Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/GNT
Lịch sử thay đổi trong BSD/GNT tỷ giá
BSD/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 BSD = 7.702867 GNT
▲ 3.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -10.48% (8.604744 GNT — 7.702867 GNT)
Thay đổi trong BSD/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -21.34% (9.793025 GNT — 7.702867 GNT)
Thay đổi trong BSD/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -70.69% (26.2771 GNT — 7.702867 GNT)
Thay đổi trong BSD/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -70.69% (26.2771 GNT — 7.702867 GNT)
Bahamian dollar/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.495045 GNT | ▼ -2.7 % |
23/05 | 8.151108 GNT | ▲ 8.75 % |
24/05 | 8.035883 GNT | ▼ -1.41 % |
25/05 | 7.982569 GNT | ▼ -0.66 % |
26/05 | 7.951408 GNT | ▼ -0.39 % |
27/05 | 8.017942 GNT | ▲ 0.84 % |
28/05 | 8.097356 GNT | ▲ 0.99 % |
29/05 | 7.913032 GNT | ▼ -2.28 % |
30/05 | 7.79276 GNT | ▼ -1.52 % |
31/05 | 7.324315 GNT | ▼ -6.01 % |
01/06 | 7.47808 GNT | ▲ 2.1 % |
02/06 | 7.856388 GNT | ▲ 5.06 % |
03/06 | 8.093344 GNT | ▲ 3.02 % |
04/06 | 8.398702 GNT | ▲ 3.77 % |
05/06 | 8.800802 GNT | ▲ 4.79 % |
06/06 | 8.603171 GNT | ▼ -2.25 % |
07/06 | 8.812778 GNT | ▲ 2.44 % |
08/06 | 8.516963 GNT | ▼ -3.36 % |
09/06 | 7.656856 GNT | ▼ -10.1 % |
10/06 | 7.680098 GNT | ▲ 0.3 % |
11/06 | 7.860161 GNT | ▲ 2.34 % |
12/06 | 8.092647 GNT | ▲ 2.96 % |
13/06 | 8.131844 GNT | ▲ 0.48 % |
14/06 | 8.25219 GNT | ▲ 1.48 % |
15/06 | 8.374571 GNT | ▲ 1.48 % |
16/06 | 7.978651 GNT | ▼ -4.73 % |
17/06 | 8.116439 GNT | ▲ 1.73 % |
18/06 | 7.293882 GNT | ▼ -10.13 % |
19/06 | 6.958305 GNT | ▼ -4.6 % |
20/06 | 6.960261 GNT | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.598494 GNT | ▼ -14.34 % |
03/06 — 09/06 | 6.693862 GNT | ▲ 1.45 % |
10/06 — 16/06 | 8.236454 GNT | ▲ 23.04 % |
17/06 — 23/06 | 7.197056 GNT | ▼ -12.62 % |
24/06 — 30/06 | 6.587415 GNT | ▼ -8.47 % |
01/07 — 07/07 | 9.157256 GNT | ▲ 39.01 % |
08/07 — 14/07 | 11.258 GNT | ▲ 22.94 % |
15/07 — 21/07 | 10.1203 GNT | ▼ -10.11 % |
22/07 — 28/07 | 11.5453 GNT | ▲ 14.08 % |
29/07 — 04/08 | 11.3039 GNT | ▼ -2.09 % |
05/08 — 11/08 | 11.2028 GNT | ▼ -0.89 % |
12/08 — 18/08 | 11.6116 GNT | ▲ 3.65 % |
Bahamian dollar/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.25357 GNT | ▼ -5.83 % |
07/2024 | 9.306723 GNT | ▲ 28.31 % |
08/2024 | 9.26419 GNT | ▼ -0.46 % |
09/2024 | 7.864319 GNT | ▼ -15.11 % |
10/2024 | 4.86044 GNT | ▼ -38.2 % |
11/2024 | 5.178615 GNT | ▲ 6.55 % |
12/2024 | 4.540644 GNT | ▼ -12.32 % |
01/2025 | 5.948069 GNT | ▲ 31 % |
02/2025 | 6.234207 GNT | ▲ 4.81 % |
03/2025 | 5.357336 GNT | ▼ -14.07 % |
Bahamian dollar/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.108742 GNT |
Tối đa | 9.564312 GNT |
Bình quân gia quyền | 8.786537 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02467026 GNT |
Tối đa | 13.219 GNT |
Bình quân gia quyền | 7.432159 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02467026 GNT |
Tối đa | 27.3447 GNT |
Bình quân gia quyền | 9.98765 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: