 % |
01/2025 | 1,366 KRW | ▲ 3.09 % |
02/2025 | 1,369 KRW | ▲ 0.22 % |
03/2025 | 1,388 KRW | ▲ 1.35 % |
04/2025 | 1,417 KRW | ▲ 2.11 % |
05/2025 | 1,398 KRW | ▼ -1.38 % |
Bahamian dollar/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,349 KRW |
Tối đa | 1,381 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,367 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,312 KRW |
Tối đa | 1,391 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,352 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.48 KRW |
Tối đa | 1,391 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,323 KRW |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/KRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: