Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/LUN
Lịch sử thay đổi trong BRL/LUN tỷ giá
BRL/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 BRL = 8.667677 LUN
▲ 0.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -4.14% (9.041573 LUN — 8.667677 LUN)
Thay đổi trong BRL/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -10.9% (9.727498 LUN — 8.667677 LUN)
Thay đổi trong BRL/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -10.9% (9.727498 LUN — 8.667677 LUN)
Thay đổi trong BRL/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2669.91% (0.31292243 LUN — 8.667677 LUN)
real Brazil/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.725939 LUN | ▲ 0.67 % |
23/05 | 8.788798 LUN | ▲ 0.72 % |
24/05 | 8.682759 LUN | ▼ -1.21 % |
25/05 | 8.73773 LUN | ▲ 0.63 % |
26/05 | 8.756168 LUN | ▲ 0.21 % |
27/05 | 8.839712 LUN | ▲ 0.95 % |
28/05 | 8.736266 LUN | ▼ -1.17 % |
29/05 | 7.645938 LUN | ▼ -12.48 % |
30/05 | 5.521187 LUN | ▼ -27.79 % |
31/05 | 3.503569 LUN | ▼ -36.54 % |
01/06 | 3.542001 LUN | ▲ 1.1 % |
02/06 | 3.520203 LUN | ▼ -0.62 % |
03/06 | 3.533492 LUN | ▲ 0.38 % |
04/06 | 3.500506 LUN | ▼ -0.93 % |
05/06 | 3.395512 LUN | ▼ -3 % |
06/06 | 3.363137 LUN | ▼ -0.95 % |
07/06 | 3.33375 LUN | ▼ -0.87 % |
08/06 | 3.341628 LUN | ▲ 0.24 % |
09/06 | 3.328732 LUN | ▼ -0.39 % |
10/06 | 5.512497 LUN | ▲ 65.6 % |
11/06 | 7.74563 LUN | ▲ 40.51 % |
12/06 | 7.387804 LUN | ▼ -4.62 % |
13/06 | 7.377815 LUN | ▼ -0.14 % |
14/06 | 7.359229 LUN | ▼ -0.25 % |
15/06 | 7.393949 LUN | ▲ 0.47 % |
16/06 | 7.453119 LUN | ▲ 0.8 % |
17/06 | 7.699542 LUN | ▲ 3.31 % |
18/06 | 7.812535 LUN | ▲ 1.47 % |
19/06 | 7.817769 LUN | ▲ 0.07 % |
20/06 | 7.905706 LUN | ▲ 1.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.587941 LUN | ▼ -0.92 % |
03/06 — 09/06 | 8.315612 LUN | ▼ -3.17 % |
10/06 — 16/06 | 8.262341 LUN | ▼ -0.64 % |
17/06 — 23/06 | 4.314304 LUN | ▼ -47.78 % |
24/06 — 30/06 | 6.843947 LUN | ▲ 58.63 % |
01/07 — 07/07 | 9.638608 LUN | ▲ 40.83 % |
08/07 — 14/07 | 9.80861 LUN | ▲ 1.76 % |
15/07 — 21/07 | 11.2037 LUN | ▲ 14.22 % |
22/07 — 28/07 | 11.4674 LUN | ▲ 2.35 % |
29/07 — 04/08 | 10.213 LUN | ▼ -10.94 % |
05/08 — 11/08 | 13.9846 LUN | ▲ 36.93 % |
12/08 — 18/08 | 94.5783 LUN | ▲ 576.3 % |
real Brazil/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.151512 LUN | ▼ -17.49 % |
07/2024 | 5.756857 LUN | ▼ -19.5 % |
08/2024 | 3.521827 LUN | ▼ -38.82 % |
09/2024 | 15.0373 LUN | ▲ 326.97 % |
10/2024 | 24.1112 LUN | ▲ 60.34 % |
11/2024 | 28.8024 LUN | ▲ 19.46 % |
12/2024 | 25.665 LUN | ▼ -10.89 % |
01/2025 | 222.14 LUN | ▲ 765.53 % |
02/2025 | 214.42 LUN | ▼ -3.47 % |
03/2025 | 136.41 LUN | ▼ -36.38 % |
04/2025 | 193.14 LUN | ▲ 41.59 % |
real Brazil/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.463662 LUN |
Tối đa | 9.202977 LUN |
Bình quân gia quyền | 6.762004 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.463662 LUN |
Tối đa | 9.690391 LUN |
Bình quân gia quyền | 7.695033 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.463662 LUN |
Tối đa | 9.690391 LUN |
Bình quân gia quyền | 7.695033 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: