Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/DCN
Lịch sử thay đổi trong BRL/DCN tỷ giá
BRL/DCN tỷ giá
05 21, 2024
1 BRL = 143,854 DCN
▼ -4.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 6.73% (134,789 DCN — 143,854 DCN)
Thay đổi trong BRL/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -14.75% (168,749 DCN — 143,854 DCN)
Thay đổi trong BRL/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 52.36% (94,417 DCN — 143,854 DCN)
Thay đổi trong BRL/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 227.29% (43,953 DCN — 143,854 DCN)
real Brazil/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 144,550 DCN | ▲ 0.48 % |
23/05 | 162,086 DCN | ▲ 12.13 % |
24/05 | 169,996 DCN | ▲ 4.88 % |
25/05 | 119,995 DCN | ▼ -29.41 % |
26/05 | 149,748 DCN | ▲ 24.8 % |
27/05 | 150,121 DCN | ▲ 0.25 % |
28/05 | 141,080 DCN | ▼ -6.02 % |
29/05 | 154,822 DCN | ▲ 9.74 % |
30/05 | 154,238 DCN | ▼ -0.38 % |
31/05 | 144,791 DCN | ▼ -6.12 % |
01/06 | 142,574 DCN | ▼ -1.53 % |
02/06 | 153,787 DCN | ▲ 7.86 % |
03/06 | 159,753 DCN | ▲ 3.88 % |
04/06 | 161,740 DCN | ▲ 1.24 % |
05/06 | 155,005 DCN | ▼ -4.16 % |
06/06 | 161,934 DCN | ▲ 4.47 % |
07/06 | 167,279 DCN | ▲ 3.3 % |
08/06 | 165,053 DCN | ▼ -1.33 % |
09/06 | 158,966 DCN | ▼ -3.69 % |
10/06 | 146,084 DCN | ▼ -8.1 % |
11/06 | 147,521 DCN | ▲ 0.98 % |
12/06 | 149,358 DCN | ▲ 1.24 % |
13/06 | 162,205 DCN | ▲ 8.6 % |
14/06 | 166,940 DCN | ▲ 2.92 % |
15/06 | 152,563 DCN | ▼ -8.61 % |
16/06 | 149,117 DCN | ▼ -2.26 % |
17/06 | 138,609 DCN | ▼ -7.05 % |
18/06 | 178,873 DCN | ▲ 29.05 % |
19/06 | 174,178 DCN | ▼ -2.62 % |
20/06 | 185,701 DCN | ▲ 6.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 149,862 DCN | ▲ 4.18 % |
03/06 — 09/06 | 167,703 DCN | ▲ 11.9 % |
10/06 — 16/06 | 151,659 DCN | ▼ -9.57 % |
17/06 — 23/06 | 140,720 DCN | ▼ -7.21 % |
24/06 — 30/06 | 155,078 DCN | ▲ 10.2 % |
01/07 — 07/07 | 166,523 DCN | ▲ 7.38 % |
08/07 — 14/07 | 165,720 DCN | ▼ -0.48 % |
15/07 — 21/07 | 173,801 DCN | ▲ 4.88 % |
22/07 — 28/07 | 174,436 DCN | ▲ 0.36 % |
29/07 — 04/08 | 159,935 DCN | ▼ -8.31 % |
05/08 — 11/08 | 177,010 DCN | ▲ 10.68 % |
12/08 — 18/08 | 187,245 DCN | ▲ 5.78 % |
real Brazil/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 150,858 DCN | ▲ 4.87 % |
07/2024 | 160,685 DCN | ▲ 6.51 % |
08/2024 | 195,441 DCN | ▲ 21.63 % |
09/2024 | 197,774 DCN | ▲ 1.19 % |
10/2024 | 169,450 DCN | ▼ -14.32 % |
11/2024 | 181,844 DCN | ▲ 7.31 % |
12/2024 | 142,866 DCN | ▼ -21.44 % |
01/2025 | 165,150 DCN | ▲ 15.6 % |
02/2025 | 151,022 DCN | ▼ -8.55 % |
03/2025 | 135,343 DCN | ▼ -10.38 % |
04/2025 | 157,122 DCN | ▲ 16.09 % |
05/2025 | 176,432 DCN | ▲ 12.29 % |
real Brazil/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 112,216 DCN |
Tối đa | 143,650 DCN |
Bình quân gia quyền | 133,549 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 101,308 DCN |
Tối đa | 158,244 DCN |
Bình quân gia quyền | 125,284 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 56,418 DCN |
Tối đa | 225,231 DCN |
Bình quân gia quyền | 130,847 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: