Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại EURS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với EURS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/EURS

Lịch sử thay đổi trong BRL/EURS tỷ giá

BRL/EURS tỷ giá

05 21, 2024
1 BRL = 0.17962863 EURS
▼ -0.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/EURS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong EURS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/EURS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/EURS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/EURS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BRL/EURS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với EURS tiền tệ thay đổi bởi 0.06% (0.17952635 EURS — 0.17962863 EURS)

Thay đổi trong BRL/EURS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với EURS tiền tệ thay đổi bởi -4.13% (0.18737173 EURS — 0.17962863 EURS)

Thay đổi trong BRL/EURS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với EURS tiền tệ thay đổi bởi -5.74% (0.19056655 EURS — 0.17962863 EURS)

Thay đổi trong BRL/EURS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 23, 2018 — 05 21, 2024) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với EURS tiền tệ thay đổi bởi -12.95% (0.20634562 EURS — 0.17962863 EURS)

real Brazil/EURS dự báo tỷ giá hối đoái

real Brazil/EURS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.17980494 EURS ▲ 0.1 %
23/05 0.18097152 EURS ▲ 0.65 %
24/05 0.18082308 EURS ▼ -0.08 %
25/05 0.18087471 EURS ▲ 0.03 %
26/05 0.18037967 EURS ▼ -0.27 %
27/05 0.1812947 EURS ▲ 0.51 %
28/05 0.18231207 EURS ▲ 0.56 %
29/05 0.18172035 EURS ▼ -0.32 %
30/05 0.18112059 EURS ▼ -0.33 %
31/05 0.17968606 EURS ▼ -0.79 %
01/06 0.18032054 EURS ▲ 0.35 %
02/06 0.18307497 EURS ▲ 1.53 %
03/06 0.18317081 EURS ▲ 0.05 %
04/06 0.18331856 EURS ▲ 0.08 %
05/06 0.18299786 EURS ▼ -0.17 %
06/06 0.18326326 EURS ▲ 0.15 %
07/06 0.18357628 EURS ▲ 0.17 %
08/06 0.18212723 EURS ▼ -0.79 %
09/06 0.18069623 EURS ▼ -0.79 %
10/06 0.18066777 EURS ▼ -0.02 %
11/06 0.18094888 EURS ▲ 0.16 %
12/06 0.18048469 EURS ▼ -0.26 %
13/06 0.18017535 EURS ▼ -0.17 %
14/06 0.17993101 EURS ▼ -0.14 %
15/06 0.17949165 EURS ▼ -0.24 %
16/06 0.1802797 EURS ▲ 0.44 %
17/06 0.18092789 EURS ▲ 0.36 %
18/06 0.18080219 EURS ▼ -0.07 %
19/06 0.1805084 EURS ▼ -0.16 %
20/06 0.18010088 EURS ▼ -0.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/EURS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

real Brazil/EURS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.17974638 EURS ▲ 0.07 %
03/06 — 09/06 0.17910996 EURS ▼ -0.35 %
10/06 — 16/06 0.18179681 EURS ▲ 1.5 %
17/06 — 23/06 0.18073266 EURS ▼ -0.59 %
24/06 — 30/06 0.17959336 EURS ▼ -0.63 %
01/07 — 07/07 0.17968693 EURS ▲ 0.05 %
08/07 — 14/07 0.17767967 EURS ▼ -1.12 %
15/07 — 21/07 0.17988571 EURS ▲ 1.24 %
22/07 — 28/07 0.18089533 EURS ▲ 0.56 %
29/07 — 04/08 0.17751209 EURS ▼ -1.87 %
05/08 — 11/08 0.17716498 EURS ▼ -0.2 %
12/08 — 18/08 0.17681539 EURS ▼ -0.2 %

real Brazil/EURS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.18057749 EURS ▲ 0.53 %
07/2024 0.18086925 EURS ▲ 0.16 %
08/2024 0.17467641 EURS ▼ -3.42 %
09/2024 0.17663165 EURS ▲ 1.12 %
10/2024 0.17679582 EURS ▲ 0.09 %
11/2024 0.17361155 EURS ▼ -1.8 %
12/2024 0.17484094 EURS ▲ 0.71 %
01/2025 0.17395819 EURS ▼ -0.5 %
02/2025 0.17305597 EURS ▼ -0.52 %
03/2025 0.17077407 EURS ▼ -1.32 %
04/2025 0.16705371 EURS ▼ -2.18 %
05/2025 0.16681939 EURS ▼ -0.14 %

real Brazil/EURS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.17950483 EURS
Tối đa 0.18332402 EURS
Bình quân gia quyền 0.18103416 EURS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.17778932 EURS
Tối đa 0.18674141 EURS
Bình quân gia quyền 0.18296053 EURS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.17778932 EURS
Tối đa 0.1937651 EURS
Bình quân gia quyền 0.18696118 EURS

Chia sẻ một liên kết đến BRL/EURS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến EURS (EURS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến EURS (EURS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Phổ biến BRL/EURS số tiền trao đổi

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu