Tỷ giá hối đoái Bread chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/NPXS
Lịch sử thay đổi trong BRD/NPXS tỷ giá
BRD/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 BRD = 99.4365 NPXS
▲ 10.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Bread tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 137.53% (41.8635 NPXS — 99.4365 NPXS)
Thay đổi trong BRD/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Bread tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -51.91% (206.78 NPXS — 99.4365 NPXS)
Thay đổi trong BRD/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Bread tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -90.36% (1,031 NPXS — 99.4365 NPXS)
Thay đổi trong BRD/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -90.14% (1,009 NPXS — 99.4365 NPXS)
Bread/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 103.74 NPXS | ▲ 4.33 % |
23/05 | 120.78 NPXS | ▲ 16.43 % |
24/05 | 108.76 NPXS | ▼ -9.95 % |
25/05 | 89.9608 NPXS | ▼ -17.28 % |
26/05 | 87.5748 NPXS | ▼ -2.65 % |
27/05 | 91.8563 NPXS | ▲ 4.89 % |
28/05 | 104.37 NPXS | ▲ 13.62 % |
29/05 | 118.22 NPXS | ▲ 13.27 % |
30/05 | 122.47 NPXS | ▲ 3.59 % |
31/05 | 127.02 NPXS | ▲ 3.72 % |
01/06 | 132.54 NPXS | ▲ 4.34 % |
02/06 | 141.89 NPXS | ▲ 7.05 % |
03/06 | 140.63 NPXS | ▼ -0.89 % |
04/06 | 136.04 NPXS | ▼ -3.26 % |
05/06 | 168.67 NPXS | ▲ 23.99 % |
06/06 | 164.09 NPXS | ▼ -2.72 % |
07/06 | 151.74 NPXS | ▼ -7.53 % |
08/06 | 160.69 NPXS | ▲ 5.9 % |
09/06 | 182.75 NPXS | ▲ 13.72 % |
10/06 | 216.42 NPXS | ▲ 18.43 % |
11/06 | 233.97 NPXS | ▲ 8.11 % |
12/06 | 229.3 NPXS | ▼ -2 % |
13/06 | 225.37 NPXS | ▼ -1.71 % |
14/06 | 230.84 NPXS | ▲ 2.42 % |
15/06 | 231.07 NPXS | ▲ 0.1 % |
16/06 | 217.26 NPXS | ▼ -5.98 % |
17/06 | 194.93 NPXS | ▼ -10.28 % |
18/06 | 184.74 NPXS | ▼ -5.23 % |
19/06 | 194.17 NPXS | ▲ 5.11 % |
20/06 | 186.98 NPXS | ▼ -3.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 90.4167 NPXS | ▼ -9.07 % |
03/06 — 09/06 | 88.0994 NPXS | ▼ -2.56 % |
10/06 — 16/06 | 14.865 NPXS | ▼ -83.13 % |
17/06 — 23/06 | 18.3975 NPXS | ▲ 23.76 % |
24/06 — 30/06 | 20.6303 NPXS | ▲ 12.14 % |
01/07 — 07/07 | 12.6259 NPXS | ▼ -38.8 % |
08/07 — 14/07 | 8.967635 NPXS | ▼ -28.97 % |
15/07 — 21/07 | 10.2715 NPXS | ▲ 14.54 % |
22/07 — 28/07 | 14.5582 NPXS | ▲ 41.73 % |
29/07 — 04/08 | 22.6582 NPXS | ▲ 55.64 % |
05/08 — 11/08 | 20.3154 NPXS | ▼ -10.34 % |
12/08 — 18/08 | 19.6579 NPXS | ▼ -3.24 % |
Bread/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 97.5485 NPXS | ▼ -1.9 % |
07/2024 | 89.6389 NPXS | ▼ -8.11 % |
08/2024 | 86.0993 NPXS | ▼ -3.95 % |
09/2024 | 78.2782 NPXS | ▼ -9.08 % |
10/2024 | 67.7487 NPXS | ▼ -13.45 % |
11/2024 | 47.5202 NPXS | ▼ -29.86 % |
12/2024 | 43.0491 NPXS | ▼ -9.41 % |
01/2025 | 40.6446 NPXS | ▼ -5.59 % |
02/2025 | 18.3653 NPXS | ▼ -54.81 % |
03/2025 | 8.941627 NPXS | ▼ -51.31 % |
04/2025 | 5.302849 NPXS | ▼ -40.69 % |
05/2025 | 7.012379 NPXS | ▲ 32.24 % |
Bread/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39.2444 NPXS |
Tối đa | 102.72 NPXS |
Bình quân gia quyền | 69.8199 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.2444 NPXS |
Tối đa | 295.21 NPXS |
Bình quân gia quyền | 121.68 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 39.2444 NPXS |
Tối đa | 1,062 NPXS |
Bình quân gia quyền | 471.21 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: