Tỷ giá hối đoái real Brazil chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về real Brazil tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRL/BRD
Lịch sử thay đổi trong BRL/BRD tỷ giá
BRL/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 BRL = 18.5597 BRD
▼ -1.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ real Brazil/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 real Brazil chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRL/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRL/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái real Brazil/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRL/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.05% (32.5888 BRD — 18.5597 BRD)
Thay đổi trong BRL/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -44.29% (33.3153 BRD — 18.5597 BRD)
Thay đổi trong BRL/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các real Brazil tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 544.51% (2.879645 BRD — 18.5597 BRD)
Thay đổi trong BRL/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce real Brazil tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 976.04% (1.724807 BRD — 18.5597 BRD)
real Brazil/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
real Brazil/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 19.9809 BRD | ▲ 7.66 % |
23/05 | 19.8078 BRD | ▼ -0.87 % |
24/05 | 22.6087 BRD | ▲ 14.14 % |
25/05 | 21.1247 BRD | ▼ -6.56 % |
26/05 | 23.4803 BRD | ▲ 11.15 % |
27/05 | 20.7132 BRD | ▼ -11.78 % |
28/05 | 28.271 BRD | ▲ 36.49 % |
29/05 | 19.7186 BRD | ▼ -30.25 % |
30/05 | 22.8285 BRD | ▲ 15.77 % |
31/05 | 27.1626 BRD | ▲ 18.99 % |
01/06 | 27.2063 BRD | ▲ 0.16 % |
02/06 | 22.3165 BRD | ▼ -17.97 % |
03/06 | 23.0784 BRD | ▲ 3.41 % |
04/06 | 22.3949 BRD | ▼ -2.96 % |
05/06 | 20.8051 BRD | ▼ -7.1 % |
06/06 | 23.8707 BRD | ▲ 14.73 % |
07/06 | 28.7337 BRD | ▲ 20.37 % |
08/06 | 24.9215 BRD | ▼ -13.27 % |
09/06 | 25.6432 BRD | ▲ 2.9 % |
10/06 | 25.1707 BRD | ▼ -1.84 % |
11/06 | 30.1299 BRD | ▲ 19.7 % |
12/06 | 30.3512 BRD | ▲ 0.73 % |
13/06 | 30.8396 BRD | ▲ 1.61 % |
14/06 | 24.6612 BRD | ▼ -20.03 % |
15/06 | 25.6308 BRD | ▲ 3.93 % |
16/06 | 25.6133 BRD | ▼ -0.07 % |
17/06 | 25.6155 BRD | ▲ 0.01 % |
18/06 | 19.6516 BRD | ▼ -23.28 % |
19/06 | 15.2252 BRD | ▼ -22.52 % |
20/06 | 14.6741 BRD | ▼ -3.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của real Brazil/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
real Brazil/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18.7753 BRD | ▲ 1.16 % |
03/06 — 09/06 | 19.6214 BRD | ▲ 4.51 % |
10/06 — 16/06 | 55.7028 BRD | ▲ 183.89 % |
17/06 — 23/06 | 49.5426 BRD | ▼ -11.06 % |
24/06 — 30/06 | 61.7636 BRD | ▲ 24.67 % |
01/07 — 07/07 | 39.8188 BRD | ▼ -35.53 % |
08/07 — 14/07 | 40.3785 BRD | ▲ 1.41 % |
15/07 — 21/07 | 47.8801 BRD | ▲ 18.58 % |
22/07 — 28/07 | 48.7747 BRD | ▲ 1.87 % |
29/07 — 04/08 | 41.6246 BRD | ▼ -14.66 % |
05/08 — 11/08 | 43.6055 BRD | ▲ 4.76 % |
12/08 — 18/08 | 23.8335 BRD | ▼ -45.34 % |
real Brazil/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.6545 BRD | ▲ 5.9 % |
07/2024 | 22.0209 BRD | ▲ 12.04 % |
08/2024 | 13.8407 BRD | ▼ -37.15 % |
09/2024 | 82.3501 BRD | ▲ 494.99 % |
10/2024 | 88.2368 BRD | ▲ 7.15 % |
11/2024 | 89.9284 BRD | ▲ 1.92 % |
12/2024 | 93.7509 BRD | ▲ 4.25 % |
01/2025 | 228.45 BRD | ▲ 143.68 % |
02/2025 | 210.19 BRD | ▼ -7.99 % |
03/2025 | 193.15 BRD | ▼ -8.11 % |
04/2025 | 174.41 BRD | ▼ -9.7 % |
05/2025 | 122.41 BRD | ▼ -29.82 % |
real Brazil/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.8238 BRD |
Tối đa | 34.2337 BRD |
Bình quân gia quyền | 28.7853 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.8238 BRD |
Tối đa | 39.4891 BRD |
Bình quân gia quyền | 34.9861 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.328405 BRD |
Tối đa | 41.7605 BRD |
Bình quân gia quyền | 24.9106 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến BRL/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến real Brazil (BRL) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: